Top 10 công ty vốn hóa lớn nhất thế giới năm 2022

Top 10 công ty vốn hóa lớn nhất thế giới năm 2022
AAPLApple Inc 2.39TUSD 150.22USD 0.96% 1.43USD

Mua

45.741M 6.871B 24.38 6.14USD 164K Công nghệ Điện tử MSFTTập đoàn Microsoft 1.802TUSD 241.78USD 0.02% 0.05USD

Mua

13.123M 3.173B 26.05 9.33USD 221K Dịch vụ Công nghệ GOOGAlphabet Inc (Google) Class C 1.276TUSD 98.64USD −0.35% −0.35USD

Mua

11.909M 1.175B 19.92 5.09USD 156.5K Dịch vụ Công nghệ AMZNAmazon.com, Inc. 972.473BUSD 95.33USD −1.85% −1.80USD

Bán

49.478M 4.717B 89.18 1.11USD 1.608M Bán Lẻ BRK.ABerkshire Hathaway Inc. 675.554BUSD 462588.91USD −0.63% −2931.09USD

Mua

2.339K 1.082B — −1194.00USD 372K Tài chính TSLATesla, Inc. 578.374BUSD 183.16USD −2.01% −3.76USD

Bán Mạnh

45.007M 8.243B 57.75 3.60USD 99.29K Khách hàng Lâu năm UNHUnitedHealth Group Incorporated 485.946BUSD 520.09USD 1.68% 8.57USD

Bán

2.098M 1.091B 25.05 20.71USD 350K Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe XOMExxon Mobil Corporation 461.208BUSD 111.99USD −0.81% −0.92USD

Mua

6.606M 739.77M 9.20 12.27USD 63K Năng lượng Mỏ JNJJohnson & Johnson 455.755BUSD 174.32USD 0.50% 0.86USD

Mua

2.211M 385.394M 24.14 7.29USD 141.7K Công nghệ Sức khỏe VVisa Inc. 434.79BUSD 210.20USD 0.03% 0.06USD

Mua

2.366M 497.341M 30.52 7.05USD 26.5K Dịch vụ Thương mại WMTWalmart Inc. 402.549BUSD 148.31USD −0.13% −0.19USD

Mua

4.677M 693.577M 45.89 3.25USD 2.3M Bán Lẻ NVDANVIDIA Corporation 390.048BUSD 156.65USD −1.54% −2.45USD

Mua

56.307M 8.82B — 2.38USD 22.473K Công nghệ Điện tử JPMJP Morgan Chase & Co. 388.444BUSD 132.43USD −0.52% −0.69USD

Mua

3.945M 522.472M 11.24 11.86USD 271.025K Tài chính CVXChevron Corporation 352.396BUSD 182.24USD −1.48% −2.75USD

Mua

4.144M 755.31M 10.53 17.65USD 42.595K Năng lượng Mỏ LLYEli Lilly and Company 342.843BUSD 360.82USD 2.24% 7.89USD

Sức mua mạnh

1.625M 586.413M 53.01 6.68USD 35K Công nghệ Sức khỏe PGProcter & Gamble Company (The) 333.25BUSD 140.63USD −0.78% −1.11USD

Mua

2.464M 346.523M 24.57 5.96USD 106K Hàng tiêu dùng không lâu bền MAMastercard Incorporated 327.406BUSD 340.53USD −0.65% −2.23USD

Mua

1.139M 388.005M 34.22 10.05USD 24K Dịch vụ Thương mại HDHome Depot, Inc. (The) 317.708BUSD 310.35USD −1.45% −4.57USD

Mua

2.085M 646.924M 18.98 16.65USD 490.6K Bán Lẻ BACBank of America Corporation 297.271BUSD 37.06USD −0.82% −0.31USD

Mua

13.394M 496.307M 11.85 3.18USD 208K Tài chính METAMeta Platforms, Inc. 295.718BUSD 111.52USD −1.51% −1.71USD

