Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợp |
Đánh giá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Dậu - Thân => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Thân => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Sửu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Thìn => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Tỵ => Lục hại |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Dậu - Thân => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thân => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Giáp => Bình Dần - Thìn => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ] Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Ất => Bình Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Dậu - Ngọ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Mộc - Tang Đố Mộc => Bình Tân - Qúy => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Nhâm - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Dậu - Dần => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Mộc - Sa Trung Thổ => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Dậu - Ngọ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Dậu - Mùi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Dậu - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tuất => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Dậu - Hợi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Dậu - Dần => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình Tân - Mậu => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình Tân - Kỷ => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Dậu - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Giáp => Bình Dần - Tuất => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Dậu - Tí => Lục phá |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Dậu - Sửu => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu] Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Sửu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Dậu - Thân => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Thân => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Sửu => Bình |
Khá |