Vixen nghĩa là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. (động vật học) con cáo cái

2. (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vixen trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vixen tiếng Anh nghĩa là gì.

vixen /'viksn/* danh từ- (động vật học) con cáo cái- (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
  • Liquility tiếng Anh là gì?
  • polyonymous tiếng Anh là gì?
  • probabilist tiếng Anh là gì?
  • atheroscleroses tiếng Anh là gì?
  • underdrainage tiếng Anh là gì?
  • Specie points tiếng Anh là gì?
  • trapping tiếng Anh là gì?
  • Law of diminishing returns tiếng Anh là gì?
  • soft-headed tiếng Anh là gì?
  • bumptious tiếng Anh là gì?
  • eurocommunism tiếng Anh là gì?
  • nomogram tiếng Anh là gì?
  • bell-bottomed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vixen trong tiếng Anh

vixen có nghĩa là: vixen /'viksn/* danh từ- (động vật học) con cáo cái- (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

Đây là cách dùng vixen tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vixen tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

vixen /'viksn/* danh từ- (động vật học) con cáo cái- (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều tiếng Anh là gì?
người đàn bà lăng loàn

vixen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vixen


Phát âm : /'viksn/

+ danh từ

  • (động vật học) con cáo cái
  • (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    harpy hellcat

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vixen"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vixen":
    vision vison vixen
  • Những từ có chứa "vixen":
    vixen vixenish
  • Những từ có chứa "vixen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    quạ cái nặc nô

Lượt xem: 341


Từ: vixen

/'viksn/

  • danh từ

    (động vật học) con cáo cái

  • (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

    Từ gần giống

    vixenish