Bán

23.031M 2.568B 10.79 10.57USD 71.97K Dịch vụ Công nghệ PFEPfizer, Inc. 271.909BUSD 48.44USD 0.81% 0.39USD

Mua

6.243M 302.426M 9.25 5.31USD 79K Công nghệ Sức khỏe ABBVAbbVie Inc. 270.135BUSD 152.75USD 0.58% 0.88USD

Mua

2.443M 373.191M 20.24 7.53USD 50K Công nghệ Sức khỏe KOCoca-Cola Company (The) 261.395BUSD 60.45USD −0.12% −0.08USD

Mua

5.553M 335.674M 26.53 2.29USD 79K Hàng tiêu dùng không lâu bền MRKMerck & Company, Inc. 258.746BUSD 102.05USD 2.13% 2.12USD

Mua

4.668M 476.407M 16.63 6.03USD 68K Công nghệ Sức khỏe PEPPepsiCo, Inc. 246.583BUSD 178.98USD 0.36% 0.65USD

Mua

1.79M 320.366M 25.51 7.03USD 309K Hàng tiêu dùng không lâu bền COSTCostco Wholesale Corporation 229.512BUSD 518.55USD −1.06% −5.56USD

Mua

1.062M 550.855M 39.89 13.17USD 304K Bán Lẻ ORCLOracle Corporation 213.604BUSD 79.24USD −0.81% −0.65USD

Mua

3.202M 253.689M 37.94 2.18USD 143K Dịch vụ Công nghệ AVGOBroadcom Inc. 211.645BUSD 507.98USD −0.73% −3.76USD

Mua

1.002M 509.061M 22.30 24.04USD 20K Công nghệ Điện tử TMOThermo Fisher Scientific Inc 206.93BUSD 527.62USD −1.57% −8.39USD

Mua

529.378K 279.31M 30.14 17.92USD 130K Công nghệ Sức khỏe MCDMcDonald's Corporation 199.743BUSD 272.71USD 0.08% 0.21USD

Mua

1.299M 354.167M 34.33 7.99USD 200K Dịch vụ Khách hàng ACNAccenture plc 191.291BUSD 287.75USD −1.29% −3.76USD

Mua

641.242K 184.517M 27.22 10.87USD 721K Dịch vụ Công nghệ CSCOCisco Systems, Inc. 190.815BUSD 46.44USD 4.62% 2.05USD

Mua

20.994M 974.958M — 2.78USD 83.3K Công nghệ Điện tử DHRDanaher Corporation 189.176BUSD 259.87USD −2.36% −6.29USD

Bán

1.191M 309.597M 29.39 9.20USD 80K Công nghệ Sức khỏe TMUST-Mobile US, Inc. 183.948BUSD 147.85USD 2.05% 2.97USD

Mua

2.508M 370.865M 118.59 1.23USD 75K Truyền thông ABTAbbott Laboratories 178.472BUSD 102.36USD −1.21% −1.25USD

Mua

1.537M 157.349M 23.37 4.47USD 113K Công nghệ Sức khỏe WFCWells Fargo & Company 174.985BUSD 45.92USD −0.62% −0.29USD

Theo dõi

5.892M 270.581M 12.00 3.88USD 247.848K Tài chính DISWalt Disney Company (The) 166.956BUSD 91.58USD −2.52% −2.37USD

Bán

7.946M 727.697M 54.53 1.73USD — Dịch vụ Khách hàng BMYBristol-Myers Squibb Company 163.969BUSD 77.12USD 1.27% 0.97USD

Mua

3.924M 302.611M 24.82 3.09USD 32.2K Công nghệ Sức khỏe NKENike, Inc. 163.895BUSD 104.75USD −0.46% −0.48USD

Mua

3.185M 333.593M 29.88 3.58USD 79.1K Hàng tiêu dùng không lâu bền NEENextEra Energy, Inc. 163.484BUSD 82.27USD −2.43% −2.05USD

