30 usd là bao nhiêu tiền việt năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đô la Mỹ, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đô la Mỹ \= 24.384 Đồng Việt Nam

1 USD = 24.384 VND1 VND = 0,00004101 USD

Cập nhật gần nhất 05/02/2024 11:40 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của USD và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 03/02/2023 đến 02/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.927 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.612 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 25/01/2024.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.441 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 22/05/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +3,86%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của USD và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 24.612,36 ₫24.612,36 ₫Thấp 24.345,72 ₫24.140,02 ₫Trung bình 24.477,92 ₫24.355,35 ₫Biến động-0,13% +0,04%Tải xuống

Quy đổi USD sang VND

Quy đổi VND sang USD

Đồng Việt Nam Đô la Mỹ 1.000 ₫0,04101 $5.000 ₫0,2050 $10.000 ₫0,4101 $15.000 ₫0,6151 $20.000 ₫0,8202 $25.000 ₫1,0252 $50.000 ₫2,0505 $100.000 ₫4,1010 $500.000 ₫20,505 $1.000.000 ₫41,010 $2.500.000 ₫102,52 $5.000.000 ₫205,05 $10.000.000 ₫410,10 $25.000.000 ₫1.025,25 $50.000.000 ₫2.050,50 $100.000.000 ₫4.101,00 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa USD và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Mỹ sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng USD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng USD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

30 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác 30 Đô la Mỹ (USD) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 30 Đô la Mỹ (USD) 45.113335747561734 Đô la Úc (AUD) 30 Đô la Mỹ (USD) 39.76670201484624 Đô la Canada (CAD) 30 Đô la Mỹ (USD) 25.459571240036997 Franc Thụy Sĩ (CHF) 30 Đô la Mỹ (USD) 212.38355024387988 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 30 Đô la Mỹ (USD) 203.14810464200326 Krone Đan Mạch (DKK) 30 Đô la Mỹ (USD) 27.028915423397848 Đồng EURO (EUR) 30 Đô la Mỹ (USD) 23.311723735457925 Bảng Anh (GBP) 30 Đô la Mỹ (USD) 232.4779620380884 Đô la Hồng Kông (HKD) 30 Đô la Mỹ (USD) 2414.030939008769 Rupee Ấn Độ (INR) 30 Đô la Mỹ (USD) 4315.4062940347585 Yên Nhật (JPY) 30 Đô la Mỹ (USD) 38181.818181818184 Won Hàn Quốc (KRW) 30 Đô la Mỹ (USD) 8.948224477472388 Dinar Kuwait (KWD) 30 Đô la Mỹ (USD) 141.10735678083245 Ringgit Malaysia (MYR) 30 Đô la Mỹ (USD) 308.53444041927105 Krone Na Uy (NOK) 30 Đô la Mỹ (USD) 2597.356703653968 Rúp Nga (RUB) 30 Đô la Mỹ (USD) 109.23130881400063 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 30 Đô la Mỹ (USD) 306.95087115580577 Krona Thụy Điển (SEK) 30 Đô la Mỹ (USD) 39.695184191055354 Đô la Singapore (SGD) 30 Đô la Mỹ (USD) 1044.8652337086319 Baht Thái (THB) 30 Đô la Mỹ (USD) 30 Đô la Mỹ (USD) 735000 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 735000 Việt Nam Đồng (VND) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 45.113335747561734 Đô la Úc (AUD) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 39.76670201484624 Đô la Canada (CAD) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 25.459571240036997 Franc Thụy Sĩ (CHF) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 212.38355024387988 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 203.14810464200326 Krone Đan Mạch (DKK) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 27.028915423397848 Đồng EURO (EUR) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 23.311723735457925 Bảng Anh (GBP) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 232.4779620380884 Đô la Hồng Kông (HKD) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 2414.030939008769 Rupee Ấn Độ (INR) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 4315.4062940347585 Yên Nhật (JPY) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 38181.818181818184 Won Hàn Quốc (KRW) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 8.948224477472388 Dinar Kuwait (KWD) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 141.10735678083245 Ringgit Malaysia (MYR) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 308.53444041927105 Krone Na Uy (NOK) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 2597.356703653968 Rúp Nga (RUB) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 109.23130881400063 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 306.95087115580577 Krona Thụy Điển (SEK) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 39.695184191055354 Đô la Singapore (SGD) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 1044.8652337086319 Baht Thái (THB) 735000 Việt Nam Đồng (VND) 30 Đô la Mỹ (USD)