Cách đổi centimet sang milimet1 centimet bằng 10 milimét: 1 cm = 10 mm Khoảng cách d tính bằng milimét (mm) bằng khoảng cách d tính bằng centimét (cm) nhân 10: d (mm) = d (cm) × 10 Ví dụ: Chuyển đổi 30 cm sang milimét: d (mm) = 30 cm × 10 = 300mm Bảng chuyển đổi từ centimet sang milimetCm (cm)Milimét mm)0,01 cm0,1 mm0,1 cm1 mm1 centimet10 mm2 cm20 mm3 cm30 mm4 cm40 mm5 cm50 mm6 cm60 mm7 cm70 mm8 cm80 mm9 cm90 mm10 cm100 mm20 cm200 mm30 cm300 mm40 cm400 mm50 cm500 mm60 cm600 mm70 cm700 mm80 cm800 mm90 cm900 mm100 cm1000 mm Xem thêm: - Quy đổi từ Cm sang Feet (Centimet to Feet)
- Quy đổi từ Cm sang Px (Centimet to Pixel)
- Quy đổi từ Cm sang Inch (Centimet to Inch)
- Quy đổi từ Inch sang Mm (Inch to Milimet)
3.7/5 - (3 bình chọn) Bài viết liên quan: - Quy đổi từ Mm sang Cm
- Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
- Quy đổi từ Inch sang Cm
- Quy đổi từ Cm sang Px (Centimet To Pixel)
Chuyển đổi chiều dàiCmMm Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây. 1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra: - 1 cm = 10 mm
- 1 cm = 0.3937 inch
- 1 cm = 0.1 dm
- 1 cm = 0,0328 ft
- 1 cm = 0.01 m
- 1 cm = 0.001 km
⚡ MilimétMi li mét hay còn được ký hiệu là mm, đây là một đơn vị đo độ dài thường gặp trong toán học và cả trong đời sống. Milimet (ký hiệu mm) được biết đến là đơn vị đo độ dài, khoảng cách bằng 1/1000 mét. Cụ thể, trong hệ đo lường quốc tế, mm chính là đơn vị được suy ra từ đơn vị cơ bản nhất là mét dựa trên định nghĩa trên. Trong đó, chữ mili (viết tắt là m) thường sẽ viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lượng quốc tế, nhằm ám chỉ rằng đơn vị này sẽ được chia cho 1000 lần. 1 cm bằng bao nhiêu mm ? Công cụ quy đổi từ Centimet ra Milimét (cm → mm) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổiFrom To Centimeters mm Millimeters mm Meters+Millimeters mm Calculation mm to cm conversion ► How to convert centimeters to millimeters1 centimeter is equal to 10 millimeters: 1 cm = 10 mm The distance d in millimeters (mm) is equal to the distance d in centimeters (cm) times 10: d(mm) = d(cm) × 10 ExampleConvert 20 cm to millimeters: d(mm) = 20cm × 10 = 200mm Centimeters to millimeters conversion tableCentimeters (cm) Millimeters (") 0.01 cm 0.1 mm 0.1 cm 1 mm 1 cm 10 mm 2 cm 20 mm 3 cm 30 mm 4 cm 40 mm 5 cm 50 mm 6 cm 60 mm 7 cm 70 mm 8 cm 80 mm 9 cm 90 mm 10 cm 100 mm 20 cm 200 mm 30 cm 300 mm 40 cm 400 mm 50 cm 500 mm 60 cm 600 mm 70 cm 700 mm 80 cm 800 mm 90 cm 900 mm 100 cm 1000 mm mm to cm conversion ►
See also
mm to cm conversion
cm to feet conversion
cm to inches conversion
Meters to inches conversion
mm to inches conversion
Feet to inches conversionMáy tính đổi từ Centimét sang Milimét (cm → mn). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả. Milimét sang Centimét (Hoán đổi đơn vị) CentimétCentimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét 1cm tương đương với 0,39370 inch. Cách quy đổi cm → mn1 Centimét bằng 10 Milimét: 1 cm = 10 mm 1 mm = 0.1 cm MilimétMilimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).
1 Centimet = 10 Milimét 10 Centimet = 100 Milimét 2500 Centimet = 25000 Milimét 2 Centimet = 20 Milimét 20 Centimet = 200 Milimét 5000 Centimet = 50000 Milimét 3 Centimet = 30 Milimét 30 Centimet = 300 Milimét 10000 Centimet = 100000 Milimét 4 Centimet = 40 Milimét 40 Centimet = 400 Milimét 25000 Centimet = 250000 Milimét 5 Centimet = 50 Milimét 50 Centimet = 500 Milimét 50000 Centimet = 500000 Milimét 6 Centimet = 60 Milimét 100 Centimet = 1000 Milimét 100000 Centimet = 1000000 Milimét 7 Centimet = 70 Milimét 250 Centimet = 2500 Milimét 250000 Centimet = 2500000 Milimét 8 Centimet = 80 Milimét 500 Centimet = 5000 Milimét 500000 Centimet = 5000000 Milimét 9 Centimet = 90 Milimét 1000 Centimet = 10000 Milimét 1000000 Centimet = 10000000 Milimét |