Bài tập hướng dẫn luộc rau bằng tiếng anh

Unit 7 SGK tiếng Anh lớp 9 có chủ đề Recipe and eating habits - công thức và thói quen ăn uống. Ở chủ đề này, học sinh sẽ tìm hiểu về nhiều món ăn truyền thống, cũng như cách chế biến, nấu nướng một số món ăn phổ biến. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong Unit 7 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key Takeaways

Từ vựng:

  • 35 từ vựng trong SGK lớp 9 - Unit 7, bao gồm từ vựng, nghĩa, cách phát âm, ví dụ và họ từ liên quan: starter (n) - món khai vị, drain (v) - rửa sạch, peel (v) - bóc vỏ, chop (v): chặt…
  • 10 từ vựng bổ sung, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, collocation…, ví dụ: ingredients (n) - nguyên liệu, spice (n) - gia vị, taste (v) - nếm, serving (n) - phần ăn….

Luyện tập

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)
  • Bài 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (10 câu)
  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 từ)

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Recipes And Eating Habits

Phần từ vựng trong sách

1. Starter /ˈstɑːrtər/ (n): Món khai vị

Ví dụ: We had a delicious soup as a starter before the main course. (Chúng tôi đã có một bát súp ngon làm món khai vị trước món chính.)

2. Drain /dreɪn/ (v): Rửa sạch, để nước ráo

Ví dụ: After boiling the pasta, you should drain the water before adding the sauce. (Sau khi luộc mì, bạn nên rửa sạch nước trước khi thêm sốt.)

3. Peel /piːl/ (v): Bóc vỏ

Ví dụ: To make mashed potatoes, you need to peel the potatoes first.

Dịch ví dụ: Để làm khoai tây nghiền, bạn cần bóc vỏ khoai trước.

4. Chop /tʃɒp/ (v): Chặt

Ví dụ: You should chop the vegetables into small pieces for the salad. (Bạn nên chặt rau thành từng miếng nhỏ cho món salad.)

5. Prawn /prɔːn/ (n): tôm

Ví dụ: Grilled prawns are a popular seafood dish in many cuisines.

Dịch ví dụ: Tôm nướng là một món hải sản phổ biến trong nhiều nền ẩm thực.

6. Celery /ˈseləri/ (n): Cần tây

Ví dụ: Celery is often used in salads and soups for its crisp texture and fresh flavor. (Cần tây thường được sử dụng trong các món salad và súp vì cấu trúc giòn và hương vị tươi mát của nó.)

7. Lasagne /ləˈzæn.jə/ (n): Mì Ý kiểu lá lớn

Ví dụ: I'm going to make lasagne for dinner tonight. (Tôi sẽ làm mì Ý kiểu lá lớn cho bữa tối tối nay.)

8. Take off /teɪk ɔf/: lột lớp ngoài của thực phẩm

Ví dụ: You should take off the outer layer of potatoes. (Bạn cần lột bỏ lớp ngoài của khoai tây.)

9. Steak pie /steɪk paɪ/ (n): Bánh nướng nhân thịt bò

Ví dụ: Steak pie is a hearty dish with tender pieces of beef in a rich gravy, enclosed in a pastry crust. (Bánh nướng nhân thịt bò là một món ngon với thịt bò mềm mại trong nước xốt đậm đà, được bọc trong vỏ bánh.)

10. Curry /ˈkʌri/ (n): Món cà ri

Ví dụ: Chicken curry is a popular dish in many Indian restaurants. (Món cà ri gà là một món ăn phổ biến trong nhiều nhà hàng Ấn Độ.)

11. Gravy /ˈɡreɪvi/ (n): Nước xốt

Ví dụ: The roast beef was served with a delicious gravy.

Dịch ví dụ: Thịt bò nướng được phục vụ cùng với một nước xốt ngon.

