50 đề thi toán học kì 2 lớp 1 năm 2024

50 đề thi

học kì 1 môn

Toán lớp 1

\=

####### Bài 1: Số?

ĐỀ 01

####### Bài 2 Đọc, viết các số (theo mẫu):

####### a) bảy: 7 - năm:........... - tám: ..........

####### b) 2: hai - 3: ............... - 6:................

####### Bài 3: Tính

####### 7 3 10 5

  • 1 + 7 - 2 - 0

####### .... .... .... ...

####### Bài 4: Tính

####### 9 + 0 =... 4 + 2 – 3 =...

####### Bài 5: Số?

####### Hình vẽ sau có .... hình tam giác; Có ... hình vuông

####### Bài 6: Số?

a) 3 +... = 9 b) 8 - ...

####### Bài 7: < , >, =?

####### 4 + 3 ... 9 3 + 4 ... 4 + 3

####### 7 – 4 .. 9 – 6 ... 3 + 5

####### Bài 8: Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:

####### a)

####### = 9

####### b)

####### = 9

####### Bài 9 : Viết phép tính thích hợp:

####### 

####### 

####### 

####### 

####### 

####### 

####### 

####### 

####### 

####### 

####### 0

####### 

####### 

####### 

####### 

####### 

####### 

####### ĐÁP ÁN ĐỀ 01

####### Bài 1: Số?

####### Bài 2 Đọc, viết các số (theo mẫu):

####### a) bảy: 7 - năm:.. .5....... - tám: .........

####### b) 2: hai - 3: .............. - 6:........áu.......

####### Bài 3: Tính

####### 7 3 10 5

  • 1 + 7 - 2 - 0

####### ... 10... 8... ..

####### Bài 4: Tính

####### 9 + 0 =.. 4 + 2 – 3 =..

####### Bài 5: Số?

####### Hình vẽ sau có ... hình tam giác; Có .. hình vuông

####### Bài 6: Số?

a) 3 +.6. = 9 b) 8 - .2. = 6

####### Bài 7: < , >, =?

####### 4 + 3 .<.. 9 3 + 4 ..=. 4 + 3

####### 7 – 4 .<. 9 – 6 .<.. 3 + 5

####### Bài 8: Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:

####### a)

####### 2 + 7 = 9

####### b)

####### 10 - 1 = 9

####### Bài 9 : Viết phép tính thích hợp:

####### Bài 10: Số?

####### 6 3 8

####### H ả i c ó : 6 q u e t í n h L a n c ó : 4 q u e t í n h C ó t ấ t c ả :.

####### .. que tính?

####### 6 + 4 = 10

b. Có .............ình vuông.
Bài 7 (2 điểm): Viết phép tính thích hợp?
Bài 8 (1 điểm):
? 4 + 5 7 10 6 + 4
1) 0; 3 ; 5; 7
2)....;
2;....;4;...;6;...;8;...
3) 1) C 2) A
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 02
4) 5+5 = 10 4+3 = 7 10 – 6 = 4 8 – 4 = 4
5) 3 + 2 = 5. B 6 + 0 = 6 A
6) có 2 hình tam giác, 1 hình vuông
7) 5 + 4 = 9
8) 4 + 5 > 7 10 = 6 + 4
ĐỀ 03
A/ Phần trắc nghiệm: (5 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1. Xếp các số: 0, 9, 4, 6 theo thứ tự từ bé đến lớn:
A. 4, 9, 6, 0 B. 0, 4, 6, 9 C. 9, 6, 4, 0
Câu 2. Kết quả phép tính: 9 – 3 =?
A. 6 B. 4 C. 2 D. 5
Câu 3. Đoạn thẳng dài nhất là?
A. Đoạn thẳng CD A• • B
B. Đoạn thẳng MN C • • D
C. Đoạn thẳng AB M • • N

####### <

####### >

####### =

Câu 4. Hình bên có mấy hình tam giác?
A. 1 hình tam giác
B. 2 hình tam giác
C. 3 hình tam giác
Câu 5. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông?
A. 6 B. 5 C. 8 D. 4
B. Phần tự luận (5 điểm)
Câu 6: Tính
a) 3 6 b) 8 - 4 =
+ -
2 1 5 + 5 =
Câu 7: Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
Câu 8: Hình vẽ bên có:
2 + 3 ... 2 + 2... + 2 1 + 4 ... + 1
? 2 + 2.... 2 + 1... + 2 5 + 0.... + 3
Câu 8. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông?
A. 6 B. 5
C. 8 D.
II. Phần tự luận (5 điểm)
Bài 1: (1,5 điểm) Tính:
+

####### 2

+ 4
+

####### 2

+

5

+

####### 0

3 0 5 4 5

Bài 2: (1 điểm) Tính:
6 + 1 + 1= ... 5 + 2 + 1= ... 10 – 3 + 3 =...
Bài 3: (1 điểm)
Bài 4: (1 điểm)
Viết phép tính thích hợpvào ô trống:
Bài 5: (0,5 điểm)
Hình bên có:

-............ hình tam giác. -............. hình vuông

####### >

####### <

####### =

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 04
1 2 3 4 5 6 7 8 9
II. TỰ LUẬN
1) 2+3=5 4+0=4 2+5=7 5+4=9 0+5=
2) Tính: 6+1+1=8 5+2+1=8 10 – 3 + 3=
3) 2+3=5 2+2 > 1+2 1+4 = 4+
2+2<5 2+1 = 1+2 5+0 = 2+
4) 8+2 =
5) có 6 hình tam giác, 2 hình vuông
ĐỀ 06

####### ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I

####### Bài 1: (1 điểm )Viết số thích hợp vào chỗ trống :

####### a/ 0; 1; 2; ....; ....; ...; 6; ....; 8; ....; 10.

####### b/ 10; 9;....; .....; 6 ; .....; 4; ....... ; 2; .....; 0.

####### Bài 2: (2,5 điểm) Tính:

####### a/ 4 + 5 = ........ 4 + 3+ 2 =........

####### 10 – 3 =......... 8 – 6 – 0 = .......

####### b/

####### 7 10 8 6

####### 1 5 2 4

####### ....... ....... ....... .......

####### Bài 3: Số (1 điểm)

####### 3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5

####### Bài 4: (1 điểm) Đọc, viết số?

####### năm hai ba ........ .........

####### ......... ......... ....... 7 6

####### Bài 5: Điền dấu > < =: (1,5 điểm)

####### a/ 5 + 4 9 6 5 b/ 8 - 3 3 +5 7 – 2 3 + 3

####### Bài 6: (1 điểm)

####### Hình vẽ bên có:

  • Có........ình tam giác
  • Có........ình vuông

####### Bài 7: (2 điểm) Viết phép tính thích hợp :

####### a. Có : 9 quả bóng.

####### Cho : 3 quả bóng.

####### Còn lại : ..ả bóng?

####### b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:

####### = 9

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 06
1). a) 0;1;2;3;4;5;6;7;8;9;
b) ...;...;8;7;...;5;..;..;....
2) a) 4+5=9 4+3+2=
10 – 3 =7 8 – 6 – 0 =
b) 7+1= 8 10 – 5 = 5 8+2 = 10 6 – 4 = 2
3). 3+5=8 9 – 3 =6 4+4 = 8 7 – 2 =
4). Năm: 5 hai: 2 ba: 3 7: bảy 6: sáu
5) .a) 5+4=9 6 > 5 b) 8 – 3 < 3+5 7 – 2 < 3+
6) có 2 hình tam giác , 2 hình vuông
7) a) 9 – 3 = 6 b) 10 – 1 = 9
ĐỀ 07

####### ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I

####### Năm học : 2010 - 2011

####### MÔN TOÁN Lớp 1

####### 1/Tính:

####### 6 5 7 9

####### + - + -

####### 3 1 2 6

####### (1đ)

####### 2/ Tính: 6 + 2 = 9 - 5 = 4 + 3 - 6 =

####### 7 - 3 = 10 + 0 = 3 - 2 + 8 = (1,5đ)

####### 3/ Số?

