Animal trong tiếng anh có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ animals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ animals tiếng Anh nghĩa là gì.

animal /'æniməl/

* danh từ - động vật, thú vật \=domestic animal+ động vật nuôi \=wild animal+ động vật hoang dại - người đầy tính thú

* tính từ - (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật \=the animal kingdom+ giới động vật - (thuộc) xác thịt \=animal spirits+ tính sôi nổi, tính yêu đời

Thuật ngữ liên quan tới animals

  • aspect tiếng Anh là gì?
  • hour-glass tiếng Anh là gì?
  • germanic tiếng Anh là gì?
  • wrapper tiếng Anh là gì?
  • isocline tiếng Anh là gì?
  • sibilates tiếng Anh là gì?
  • circulant tiếng Anh là gì?
  • unextinguished tiếng Anh là gì?
  • careenage tiếng Anh là gì?
  • pretorial tiếng Anh là gì?
  • tap-dancer tiếng Anh là gì?
  • parametric tiếng Anh là gì?
  • suitability tiếng Anh là gì?
  • arithmetic tiếng Anh là gì?
  • pantelerite tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của animals trong tiếng Anh

animals có nghĩa là: animal /'æniməl/* danh từ- động vật, thú vật=domestic animal+ động vật nuôi=wild animal+ động vật hoang dại- người đầy tính thú* tính từ- (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật=the animal kingdom+ giới động vật- (thuộc) xác thịt=animal spirits+ tính sôi nổi, tính yêu đời

Đây là cách dùng animals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ animals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

"that rarest of musical animals, an instrumentalist who is as comfortable on a podium with a stick as he is playing his instrument" (Lon Tuck).

adjective

1.

Relating to, characteristic of, or derived from an animal or animals: animal fat.

2.

Relating to the physical as distinct from the spiritual nature of people: animal instincts and desires. See synonyms at

Tiếng Anh[sửa]

Animal trong tiếng anh có nghĩa là gì
animal

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.nə.məl/
    Animal trong tiếng anh có nghĩa là gì
    Hoa Kỳ[ˈæ.nə.məl]

Danh từ[sửa]

animal /ˈæ.nə.məl/

  1. Động vật, thú vật. domestic animal — động vật nuôi wild animal — động vật hoang dại
  2. Người đầy tính thú.

Tính từ[sửa]

animal /ˈæ.nə.məl/

  1. (Thuộc) Động vật, (thuộc) thú vật. the animal kingdom — giới động vật
  2. (Thuộc) Xác thịt. animal spirits — tính sôi nổi, tính yêu đời

Tham khảo[sửa]

  • "animal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ni.mal/

Tính từ[sửa]

Số ít Số nhiều Giống đực animal /a.ni.mal/animales /a.ni.mal/Giống cái animale /a.ni.mal/animales /a.ni.mal/

animal /a.ni.mal/

  1. (Thuộc) Động vật. Règne animal — giới động vật Espèces animales — các loài động vật Chaleur animale — thân nhiệt
  2. Do bản năng, tự nhiên. Confiance animale — lòng tin cậy tự nhiên Beauté animale — sắc đẹp tự nhiên

Trái nghĩa[sửa]

  • Végétal
  • Spirituel

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều animal /a.ni.mal/animaux /a.ni.mɔ/

animal gđ /a.ni.mal/

  1. Động vật. Animaux domestiques/animaux sauvages — gia súc/dã thú Apprivoiser/domestiquer/dompter/dresser un animal — thuần hóa một con thú L’homme et l’animal — người và thú Animal raisonnable/social/supérieur/humain — con người Société protectrice des animaux — hội bảo vệ súc vật
  2. (Chửi rủa) Đồ súc sinh, đồ thô lỗ cục cằn. Quel animal! — Đồ súc sinh!

Tham khảo[sửa]

  • "animal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)