Trong tiếng Anh giao tiếp, có rất nhiều từ làm bạn bối rối khi phát âm của chúng gần giống nhau, nhưng nghĩa lại khác nhau hoàn toàn. Hãy cùng Edu2Review liệt kê ra những từ đó nhé! Show Từ vựng tiếng Anh có những từ tuy viết khác nhưng khi phát âm ta lại nghe thấy chúng gần như giống nhau. Nguyên nhân này là vì tiếng Anh có nhiều âm câm và nhiều từ ngữ đến từ các thứ tiếng khác nhau. Kết quả là, cũng có rất nhiều từ đồng âm trong tiếng Anh. Ate, eightAte (động từ): Ăn. Đây là thì quá khứ đơn của động từ "eat". Eight (danh từ): Số 8. Bare, bearBare (tính từ): Trần truồng, trần trụi. Nó có nghĩa là cái gì đó không được bảo hiểm hoặc không được trang trí. Bear (danh từ): Con gấu. Một vật có vú kích thước lớn. Buy, by, byeBuy (động từ): Mua. Một từ đồng nghĩa với "purchase". By (giới từ): Nó thường được sử dụng để có nghĩa là "bên cạnh" hay "gần" khi mô tả một vị trí. Nó cũng có thể chỉ ra người đã tạo ra một cái gì đó. Bye (cảm thán): Đây là một dạng rút ngắn của "goodbye". Cell, sellCell (danh từ): Một tế bào. Nó có thể là một khu vực nhỏ hoặc phòng, thường là trong một nhà tù. Một tế bào cũng có thể là một trong những đơn nhỏ nhất của một sinh vật sống. Sell (verb): Bán hàng. Để trao đổi một sản phẩm hay dịch vụ với tiền bỏ ra. Dew, do, dueDew (danh từ): Giọt sương. Tức là là tên cho giọt nước nhỏ đọng trên thực vật vào ban đêm. Do (động từ): Làm. Động từ chung này được dùng để chỉ một hành động. Nó cũng có thể là một trợ động từ. Due (tính từ): Điều này được sử dụng để chỉ hạn chót (ngày cuối cùng) mà một cái gì đó thể xảy ra. Nó cũng được sử dụng để chỉ ra khi nào một em bé có thể sẽ được sinh ra. Eye, IEye (danh từ): Mắt. Là một bộ phận của cơ thể dùng để nhìn I (đại từ): Tôi. Fairy, ferryFairy (danh từ): Nàng tiên. Một sinh vật thần thoại thường có phép thuật. Ferry (danh từ): Phà. Là một chiếc thuyền có thể chở người và phương tiện trên mặt nước. Nó được sử dụng cho khoảng cách xa hay những nơi có không có cầu. Sự khác biệt giữa "nàng tiên" và "bến phà" (Ảnh: Blogspot)Flour, flowerFlour (danh từ): Bột mỳ. Đây là thành phần chính trong bánh mì. Flower (danh từ): Hoa. Là một bộ phận của cây, thường có màu sắc sặc sỡ và dùng để trang trí. For, fourFor (giới từ): Cho. Giới từ này thường được dùng để chỉ một người nhận được một cái gì đó, hay để chỉ một mục đích. Four (danh từ): Số 4. Hear, hereHear (động từ): Nghe. Đây là hành động mà bạn làm với đôi tai của bạn. Here (trạng từ): "Ở đây" chỉ ra nơi bạn đang ở bất cứ lúc nào. Hour, ourHour (danh từ): Giờ. Một khoảng thời gian đó kéo dài 60 phút. Our (đại từ): Của chúng tôi. Đây là hình thức đại từ sở hữu của "we". Know, noKnow (động từ): Biết. Để có kiến thức hay sự hiểu biết về một cái gì đó. No (từ hạn định): Không. Điều này cho thấy một sự phủ định hoặc cái gì đó là không đúng sự thật. Knight, nightKnight (danh từ): Hiệp sĩ. Một người đàn ông được một vinh dự đặc biệt (hoặc cấp bậc) của một vị vua hoặc nữ hoàng. Night (danh từ): Đêm. Khoảng thời gian khi trời tối và hầu hết mọi người đi ngủ. Vì âm "K" là âm câm nên từ "knight" đọc rất giống "night" (Ảnh: Blogspot)Mail, maleMail (động từ hay danh từ): Là một danh từ, nó chỉ một lá thư và tin nhắn gửi đi qua ứng dụng Email. Khi là động từ, có nghĩa là để gửi một cái gì đó với ai đó. Male (tính từ hoặc danh từ): Danh từ nghĩa là con trai, đàn ông, giống đực. Còn tính từ dùng để chỉ sự nam tính. Marry, merrMarry (động từ): Kết hôn. Những hành động khi hai người có một đám cưới. Merry (tính từ): Vui. Đồng nghĩa với "Happy", nhưng ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Chủ yếu được sử dụng trong những cụm từ như "Merry Christmas!". Meat, meetMeat (danh từ): Thịt. thịt ăn được từ một con vật. Meet (động từ): Gặp gỡ. Pair, pearPair (danh từ): Đôi, cặp. Một tập hợp của hai thứ đó đi cùng nhau. Pear (danh từ): Quả lê. Một loại trái cây ngon. Right, writeRight (tính từ): Phải. Điều này có thể có nghĩa là hoặc là một từ đồng nghĩa với " correct" hoặc ngược lại của "left". Write (động từ): Viết. Sight, siteSight (danh từ): Tầm nhìn. Site(danh từ): Trang web. Son, sunSon (danh từ): Con trai. Dùng để nói về đứa con trai của bố mẹ. Sun (danh từ): Mặt trời. Their, there, they’reTheir (đại từ): Của họ. Đại từ sở hữu cho từ “they”. There (trạng từ): Ở đó, chỗ đó. They’re (từ viết tắt): Họ có, họ là. Là từ viết tắt của “They are”. To, too, twoTo (preposition): Đến. Điều này thường chỉ ra một hướng đó một cái gì đó đang chuyển động. Too (trạng từ): "Quá" có thể thường hoặc có nghĩa là "cũng", hoặc nó có thể chỉ ra rằng có nhiều hơn một cái gì đó hơn mức cần thiết (và nó thường là một vấn đề). Two (danh từ): Số 2. Ba từ to, too, two rất dễ gây nhầm lẫn trong giao tiếp (Ảnh: Blogspot)One, wonOne (danh từ): Số 1. Won (động từ): Chiến thắng. Đây là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “win”. Wait, weightWait (verb): Chờ đợi. Điều này có nghĩa là ở lại một nơi hoặc một cái gì đó để dự đoán. Weight (danh từ): Trọng lượng. Wear, whereWear (động từ): Mặc. Để có quần áo hoặc phụ kiện trên cơ thể của bạn. Where (nghi vấn): Nơi. Một từ để hỏi dùng để hỏi cho một vị trí.
Bảng danh sách Thu Trúc (Tổng hợp) Nguồn: Rosettastone Nguồn ảnh cover: giadinhmoi Tags
Tiếng anh giao tiếp Bí quyết học tiếng anh
Từ đồng âm tiếng Anh là trường từ vựng rất dễ gây nhầm lần trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp. Việc không hiểu hết nghĩa của các từ đồng âm sẽ gây nên sự hiểu nhầm trong giao tiếp và không hiểu ý nhau. Vậy từ đồng âm trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Wow English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Từ đồng âm tiếng Anh là gì?Từ đồng âm tiếng Anh (Homophones) là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng khác nhau về nghĩa và cả cách viết. Ví dụ: Break VS Brake – /breɪk/. → Cả hai từ trên đều phát âm là /breɪk/, tuy nhiên cách viết và nghĩa của hai từ lại hoàn toàn khác nhau: Break (v): đập vỡ, làm vỡ Brake (v,n): Phanh lại hoặc cái phanh Một số cặp từ đồng âm tiếng Anh thông dụngAllowed VS Aloud – /əˈlaʊd/
Ate VS Eight – /eɪt/
Bare VS Bear – /beə(r)/
Buy VS By VS Bye – /baɪ/
Brake VS Break – /breɪk/
Board VS Bored – /bɔːd/
Billed VS Build – /bɪld/
Band VS Banned – /band/
Cell VS Sell – /sel/
Check VS Cheque – /tʃek/
Compliment VS Complement – /ˈkɒmplɪment/
Dear VS Deer – /dɪə(r)/
Dew VS Due – /djuː/
Eye VS I – /aɪ/
For VS Four – /fɔː(r)/
Flour VS Flower – /ˈflaʊə(r)/
Feat VS Feet – /fiːt/
Ferry VS Fairy – /ˈferi/
Flaw VS Floor – /flɔː/
Hear VS Here – /hɪə(r)/
Hour VS Our – /ˈaʊə(r)/
Hole VS Whole – /həʊl/
Hair VS Hare – /heər/
Knight VS Night – /naɪt/
Know VS No – /nəʊ/
Mail VS Male – /meɪl/
Meat VS Meet – /mi:t/
Marry VS Merry – /ˈmær.i/
One VS Won – /wʌn/
Pair VS Pear – /peə(r)
Principle VS Principal – /ˈprɪnsəpl/
Right VS Write – /raɪt/
Son VS Sun – /sʌn/
Sight VS Site – /saɪt/
See VS Sea – /si:/
Stationary VS Stationery – /ˈsteɪʃənri/
Stare VS Stair – /steər/
So VS Sew – /səʊ/
To VS Too VS Two – /tu:/
There VS Their – /ðeə(r)/
Wear VS Where – /weə(r)/
Wait VS Weight – /weɪt/
Way VS Weigh – /weɪ/
Trên đây là khái niệm về từ đồng âm tiếng Anh cùng hơn 30 cặp từ đồng âm phổ biến. Hy vọng rằng các kiến thức trên sẽ giúp các bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì trong việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với WOW ENGLISH bằng cách điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé! HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn! XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second] |