Trực Tiếp Xổ Số Bình Định, XSBDI Ngày 16/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
T.Năm Loại vé: XSBDI 100N
64
200N
233
400N
4387
8047
1648
1TR
6506
3TR
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
10TR
08177
93481
15TR
59635
30TR
28510
2Tỷ
835628
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/11/2023
006 04 556 115 10 664 61 228 777 333 35 887 80 87 81 447 48 998
0123456789
7880
8510
0561
3481
233
64
2304
6215
9635
6506
5356
4387
8047
9087
8177
1648
0398
5628
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 16/11/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
15 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Tường Thuật Trực Tiếp
Đà NẵngChụcSốĐơn Vị0,3,92004,5,915,64,725,6630,9841,21,2,8511,2637284,53,9902,1,9Quảng NgãiChụcSốĐơn Vị063,86,9123,72,5,73434953,603,5,961,72,673,80,7,989891,5,6,8Đắk NôngChụcSốĐơn Vị8022,6,7150,3,521,44322,6,943,51,4,95261,4718,980,8,98,994,5,8,9
Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung
18/112023
39
73
89
200N
615
456
345
400N
6884
2472
9863
7706
8806
6191
6452
2964
5394
1TR
4590
4323
2698
3TR
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
10TR
15185
27425
71596
12498
82215
09999
15TR
38100
58878
11680
30TR
39451
99453
03388
2TỶ
640591
274561
919424
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục
Đà Nẵng
0123456789
4590
1690
0530
8100
7941
9451
0591
2472
5942
9863
6884
615
5185
7425
8126
8216
39
3799
Quảng Ngãi
0123456789
6191
4561
73
4323
9453
0534
1495
456
7706
8806
9906
1596
0227
0967
2208
2498
8878
9989
Đắk Nông
0123456789
1680
3471
2561
4821
6452
6402
7632
3343
2964
5394
9424
345
0895
2215
2698
3388
89
9999
Đà Nẵng 000 115 16 226 25 339 30 442 41 551 663 772 884 85 990 90 99 91 Quảng Ngãi 006 06 08 06 1 223 27 334 4 556 53 667 61 773 78 889 991 95 96 98 Đắk Nông 002 115 221 24 332 445 43 552 664 61 771 889 80 88 994 98 95 99
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 18/11/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83 ( 14 ngày )
46 ( 8 ngày )
62 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
03 ( 6 ngày )
18 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
83 ( 14 ngày )
03 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
75 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
45 ( 8 Ngày ) ( 9 lần )
15 ( 4 Ngày ) ( 6 lần )
25 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
34 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
56 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
64 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
80 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
95 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
96 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
00 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
23 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
24 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
42 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
73 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
94 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT - SXMT :
Lịch quay mở thưởng miền Trung:
Thứ 2: Thừa T. Huế (XSTTH), Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: Đắk Lắk (XSDLK), Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: Đà Nẵng (XSDNG), Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: Bình Định (XSBDI), Quảng Trị (XSQT), Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: Gia Lai (XSGL), Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: Đà Nẵng (XSDNG), Quảng Ngãi (XSQNG), Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: Khánh Hòa (XSKH), Kon Tum (XSKT)
Xổ số Điện Toán
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
- 100 con số
- 12 con giáp
- Thờ cúng
trung vit(Trứng Vịt)00 ca trang(Cá Trắng)01 41 81 con oc(Con Ốc)02 42 82 con vit(Con Vịt)03 43 83 con cong(Con Công)04 44 84 cong trung(Con Trùng)05 45 85 con cop(Con Cọp)06 46 86 con heo(Con Heo)07 47 87 con tho(Con Thỏ)08 48 88 con trau(Con Trâu)09 49 89 rong nam(Rồng Nằm)10 50 90 con cho(Con Chó)11 51 91 con ngua(Con Ngựa)12 52 92 con voi(Con Voi)13 53 93 meo nha(Mèo Nhà)14 54 94 con chuot(Con Chuột)15 55 95 con ong(Con Ong)16 56 96 con hac(Con Hạc)17 57 97 meo rung(Mèo Rừng)18 58 98 con buom(Con Bướm)19 59 99 con ret(Con Rết)19 60 co gai(Cô Gái)21 61 bo cau(Bồ Câu)22 62 con khi(Con Khỉ)23 63 con ech(Con Ếch)24 64 con o(Con Ó)25 65 rong bay(Rồng Bay)26 66 con rua(Con Rùa)27 67 con ga(Con Gà)28 68 con luon(Con Lươn)29 69 ca den(Cá Đen)30 70 con tom(Con Tôm)31 71 con ran(Con Rắn)32 72 con nhen(Con Nhện)33 73 con nai(Con Nai)34 74 con de(Con Dê)35 75 ba vai(Bà Vải)36 76 ong troi(Ông Trời)37 77 ong dia(Ông Địa)38 78 than tai(Thần Tài)39 79 ong tao(Ông Táo)40 80
con chuot(Con Chuột)15 55 95 con trau(Con Trâu)09 49 89 con cop(Con Cọp)06 46 86 meo nha(Mèo Nhà)14 54 94 meo rung(Mèo Rừng)18 58 98 rong nam(Rồng Nằm)10 50 90 con ran(Rồng Bay)26 66 con ran(Con Rắn)32 72 con ngua(Con Ngựa)12 52 92 con de(Con Dê)35 75 conkhi(Con Khỉ)23 63 con ga(Con Gà)28 68 con cho(Con Chó)11 51 91 con heo(Con Heo)07 47 87
ong tao(Ông Táo)00 40 80 ong to(Ông Tổ)05 45 85 tien tai(Tiền Tài)33 73 ba vai(Bà Vải)36 76 ong troi(Ông Trời)37 77 ong dia(Ông Địa)38 78 than tai(Thần Tài)39 79
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung