Quy đổi từ Knot (Nút) sang Km/h (Kt to Km/h)
15Th915/09/2020 Show
Nội dung chính Show Quy đổi từ Knot (Nút) sang Km/h (Kt to Km/h) Ngo Thinh2020-12-24T22:30:33+07:00 Chuyển đổi vận tốc km/h, knot Like: 0Cách đổi từ Knot (Nút) sang Km/h1 knot bằng 1.852 kilomet trên giờ: 1 knot = 1.852 km/h Các đổi như sau: Có thể bạn quan tâm
1 knot = 1 kt = 1 hải lý/giờ = 1.852 km/giờ Như vậy: Vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) bằng vận tốc V đơn vị Knot (nút) nhân với 1,852. Ví dụ: Đổi 30 knot ra km/h: V(km.h) = 30 x 1.852 = 55.56 km/h Thông tin bổ sung:
Bảng chuyển đổi Kt sang km/hKnotKm/h1 kn1.852 km/h5 kn9.26 km/h10 kn18.52 km/h15 kn27.78 km/h20 kn37.04 km/h25 kn46.3 km/h30 kn55.56 km/h40 kn74.08 km/h50 kn92.6 km/hBài viết liên quan:
Related Posts 25Th725/07/2020Quy đổi từ Km/h sang M/sCách đổi từ km/h sang m/s 1 km/h = 1/3.6 m/s =... read more 25Th725/07/2020 Quy đổi từ M/s sang Km/hCách đổi từ M/s sang Km/h 1 mét trên giây bằng 3.6... read more 09Th809/08/2020 Quy đổi từ Km/s sang M/sChuyển đổi nhanh từ Km/giờ sang Km/giây Kilomet/giây [km/s] Mét/giây [m/s] 1 km/s 1000 m/s 2... read more 09Th809/08/2020 Quy đổi từ M/s sang Km/sChuyển đổi nhanh từ M/giây sang Km/giây Mét/giây [m/s] Kilomet/giây [km/s] 1 m/s 0.001 km/s 2... read more 15Th915/09/2020 Quy đổi từ Knot (Nút) sang Km/h (Kt to Km/h)Ngo Thinh2022-01-14T15:24:08+07:00(Last Updated On: 14/01/2022 by Lytuong.net) Cách đổi từ Knot (Nút) sang Km/h1 knot bằng 1.852 kilomet trên giờ: 1 knot = 1.852 km/h Các đổi như sau: 1 knot = 1 kt = 1 hải lý/giờ = 1.852 km/giờ Như vậy: Vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) bằng vận tốc V đơn vị Knot (nút) nhân với 1,852. Ví dụ: Đổi 30 knot ra km/h: V(km.h) = 30 x 1.852 = 55.56 km/h Thông tin bổ sung:
Bảng chuyển đổi Kt sang km/hKnotKm/h1 kn1.852 km/h5 kn9.26 km/h10 kn18.52 km/h15 kn27.78 km/h20 kn37.04 km/h25 kn46.3 km/h30 kn55.56 km/h40 kn74.08 km/h50 kn92.6 km/h3.7/5 - (3 bình chọn) Bài viết liên quan:
Bài viết trước Bài viết tiếp theo Chuyển đổi vận tốc km/h, knot A knot is a non SI unit of speed equal to one nautical mile per hour. Knot is usually abbreviated kt. Definition: Meter/secondMetre per second (U.S. spelling: meter per second) is an SI derived unit of both speed (scalar) and velocity (vector quantity which specifies both magnitude and a specific direction), defined by distance in metres divided by time in seconds. One metre per second is roughly the speed of an average person walking. Metric conversions and moreConvertUnits.com provides an online conversion calculator for all types of measurement units. You can find metric conversion tables for SI units, as well as English units, currency, and other data. Type in unit symbols, abbreviations, or full names for units of length, area, mass, pressure, and other types. Examples include mm, inch, 100 kg, US fluid ounce, 6'3", 10 stone 4, cubic cm, metres squared, grams, moles, feet per second, and many more! 1 Mét trên giây = 1.9438 Hải lý/giờ10 Mét trên giây = 19.4385 Hải lý/giờ2500 Mét trên giây = 4859.61 Hải lý/giờ2 Mét trên giây = 3.8877 Hải lý/giờ20 Mét trên giây = 38.8769 Hải lý/giờ5000 Mét trên giây = 9719.23 Hải lý/giờ3 Mét trên giây = 5.8315 Hải lý/giờ30 Mét trên giây = 58.3154 Hải lý/giờ10000 Mét trên giây = 19438.45 Hải lý/giờ4 Mét trên giây = 7.7754 Hải lý/giờ40 Mét trên giây = 77.7538 Hải lý/giờ25000 Mét trên giây = 48596.13 Hải lý/giờ5 Mét trên giây = 9.7192 Hải lý/giờ50 Mét trên giây = 97.1923 Hải lý/giờ50000 Mét trên giây = 97192.25 Hải lý/giờ6 Mét trên giây = 11.6631 Hải lý/giờ100 Mét trên giây = 194.38 Hải lý/giờ100000 Mét trên giây = 194384.5 Hải lý/giờ7 Mét trên giây = 13.6069 Hải lý/giờ250 Mét trên giây = 485.96 Hải lý/giờ250000 Mét trên giây = 485961.25 Hải lý/giờ8 Mét trên giây = 15.5508 Hải lý/giờ500 Mét trên giây = 971.92 Hải lý/giờ500000 Mét trên giây = 971922.5 Hải lý/giờ9 Mét trên giây = 17.4946 Hải lý/giờ1000 Mét trên giây = 1943.85 Hải lý/giờ1000000 Mét trên giây = 1943845 Hải lý/giờ |