####### a/ + 2 -

####### b/ - 4 + 7 (1đ)

####### 4/Điền dấu đúng: > < =?

####### 9 6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5

####### 4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1

####### 5/ Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống:

####### Có: 10 cây bút

####### (3đ)

####### 8

####### 6

ĐỀ 08

####### Bài kiểm tra học kỳ 1

####### Bài 1: (1 điểm)

####### a) Viết các số từ 0 đến 10:..................................................

####### b) Viết các số từ 10 đến 0:..................................................

####### Bài 2: (3 điểm) Tính:

####### a) 5

####### +

####### 3

####### 6 10

####### + 4 – 3 –

####### 7

.....

####### b)

.......... .....

####### 6 + 2 =........ 6 + 2 + 2 =........

####### 10 + 0 =........ 10 – 5 – 3 =........

####### 8 – 3 =........ 4 + 3 – 2 =........

####### 5 – 2 =........ 9 – 4 + 5 =........

####### Bài 3: (2 điểm)

####### 4 +... = 10 9 = 5 +...

####### ... + 3 = 5 8 =... + 6

####### 7 –... = 3 10 = 10 +...

####### ... – 5 = 0 10 =... + 7

####### Bài 4: (1 điểm)

####### 7 + 2 2 + 7 9 – 3 6 + 2

####### ? 3 + 4

####### 10 – 5 4 + 4 4 – 4

####### Bài 5: (1 điểm)

####### a) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 5; 2; 8; 4; 7

####### b) Khoanh tròn vào số bé nhất: 8; 6; 9; 1; 3

####### Bài 6: (1 điểm)

####### S?

####### <

####### >

####### =

<

>

\=

Bài 4: Tính (1 điểm)

####### a. 2 + 5 - 0 = 2 + 3 + 4 =

####### 

####### 8

####### b.

####### 0

####### ........

####### 

####### 2

####### 7

####### .........

####### Bài 5: Điền số thích hợp vào ô trống: (2 điểm)

####### 10 - = 6 + 7 = 9

####### 0

####### + 8 = 10 8 - = 4

####### Bài 6: (1 điểm)

####### 5........ 8 7 ........ 7

####### 9 ...... 6 8 ...... 10

####### Bài 7: Đúng ghi Đ, Sai ghi S: (0,5 điểm)

####### 2 + 6 = 8 9 – 5 = 3

####### Bài 8: Nối ( theo mẫu ):( 0,5 điểm )

####### Bài 9: (1 điểm)

####### a. Viết phép tính thích hợpvào ô trống:

b. Viết phép tính thích hợp vào ô trống

####### Có: 8 quả cam

####### Cho: 2 quả cam

####### Còn:.........ả cam?

####### Bài 10: Hình bên có: (1 điểm)

####### Hình tròn

####### Hình tam giác

####### Hình vuông

####### a. Có ........... hình vuông

####### b. Có ........... hình tam giác

ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 09
1) ....;....;2;...;4;....;.....;7;8;.....;
2) 4;5;8;3;7;
3) .a) 2;5;7;9 b) 9;7;5;
4) .a) 2+5 – 0=7 2+3+4 = 9
b) 8+0 = 8 2 + 7 = 9
5) 10 – 4 =6 2+7 = 9 2+8=10 8 – 4 =
6) 5 < 8 7=7 9 > 6 8 < 10
7) 2+6 = 8. Đ 9 – 5 = 3. S
8) Học sinh tự nối
9) a) 6 + 3 = 9 b) 8 – 2 = 6

####### ;10) Có 2 hình vuông, có 4 hình tam giác