Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (động vật học) con cáo cái Show 2. (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vixen trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vixen tiếng Anh nghĩa là gì. vixen /'viksn/* danh từ- (động vật học) con cáo cái- (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vixen trong tiếng Anhvixen có nghĩa là: vixen /'viksn/* danh từ- (động vật học) con cáo cái- (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn Đây là cách dùng vixen tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ vixen tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
vixen /'viksn/* danh từ- (động vật học) con cáo cái- (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều tiếng Anh là gì? vixenCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vixen
Phát âm : /'viksn/
+ danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vixen"
Lượt xem: 341
Từ: vixen/'viksn/
Từ gần giống |