Mua

4.499M 370.167M 43.54 1.95USD 15K Công ty dịch vụ công cộng LINLinde plc 163.095BUSD 329.90USD −1.15% −3.83USD

Mua

670.623K 221.237M 44.15 7.62USD 72.327K Công nghiệp Chế biến COPConocoPhillips 161.74BUSD 129.80USD 0.43% 0.56USD

Mua

2.615M 339.473M 9.28 13.99USD 9.9K Năng lượng Mỏ VZVerizon Communications Inc. 160.055BUSD 38.11USD 0.61% 0.23USD

Mua

11.439M 435.938M 8.24 4.60USD 118.4K Truyền thông TXNTexas Instruments Incorporated 157.636BUSD 173.69USD 0.13% 0.23USD

Mua

2.987M 518.899M 18.17 9.66USD 31K Công nghệ Điện tử ADBEAdobe Inc. 156.495BUSD 336.62USD −0.53% −1.79USD

Mua

1.444M 486.147M 33.35 10.18USD 25.988K Dịch vụ Công nghệ AMGNAmgen Inc. 153.287BUSD 287.28USD 1.24% 3.51USD

Mua

846.229K 243.105M 22.75 12.54USD 24.2K Công nghệ Sức khỏe UPSUnited Parcel Service, Inc. 151.638BUSD 175.34USD −0.97% −1.72USD

Mua

1.33M 233.164M 13.87 12.83USD 534K Vận chuyển CRMSalesforce, Inc. 149.83BUSD 149.83USD −3.41% −5.29USD

Bán

4.193M 628.182M 289.94 0.55USD 73.541K Dịch vụ Công nghệ MSMorgan Stanley 149.744BUSD 88.60USD −1.36% −1.22USD

Mua

2.616M 231.756M 13.04 6.99USD 74.814K Tài chính CMCSAComcast Corporation 148.487BUSD 34.35USD 1.07% 0.37USD

Mua

13.396M 460.102M 29.59 1.17USD 189K Dịch vụ Khách hàng PMPhilip Morris International Inc 146.525BUSD 94.52USD −0.20% −0.19USD

Mua

1.29M 121.971M 16.87 5.62USD 69.6K Hàng tiêu dùng không lâu bền SCHWCharles Schwab Corporation (The) 145.272BUSD 77.74USD 0.43% 0.33USD

Mua

4.224M 328.368M 23.48 3.31USD 33.4K Tài chính HONHoneywell International Inc. 144.283BUSD 214.60USD 0.28% 0.60USD

Mua

924.709K 198.446M 27.38 7.89USD 99K Sản xuất Chế tạo RTXRaytheon Technologies Corporation 138.024BUSD 93.89USD −0.49% −0.46USD

Mua

1.703M 159.881M 31.51 3.01USD 174K Công nghệ Điện tử QCOMQUALCOMM Incorporated 136.583BUSD 121.84USD 0.92% 1.11USD

Mua

4.066M 495.461M 10.61 11.52USD 51K Công nghệ Điện tử TAT&T Inc. 134.665BUSD 18.90USD −0.18% −0.04USD

Mua

23.018M 434.924M 7.01 2.76USD 203K Truyền thông NFLXNetflix, Inc. 132.064BUSD 296.76USD −3.03% −9.26USD

Mua

6.847M 2.032B 27.41 11.35USD 11.3K Dịch vụ Công nghệ IBMInternational Business Machines Corporation 131.704BUSD 145.67USD 0.80% 1.15USD

Mua

2.062M 300.324M 105.36 1.42USD 307.6K Dịch vụ Công nghệ LOWLowe's Companies, Inc. 129.131BUSD 208.04USD −3.30% −7.09USD

Mua

2.353M 489.533M 21.08 10.23USD 340K Bán Lẻ GSGoldman Sachs Group, Inc. (The) 128.519BUSD 379.52USD −0.73% −2.81USD

