Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn

Delicious/dɪˈlɪʃəs/: Ngon tuyệt, rất ngon
Trái cây bị hư tiếng Anh là gì
Hot/hɑːt/: Nóng, cay

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

disgusting/dɪsˈɡʌstɪŋ/: Gớm, kinh khủng

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

under-cooked/ˈʌndərkʊkt/: Chưa thật chín, tái

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Sour/ˈsaʊər/: Chua

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Stale/steɪl/: Ôi, thiu

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Mild/maɪld/: Nhẹ ( mùi )

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Poor/pɔːr/: Chất lượng kém

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Spicy/ˈspaɪsi/: Cay

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Bland/blænd/: Nhạt nhẽo

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Tasty/ˈteɪsti/: Ngon, đầy hương vị

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Salty/ˈsɔːlti/: Có muối, mặn

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Sweet/swiːt/: Ngọt, có mùi thơm

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Over-cooked/ˌəʊvəˈkʊkt/: Nấu quá lâu, nấu quá chín

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Tough/tʌf/: Dai, khó cắt, khó nhai

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Tender/ˈtendər/: Không dai, mềm

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Mouldy/ˈmoʊldi/: Bị mốc, lên meo

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Rotten/ˈrɑːtn/: Thối rửa, đã hỏng

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì

Fresh/freʃ/: Tươi, tươi sống

Trái cây bị hư tiếng Anh là gì