12. Grate /ɡreɪt/ (v): Bào mỏng

Ví dụ: You can grate some cheese to sprinkle on top of the pasta. (Bạn có thể bào mỏng một ít phô mai để rắc lên trên mì.)

13. Marinate /ˈmærɪneɪt/ (v): Ướp gia vị

Ví dụ: The chef marinated the chicken in a flavorful sauce before grilling it. (Đầu bếp đã ướp gia vị cho thịt gà trong một loại nước sốt ngon trước khi nướng.)

14. Whisk /wɪsk/ (v): Đánh, trộn

Ví dụ: To make the omelet fluffy, you need to whisk the eggs vigorously. (Để làm bánh trứng mềm mịn, bạn cần đánh trứng mạnh.)

15. Dip /dɪp/: Nhúng, xốt

Ví dụ: You can dip the vegetables in the sauce for extra flavor. (Bạn có thể nhúng rau vào nước xốt để thêm hương vị.)

16. Sprinkle /ˈsprɪŋ.kəl/ (v): Rắc

Ví dụ: She likes to sprinkle sugar on her cereal in the morning. (Cô ấy thích rắc đường lên bát ngũ cốc của mình vào buổi sáng.)

17. Spread /sprɛd/ (v): Trải, bôi

Ví dụ: I like to spread butter on my toast before eating it. (Tôi thích bôi bơ lên bánh mỳ nướng trước khi ăn.)

18. Roast /roʊst/ (v): Nướng

Ví dụ: We're going to roast a chicken for dinner tonight. (Chúng tôi sẽ nướng một con gà cho bữa tối tối nay.)

19. Grill /ɡrɪl/ (v): Nướng (trên vỉ nướng)

Ví dụ: They like to grill burgers and hotdogs at their barbecue parties. (Họ thích nướng hamburger và xúc xích trên bếp nướng trong các buổi tiệc nướng của họ.)

20. Deep-fry /diːp-fraɪ/ (v): Chiên ngập dầu

Ví dụ: You can deep-fry potatoes to make crispy french fries. (Bạn có thể chiên sâu khoai tây để làm khoai tây chiên giòn.

21. Stir-fry /stɜr-fraɪ/ (v): Xào (nhanh trên lửa mạnh)

Ví dụ: My mom likes to stir-fry vegetables with garlic and soy sauce. (Mẹ tôi thích xào rau cải với tỏi và nước tương.)

22. Steam /stiːm/ (v): Hấp

Ví dụ: We often steam dumplings for a healthy cooking method. (Chúng tôi thường hấp bánh bao để có phương pháp nấu ăn lành mạnh.)

23. Simmer /ˈsɪmər/ (v): Hầm nhỏ lửa

Ví dụ: The soup needs to simmer for about an hour to develop its flavors. (Canh cần phải hầm nhỏ lửa khoảng một tiếng để phát triển hương vị.)

24. Stew /stu/ (v): Hầm (món ăn)

Ví dụ: My grandmother makes a delicious beef stew with potatoes and carrots. (Bà tôi làm món thịt hầm ngon với khoai tây và cà rốt.)

25. Raw /rɔ/ (v): Sống

Ví dụ: Sushi is made from raw fish and rice. (Sushi được làm từ cá sống và gạo.)

26. Vinegar /ˈvɪn.ɪ.ɡər/ (n): Giấm

Ví dụ: I like to use vinegar as a salad dressing. (Tôi thích sử dụng giấm làm nước sốt cho món salad.)

27. Shallot /ʃəˈlɑt/ (n): Hành tím

Ví dụ: The recipe calls for minced shallots to add flavor to the sauce. (Công thức yêu cầu băm nhuyễn hành tím để làm ngon hơn cho nước sốt.)

28. Tender /ˈtɛn.dər/ (adj): Mềm, ngon

Ví dụ: The meat was so tender that it melted in my mouth. (Thịt quá mềm, nó tan trong miệng tôi.)