Mua

1.269M 481.601M 10.18 38.14USD 43.9K Tài chính UNPUnion Pacific Corporation 128.189BUSD 208.51USD −1.77% −3.77USD

Mua

1.778M 370.683M 18.93 11.24USD 29.905K Vận chuyển CVSCVS Health Corporation 124.932BUSD 95.08USD −1.06% −1.02USD

Bán

3.728M 354.451M 40.77 2.40USD 300K Bán Lẻ DEDeere & Company 123.669BUSD 409.75USD 0.82% 3.35USD

Mua

699.835K 286.754M 20.31 20.14USD 75.6K Sản xuất Chế tạo LMTLockheed Martin Corporation 123.623BUSD 471.71USD 1.17% 5.47USD

Mua

724.36K 341.688M 21.41 21.85USD 114K Công nghệ Điện tử INTCIntel Corporation 122.84BUSD 29.77USD 0.80% 0.24USD

Mua

18.036M 536.828M 9.11 3.26USD 121.1K Công nghệ Điện tử CATCaterpillar, Inc. 119.163BUSD 228.98USD −1.48% −3.44USD

Mua

2.059M 471.389M 16.89 13.85USD 107.7K Sản xuất Chế tạo AMDTập đòn Advanced Micro Devices Inc 118.726BUSD 73.64USD 1.29% 0.94USD

Theo dõi

64.227M 4.729B 43.56 1.69USD 15.5K Công nghệ Điện tử ELVElevance Health, Inc. 114.648BUSD 480.05USD 0.82% 3.91USD

Bán

721.393K 346.301M 18.68 25.80USD 98.2K Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe SPGIS&P Global Inc. 112.613BUSD 345.65USD −2.27% −8.02USD

Mua

502.015K 173.521M 29.57 12.01USD 22.85K Dịch vụ Thương mại AXPAmerican Express Company 112.496BUSD 150.55USD −1.32% −2.02USD

Mua

1.422M 214.146M 15.33 9.97USD 64K Tài chính SBUXStarbucks Corporation 110.495BUSD 96.30USD −0.79% −0.77USD

Mua

2.967M 285.706M 34.26 — — Dịch vụ Khách hàng BXBlackstone Inc. 108.812BUSD 90.73USD −3.52% −3.31USD

Bán

3.511M 318.519M 26.55 3.54USD 3.795K Tài chính INTUIntuit Inc. 108.066BUSD 383.39USD −2.61% −10.27USD

Bán

1.246M 477.847M 54.33 7.35USD 17.3K Dịch vụ Công nghệ BLKBlackRock, Inc. 107.751BUSD 717.41USD −1.32% −9.63USD

Mua

478.244K 343.095M 20.03 36.74USD 18.4K Tài chính MDTMedtronic plc. 106.439BUSD 80.08USD −2.08% −1.70USD

Bán Mạnh

4.53M 362.756M 21.17 3.89USD 95K Công nghệ Sức khỏe ADPAutomatic Data Processing, Inc. 105.068BUSD 253.28USD −0.13% −0.34USD

Mua

469.439K 118.9M 35.13 7.26USD 60K Dịch vụ Công nghệ GILDGilead Sciences, Inc. 104.353BUSD 83.20USD 0.39% 0.32USD

Mua

2.691M 223.878M 31.34 2.66USD 14.4K Công nghệ Sức khỏe BABoeing Company (The) 102.032BUSD 171.20USD −0.86% −1.49USD

Mua

3.165M 541.857M — −14.25USD 142K Công nghệ Điện tử PYPLPayPal Holdings, Inc. 98.432BUSD 86.34USD −0.80% −0.70USD

Theo dõi

5.18M 447.278M 44.26 1.98USD 30.9K Dịch vụ Thương mại CICigna Corporation 95.122BUSD 311.12USD 1.44% 4.43USD

Mua

868.578K 270.232M 14.65 21.17USD 73.7K Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe GEGeneral Electric Company 93.336BUSD 85.42USD 0.61% 0.52USD

