Accquire là gì

acquire tiếng Anh là gì?

acquire tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acquire trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Acquire là gì


Thông tin thuật ngữ acquire tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Accquire là gì

acquire(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ acquire

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

acquire tiếng Anh?

acquire /ə"kwaiə/* ngoại động từ- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được=an acquired taste+ sở thích do quen mà có

Thuật ngữ liên quan tới acquire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acquire trong tiếng Anh

acquire có nghĩa là: acquire /ə"kwaiə/* ngoại động từ- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được=an acquired taste+ sở thích do quen mà có

Đây là cách dùng acquire tiếng Anh

. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Tiếng Anh Lớp 5 Tập 1 Review 2, Review 2 Trang 70 Sgk Tiếng Anh Lớp 5 Mới

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acquire tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ktktdl.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

acquire /ə"kwaiə/* ngoại động từ- được tiếng Anh là gì? giành được tiếng Anh là gì? thu được tiếng Anh là gì? đạt được tiếng Anh là gì? kiếm được=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được=an acquired taste+ sở thích do quen mà có

acquire tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acquire trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ acquire tiếng Anh

Accquire là gì

acquire
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acquire

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

acquire tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acquire trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acquire tiếng Anh nghĩa là gì.

acquire /ə’kwaiə/

* ngoại động từ
– được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt
=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được
=an acquired taste+ sở thích do quen mà có

Thuật ngữ liên quan tới acquire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acquire trong tiếng Anh

acquire có nghĩa là: acquire /ə’kwaiə/* ngoại động từ- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được=an acquired taste+ sở thích do quen mà có

Đây là cách dùng acquire tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acquire tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

acquire /ə’kwaiə/* ngoại động từ- được tiếng Anh là gì?
giành được tiếng Anh là gì?
thu được tiếng Anh là gì?
đạt được tiếng Anh là gì?
kiếm được=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được=an acquired taste+ sở thích do quen mà có