  • tenderness (n): sự mềm

29. Purée /pəˈreɪ/ (v): Nghiền nhuyễn

Ví dụ: You can purée the cooked vegetables to make a smooth soup. (Bạn có thể nghiền nhuyễn rau sau khi nấu để làm một nồi súp mịn.)

30. Garnish /ˈɡɑrnɪʃ/ (v): Trang trí (món ăn)

Ví dụ: The chef used fresh herbs to garnish the dish before serving. (Đầu bếp đã sử dụng thảo mộc tươi để trang trí món ăn trước khi phục vụ.)

  • Garnishment (n): sự trang trí

31. Pinch /pɪntʃ/ (n): một nhúm

Ví dụ: Add a pinch of salt to the soup for extra flavor. (Thêm một chút muối vào nồi súp để gia tăng hương vị.)

32. Pickle /ˈpɪk.əl/: Món muối chua

Ví dụ: Cucumbers are often used to make pickles. (Dưa chuột thường được sử dụng để làm món muối chua.)

33. Ginger /ˈdʒɪŋ.ər/ (n): Gừng

Ví dụ: Ginger adds a spicy flavor to many Asian dishes. (Gừng thêm hương vị cay cho nhiều món ăn châu Á.)

34. Cereal /ˈsɪriəl/ (n): Ngũ cốc

Ví dụ: I usually have cereal with milk for breakfast. (Thông thường, tôi ăn ngũ cốc với sữa vào bữa sáng.)

35. Slice /slaɪs/ (n): Cắt lát

Ví dụ: Please slice the bread before making sandwiches. (Xin hãy cắt bánh mỳ thành lát trước khi làm sandwich.)

Phần từ vựng mở rộng

1. Ingredients /ɪnˈɡridiənts/ (n): Nguyên liệu

Ví dụ: The ingredients for this soup include carrots, onions, and chicken. (Nguyên liệu cho món súp gồm cà rốt, hành và thịt gà.)

2. Spice (spaɪs) (n): Gia vị

Ví dụ: Cinnamon is a common spice used in baking and desserts. (Quế là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong nướng bánh và món tráng miệng.)

3. Taste (teɪst) (v): Nếm

Ví dụ: Before serving, always taste your food to adjust the seasoning. (Trước khi dọn ra, luôn nếm thử thức ăn để điều chỉnh gia vị.)

4. Season (ˈsiːzən) (v): Thêm gia vị

Ví dụ: You can season the soup with a pinch of salt and pepper. (Bạn có thể gia vị nồi súp với một chút muối và tiêu.)

5. Serving (ˈsɜrvɪŋ) (n): Phần ăn

Ví dụ: Each serving of the dish should be garnished with fresh herbs. (Mỗi phần ăn nên được trang trí bằng các loại thảo mộc tươi.)

6. Appetizer (ˈæpɪˌtaɪzər) (n): Món khai vị

Ví dụ: We started the meal with a delicious shrimp cocktail appetizer. (Chúng tôi bắt đầu bữa ăn với món khai vị tôm ngon.)

7. Main course (meɪn kɔrs) (n): Món chính

Ví dụ: For the main course, we're having grilled steak with mashed potatoes. (Cho món chính, chúng tôi sẽ có bò nướng với khoai tây nghiền.)

8. Dessert (dɪˈzɜrt) (n): Món tráng miệng

Ví dụ: Don't forget to save room for dessert; we're having chocolate cake. (Đừng quên để chỗ cho món tráng miệng; chúng tôi sẽ có bánh sô cô la.)

9. Condiment (ˈkɑndəmənt) (n): Gia vị

Ví dụ: Ketchup and mustard are common condiments for hamburgers. (Sốt cà chua và mù tạt là những loại gia vị phổ biến cho hamburger.)