Mua

2.775M 237.032M — −5.37USD 168K Sản xuất Chế tạo CCitigroup, Inc. 93.017BUSD 48.03USD −0.71% −0.35USD

Mua

5.742M 275.753M 6.63 7.34USD 223.4K Tài chính ISRGIntuitive Surgical, Inc. 91.548BUSD 259.06USD −1.51% −3.98USD

Mua

876.381K 227.035M 69.63 3.86USD 9.793K Công nghệ Sức khỏe TJXTJX Companies, Inc. (The) 90.38BUSD 77.84USD −1.49% −1.18USD

Mua

6.729M 523.819M 27.55 — 340K Bán Lẻ AMATApplied Materials, Inc. 89.79BUSD 104.37USD 0.14% 0.15USD

Mua

5.919M 617.764M 13.95 7.53USD 27K Sản xuất Chế tạo MDLZMondelez International, Inc. 87.796BUSD 64.29USD −1.09% −0.71USD

Mua

2.231M 143.455M 28.90 2.26USD 79K Hàng tiêu dùng không lâu bền CBChubb Limited 87.015BUSD 209.65USD 1.14% 2.37USD

Sức mua mạnh

355.905K 74.615M 14.45 14.46USD 31K Tài chính EOGEOG Resources, Inc. 83.791BUSD 142.65USD −0.56% −0.80USD

Mua

1.555M 221.875M 11.27 12.82USD 2.8K Năng lượng Mỏ SYKStryker Corporation 82.481BUSD 217.96USD −1.49% −3.31USD

Mua

657.862K 143.384M 34.42 6.50USD 46K Công nghệ Sức khỏe ADIAnalog Devices, Inc. 82.439BUSD 160.28USD −0.61% −0.99USD

Mua

1.452M 232.75M 44.66 3.64USD 24.7K Công nghệ Điện tử MMCMarsh & McLennan Companies, Inc. 82.015BUSD 165.35USD −0.10% −0.16USD

Mua

749.076K 123.86M 24.81 6.75USD 83K Tài chính NOWServiceNow, Inc. 81.328BUSD 401.82USD −2.52% −10.38USD

Mua

950.735K 382.024M 416.53 1.00USD 16.881K Dịch vụ Công nghệ ELEstee Lauder Companies, Inc. (The) 80.65BUSD 226.03USD 1.40% 3.12USD

Theo dõi

972.341K 219.778M 37.13 6.08USD 63K Hàng tiêu dùng không lâu bền REGNRegeneron Pharmaceuticals, Inc. 80.093BUSD 735.59USD −0.01% −0.09USD

Theo dõi

261.975K 192.705M 15.51 50.31USD 10.368K Công nghệ Sức khỏe VRTXVertex Pharmaceuticals Incorporated 79.488BUSD 309.67USD 1.38% 4.22USD

Mua

512.387K 158.668M 24.11 12.81USD 3.9K Công nghệ Sức khỏe NOCNorthrop Grumman Corporation 78.938BUSD 512.88USD 1.53% 7.75USD

Mua

398.666K 204.466M 14.41 35.20USD 88K Công nghệ Điện tử MOAltria Group, Inc. 77.879BUSD 43.46USD −0.29% −0.13USD

Bán

4.433M 192.65M 16.93 2.58USD 6K Hàng tiêu dùng không lâu bền BKNGBooking Holdings Inc. Common Stock 75.031BUSD 1934.33USD −3.95% −79.45USD

Mua

334.605K 647.236M 33.07 61.20USD 20.3K Dịch vụ Khách hàng PGRProgressive Corporation (The) 74.813BUSD 127.87USD 1.56% 1.96USD

Sức mua mạnh

1.1M 140.604M 89.11 1.42USD 49.077K Tài chính SLBSchlumberger N.V. 74.253BUSD 52.37USD −1.18% −0.63USD

Theo dõi

5.758M 301.534M 25.55 2.11USD 92K Dịch vụ Công nghiệp