Bảng báo giá sửa chữa – Bảo dưỡng xe Chevrolet cập nhật năm 2019
|
Công bảo dưỡng và thay thế
| Đơn giá
|
Công thay thế vật tư gầm
|
Tháo lắp hộp số thay bánh răng
| 1.500.000đ
|
Tháo lắp thay lá côn hộp số tự động
| 3.000.000đ
|
Thay hộp số tự động
| 800.000đ
|
Thay bi hộp số hoặc ruột hộp số
| 2.000.000đ
|
Thay phớt láp
| 100.000đ
|
Thay bi moay ơ trước hoặc cụm bi /1 bên
| 150.000đ
|
Thay bi moay ơ sau hoặc cụm bi /1 bên
| 150.000đ
|
Thay má phanh trước
| 150.000đ
|
Thay rô tuyn lái trong, chỉnh lái
| 150.000đ
|
Thay bộ lái (lái trong + lái ngoài), chỉnh lái
| 300.000đ
|
Thay rô tuyn cân bằng trước sau
| 100.000đ
|
Thay cao su cân bằng trước, sau
| 50.000đ
|
Thay rô tuyn đứng trên hoặc dưới
| 100.000đ
|
Thay bộ rotuyn đứng (4 quả)
| 300.000đ
|
Kiểm tra thay cảm biến ABS
| 150.000đ
|
Thay bát bèo trước, sau hoặc bi bát bèo (TH phức tạp công tăng 50%)
| 150.000đ
|
Thay giảm sóc trước (sau)
| 100.000đ
|
Thay lò xo giảm sóc trước (sau)
| 150.000đ
|
Thay phớt thước lái + căn chỉnh
| 400.000đ
|
Thay Bộ phớt bót lái + căn chỉnh
| 300.000đ
|
Thay phớt hoặc bạc, hoặc BD thước lái cơ
| 350.000đ
|
Thay thước lái cơ, căn chỉnh góc lái
| 250.000đ
|
Thay thước lái trợ lực, căn chỉnh góc lái
| 300.000đ
|
Thay bơm trợ lực (TH phức tạp công tăng 50%)
| 150.000đ
|
Tháo lắp thay phớt bơm trợ lực
| 200.000đ
|
Thay khớp các đăng lái (TH phức tạp công tăng 50%)
| 150.000đ
|
Thay cao su giằng dọc sau
| 100.000đ
|
Thay dây công tơ mét hoặc cảm biến CTM
| 150.000đ
|
Thay lốp hoặc la zăng (bao gồm cân bằng động)
| 80.000đ
|
CÔNG BẢO DƯỠNG PHẦN ĐIỆN – ĐIỆN LẠNH
|
BD máy phát (bao gồm xăng dầu rửa, mỡ…)
| 200.000đ
|
BD máy đề (bao gồm xăng dầu rửa, mỡ…)
| 200.000đ
|
BD, VS mô tơ quạt giàn lạnh
| 50.000đ
|
BD lốc lạnh + nạp ga + dầu lốc (đã bao gồm ga và dầu)
| 750.000đ
|
BD, VS hệ thống điều hòa + nạp ga + dầu lốc (1 giàn)
| 1.000.000đ
|
BD, VS hệ thống điều hòa + nạp ga + dầu lốc (2 giàn)
| 1.300.000đ
|
BD, VS hệ thống điều hòa + nạp ga + dầu lốc (1 giàn) (TH phải tháo táp lô)
| 1.500.000đ
|
BD mô tơ lên xuống kính cửa
| 50.000đ
|
CÔNG THAY THẾ SỬA CHỮA
|
Thay ắc quy
| 50.000đ
|
Thay còi
| 50.000đ
|
Thay còi + lắp chuyển đổi 02 loại còi
| 150.000đ
|
Lắp bộ điều khiển chốt cửa (bao gồm rơ le)
| 250.000đ
|
Thay đèn pha hoặc phải tháo đèn pha để thay bóng đèn
| 100.000đ
|
Thay đèn xi nhan
| 50.000đ
|
Thay đèn padershock trước
| 50.000đ
|
Thay mô tơ gạt mưa
| 200.000đ
|
Thay giàn sưởi
| 650.000đ
|
Thay cảm biến báo nhiên liệu
| 300.000đ
|
GIA CÔNG CƠ KHÍ
|
Láng bàn ép hoặc bánh đà
| 250.000đ
|
Láng bàn ép bánh đà
| 400.000đ
|
Láng đĩa phanh, tăm bua
| 200.000đ
|
Láng bôn từ lốc lạnh (chưa bao gồm công tháo lắp lốc lạnh)
| 200.000đ
|
Ép tuy ô điều hòa + hàn (chưa bao gồm vật tư)
| 200.000đ
|
Mài trục cơ 04 máy
| 450.000đ
|
Mài trục cơ 06 máy
| 700.000đ
|
Thay vai két nước (chế vai két nước bao gồm thông súc)
| 800.000đ
|
VẬT TƯ, DẦU MÁY
|
Dầu nhớt Motul 300V Power motorsport line 5w40, bình 2 lít
| 1.655.000đ
|
Dầu nhớt Motul H-tech 100 plus SAE 0W20; API SN; ILSAC GF 5, bình 4 lít
| 836.000đ
|
Dầu nhớt Motul H-tech 100 plus SAE 5W30; API SN/CF; ILSAC GF 5, bình 4 lít
| 811.000đ
|
Dầu nhớt Motul 8100 X-CESS 5W40 API SN/CF; OEMs, bình 5 lít
| 1.930.000đ
|
Dầu nhớt Motul TRD Sport Engine Oil 5W40 Gasoline, SAE 5w40 API SN, ACEA C3, bình 4 lít
| 1.155.000đ
|
Dầu nhớt Motul Multipower plus 10W40 API SN/CF, bình 5 lít
| 816.000đ
|
Dầu nhớt Motul Multipower plus 10W40 API SN/CF, bình 4 lít
| 660.000đ
|
Dầu nhớt Motul Multipower 20W50 API SM/CF, bình 4 lít
| 511.000đ
|
Dầu nhớt Motul Multigrade plus 15W40 API SN/CF, bình 4 lít
| 526.000đ
|
Dầu nhớt Motul Multigrade plus 20W40 API SL/CF, bình 4 lít
| 444.000đ
|
Dầu nhớt Motul Multipower D-Turbo 15W40 & 20W50 API CI-4/SL, bình 5 lít
| 776.000đ
|
Dầu nhớt Motul TRD Sport Engine Oil, 5W40 Diesel SAE API CF; ACEA C3, bình 4 lít
| 1.055.000đ
|
Bảng báo giá sửa chữa – Bảo dưỡng xe Chevrolet cập nhật năm 2019
|
|