10. Crispy (ˈkrɪspi) (adj): Giòn, giòn rụm

Ví dụ: These potato chips are perfectly crispy and delicious. (Khoai tây chiên này giòn và ngon tuyệt.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa phù hợp

Từ vựng

Nghĩa

1. starter

  1. ướp

2. steak pie

  1. món khai vị

3. marinate

  1. hành tím

4. stir-fry

  1. xào

5. shallot

  1. bánh nướng nhân thịt bò

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu

celery

dipped

peel

taste

spice

gravy

grill

steam

roast

raw

1. I need to_____ the potatoes before I can make mashed potatoes for dinner.

2. The turkey was delicious, especially with the rich_____ poured over it.

3. We decided to_____ a chicken for our Sunday family dinner.

4. To make healthier meals, I often_____ vegetables instead of frying them.

5. Add a pinch of your favorite_____ to enhance the flavor of the soup.

6. ____ is a crisp and refreshing vegetable that's great for snacking.

7. The spinach is____ into cream for our party's appetizer.

8. Let's______ some burgers and enjoy a barbecue in the backyard.

9. Sushi is best when the fish is served____, preserving its delicate flavor.

10. Can you_____ the hint of cinnamon in this homemade apple pie?

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

1. chop

2. grate

3. sprinkle

4. stew

5. tender

6. ingredients

7. serving

8. appetizer

9. main course

10. dessert

Đáp án

Bài 1:

1-b, 2-e, 3-a, 4-d, 5-c

Bài 2:

1. I need to_____ the potatoes before I can make mashed potatoes for dinner.

  • Đáp án: peel
  • Giải thích: Dựa vào các từ “potatoes" (khoai tây), “mashed potaotes" (khoai tây nghiền), có thể đoán người nói cần nạo khoai tây. Vì vậy, đáp án là “peel".
  • Dịch: Tôi cần lột vỏ khoai tây trước khi làm món khoai tây nghiền cho bữa tối.

2. The turkey was delicious, especially with the rich_____ poured over it.

  • Đáp án: gravy
  • Giải thích: Dựa vào các từ “turkey" (gà tây), pour (rưới lên), có thể đoán nước sốt đậm đà được rưới lên thịt. Vì vậy, đáp án là “gravy".
  • Dịch: Món gà tây rất ngon, đặc biệt là có nước xốt đậm đà rưới lên.

3. We decided to_____ a chicken for our Sunday family dinner.

  • Đáp án: roast
  • Giải thích: Dựa vào các từ “chicken" (gà), “family dinnier" (bữa tối gia đình), có thể đoán người nói định nướng gà cho bữa tối. Vì vậy, đáp án là “roast".
  • Dịch: Chúng tôi quyết định nướng gà cho bữa tối chủ nhật của gia đình.

4. To make healthier meals, I often_____ vegetables instead of frying them.

  • Đáp án: steam
  • Giải thích: Dựa vào các cụm từ “healthier meals" (bữa ăn lành mạnh hơn), “vegetables" (rau củ", “frying" (chiên), có thể đoán người nói thường luộc rau củ. Vì vậy, đáp án là “steam".
  • Dịch: Để có những bữa ăn lành mạnh hơn, tôi thường luộc rau thay vì chiên.

5. Add a pinch of your favorite_____ to enhance the flavor of the soup.

  • Đáp án: spice
  • Giải thích: Dựa vào các cụm từ “a pinch of" (một nhúm), “enhance the flavor" (tăng hương vị), có thể đoán cần thêm một nhúm gia vị để tăng hương vị. Vì vậy, đáp án là “spice".
  • Dịch: Thêm một chút gia vị yêu thích của bạn để tăng hương vị của món súp.

6. ____ is a crisp and refreshing vegetable that's great for snacking.

  • Đáp án: celery
  • Giải thích: Dựa vào các từ “crisp" (giòn), “refreshing" (tươi mát), “vegetable" (rau củ), có thể đoán cần tây là loại rau vừa giòn vừa tươi mát. Vì vậy, đáp án là “celery".
  • Dịch: Cần tây là một loại rau giòn và tươi mát, rất thích hợp để ăn vặt.

7. The spinach is____ into cream for our party's appetizer.

  • Đáp án: dipped
  • Giải thích: Dựa vào các từ “spinach" (rau chân vịt), “cream” (kem), “appetizer" (món khai vị), có thể đoán rau chân vịt được nhúng vào kem. Vì vậy, đáp án là “dipped”.
  • Dịch: Rau bina được nhúng vào kem để làm món khai vị cho bữa tiệc của chúng tôi.

8. Let's______ some burgers and enjoy a barbecue in the backyard.

  • Đáp án: grill
  • Giải thích: Dựa vào các từ “burgers" (bánh mì kẹp thịt), “barbecue” (tiệc nướng), có thể đoán bánh mì kẹp thịt được nướng. Vì vậy, đáp án là “grill".
  • Dịch: Hãy nướng vài chiếc bánh mì kẹp thịt và thưởng thức bữa tiệc nướng ở sân sau.

9. Sushi is best when the fish is served____, preserving its delicate flavor.

  • Đáp án: raw
  • Giải thích: Dựa vào các từ “sushi", “fish" (cá), có thể đoán sushi ngon nhất khi cá được phục vụ sống. Vì vậy, đáp án là “raw".
  • Dịch: Sushi ngon nhất khi cá được phục vụ sống, đảm bảo hương vị tinh tế.

10. Can you_____ the hint of cinnamon in this homemade apple pie?

  • Đáp án: taste
  • Giải thích: Dựa vào các từ “cinnamon" (quế), “apple pie" (bánh táo), có thể đoán người nói hỏi bạn có thể nấm vị quế trong bánh táo không. Vì vậy, đáp án là “taste".
  • Dịch: Bạn có thể nếm được vị quế trong chiếc bánh táo tự làm này không?

Bài 3:

  1. I'll chop the fresh vegetables while you grate the cheese for the salad. (Tôi sẽ thái các loại rau tươi trong khi bạn gọt phô mai cho món salad.)
  2. Please sprinkle some parsley on top of the pasta for a burst of color and flavor. (Hãy rắc một ít rau mùi lên trên mì ăn liền để có màu sắc và hương vị tươi ngon.)
  3. The beef stew simmered for hours, making the meat incredibly tender. (Món thịt bò hầm đã ninh trong nhiều giờ, làm cho thịt trở nên cực kỳ mềm mịn.)
  4. Gather all the ingredients we need to make the perfect pizza. (Hãy tập hợp tất cả các thành phần chúng ta cần để làm bánh pizza hoàn hảo.)
  5. For the appetizer, we'll serve a delicious soup with tomato and basil. (Cho món khai vị, chúng ta sẽ phục vụ món súp ngon miệng với cà chua và húng quế.)
  6. The chef is busy preparing the main course, which will feature a mouthwatering steak. (Đầu bếp đang bận chuẩn bị món chính, trong đó sẽ có món bít tết thơm ngon.)
  7. Don't forget to save room for dessert, we're serving homemade apple pie. (Đừng quên để dành bụng cho món tráng miệng; chúng tôi sẽ phục vụ bánh táo tự làm thơm ngon.)
  8. Could you help me with the final touches on the appetizer before we serve it? (Bạn có thể giúp tôi hoàn thiện những điểm cuối cùng cho món khai vị trước khi chúng ta phục vụ không?)
  9. Let's make a hearty beef stew for dinner using these ingredients. (Chúng ta hãy làm món thịt bò hầm béo ngon cho bữa tối sử dụng những thành phần này.)
  10. After a satisfying main course, we'll finish the meal with a decadent chocolate dessert. (Sau một bữa chính ngon lành, chúng ta sẽ kết thúc bữa ăn bằng món tráng miệng sô cô la thượng hạng.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism.

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp những . Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo thêm các từ vựng bổ sung để làm giàu vốn từ, hỗ trợ quá trình làm bài tập cũng như thi cử.