40 8 triệu GBP Bảng bao nhiêu tiền Việt

Tiền tệ là tiền khi chỉ xét tới chức năng là phương tiện thanh toán, là đồng tiền được luật pháp quy định để phục vụ trao đổi hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia hay nền kinh tế. Vì định nghĩa như vậy, tiền tệ còn được gọi là "tiền lưu thông". Tiền tệ có thể mang hình thức tiền giấy hoặc tiền kim loại (tiền xu) do Nhà nước (ngân hàng trung ương, Bộ Tài chính, v.v...) phát hành.

Chuyển đổi tiền tệ

Chọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới.

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Tất cả các loại tiền tệ

0% Lãi suất liên ngân hàng1 GBP0.0 GBP28426.9 VND1%1 GBP0.010 GBP28142.63 VND2% Tỷ lệ ATM1 GBP0.020 GBP27858.36 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 GBP0.030 GBP27574.09 VND4%1 GBP0.040 GBP27289.82 VND5% Tỷ lệ kiosk1 GBP0.050 GBP27005.55 VND
GBPVNDcoinmill.com0.5014,2001.0028,6002.0057,0005.00142,60010.00285,40020.00570,60050.001,426,800100.002,853,400200.005,706,800500.0014,267,2001000.0028,534,4002000.0057,068,8005000.00142,672,20010,000.00285,344,40020,000.00570,688,60050,000.001,426,721,600100,000.002,853,443,200GBP tỷ lệ
9 tháng Hai 2023VNDGBPcoinmill.com20,0000.7050,0001.75100,0003.50200,0007.01500,00017.521,000,00035.052,000,00070.095,000,000175.2310,000,000350.4520,000,000700.9150,000,0001752.27100,000,0003504.54200,000,0007009.08500,000,00017,522.691,000,000,00035,045.382,000,000,00070,090.765,000,000,000175,226.90VND tỷ lệ
9 tháng Hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Công cụ chuyển đổi 40 Bảng Anh (GBP) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá GBP (Bảng Anh) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 40 GBP (Bảng Anh) đổi sang Đồng Việt Nam (VND) 7 ngày qua

NgàyBảng AnhĐồng Việt Nam10/02/202340 GBP= 1,158,702.800000 VND09/02/202340 GBP= 1,158,774.000000 VND08/02/202340 GBP= 1,155,359.600000 VND07/02/202340 GBP= 1,153,779.200000 VND06/02/202340 GBP= 1,148,724.400000 VND05/02/202340 GBP= 1,163,468.800000 VND04/02/202340 GBP= 1,163,468.800000 VND

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 10 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 16 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1 Bảng Anh = 31 060.7186 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1 Bảng Anh = 25 462.3984 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bảng Anh / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /VND kể từ Chủ nhật, 16 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Chủ nhật, 16 Tháng một 2022

1 Bảng Anh = 31 060.7186 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Bảng Anh = 25 462.3984 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / GBP

DateGBP/VNDThứ hai, 6 Tháng hai 202328 240.4595Thứ hai, 30 Tháng một 202328 986.7544Thứ hai, 23 Tháng một 202329 027.4060Thứ hai, 16 Tháng một 202328 618.0510Thứ hai, 9 Tháng một 202328 573.5368Thứ hai, 2 Tháng một 202328 511.8364Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202228 520.9436Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202228 827.1871Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202229 084.5547Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202229 256.8410Thứ hai, 28 Tháng mười một 202229 636.0918Thứ hai, 21 Tháng mười một 202229 378.8702Thứ hai, 14 Tháng mười một 202229 078.4964Thứ hai, 7 Tháng mười một 202228 634.9830Thứ hai, 31 Tháng mười 202228 494.4559Thứ hai, 24 Tháng mười 202228 100.8969Thứ hai, 17 Tháng mười 202227 623.8691Thứ hai, 10 Tháng mười 202226 457.4318Thứ hai, 3 Tháng mười 202227 085.5552Thứ hai, 26 Tháng chín 202225 541.9869Thứ hai, 19 Tháng chín 202227 081.3959Thứ hai, 12 Tháng chín 202227 497.5132Thứ hai, 5 Tháng chín 202227 195.4365Thứ hai, 29 Tháng tám 202227 470.6836Thứ hai, 22 Tháng tám 202227 547.3516Thứ hai, 15 Tháng tám 202228 216.6901Thứ hai, 8 Tháng tám 202228 266.1686Thứ hai, 1 Tháng tám 202228 630.9244Thứ hai, 25 Tháng bảy 202228 196.3517Thứ hai, 18 Tháng bảy 202228 020.3812Thứ hai, 11 Tháng bảy 202227 789.6622Thứ hai, 4 Tháng bảy 202228 286.5075Thứ hai, 27 Tháng sáu 202228 516.5720Thứ hai, 20 Tháng sáu 202228 458.3857Thứ hai, 13 Tháng sáu 202228 173.0880Thứ hai, 6 Tháng sáu 202229 036.8385Thứ hai, 30 Tháng năm 202229 313.4717Thứ hai, 23 Tháng năm 202229 123.9205Thứ hai, 16 Tháng năm 202228 469.6303Thứ hai, 9 Tháng năm 202228 310.8099Thứ hai, 2 Tháng năm 202228 702.2854Thứ hai, 25 Tháng tư 202229 277.0733Thứ hai, 21 Tháng ba 202230 111.3726Thứ hai, 14 Tháng ba 202229 793.3381Thứ hai, 7 Tháng ba 202229 966.8854Thứ hai, 28 Tháng hai 202230 616.0504Thứ hai, 21 Tháng hai 202231 003.8949Thứ hai, 14 Tháng hai 202230 755.7898Thứ hai, 7 Tháng hai 202230 682.2430Thứ hai, 31 Tháng một 202230 452.8306Thứ hai, 24 Tháng một 202230 598.8870Thứ hai, 17 Tháng một 202231 019.4045

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23579.4538 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5448.7203 VNDchuyển đổi Rúp Nga Đồng Việt Nam1 RUB = 323.5589 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3469.9495 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.6353 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.2689 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 179.0525 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25289.2000 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 782.3660 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3955 VND

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP

  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha
  • GBP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền GBP

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 10 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPVND28 517.72 Đồng Việt Nam VND2 Bảng Anh GBPGBPVND57 035.44 Đồng Việt Nam VND3 Bảng Anh GBPGBPVND85 553.16 Đồng Việt Nam VND4 Bảng Anh GBPGBPVND114 070.88 Đồng Việt Nam VND5 Bảng Anh GBPGBPVND142 588.60 Đồng Việt Nam VND10 Bảng Anh GBPGBPVND285 177.20 Đồng Việt Nam VND15 Bảng Anh GBPGBPVND427 765.79 Đồng Việt Nam VND20 Bảng Anh GBPGBPVND570 354.39 Đồng Việt Nam VND25 Bảng Anh GBPGBPVND712 942.99 Đồng Việt Nam VND100 Bảng Anh GBPGBPVND2 851 771.95 Đồng Việt Nam VND500 Bảng Anh GBPGBPVND14 258 859.75 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: GBP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAK