Một trong những hình thức so sánh phổ biến trong Tiếng Anh là so sánh ngang bằng, so sánh ngang bằng được dùng để so sánh các sự vật, sự việc, con người ở trạng thái ngang bằng nhau. Show 1. So sánh ngang bằng với tính từ:
Ví dụ: This room is as big as that room. (Căn phòng này rộng bằng căn phòng kia.) He isn't as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai anh ấy.) Lưu ý:
Ví dụ: This dress is not so expensive as that one. (Chiếc váy này không đắt tiền bằng chiếc kia.)
2. So sánh ngang bằng với trạng từ:
Ví dụ: I hope I can run as fast as you. (Tớ hi vọng tớ có thể chạy nhanh như cậu.) He doesn't play piano as well as he did. (Bây giờ anh ta chơi đàn piano không còn hay như ngày xưa.) 3. So sánh ngang bằng với danh từ:
Ví dụ: All students just pronounce the same as their teacher. (Tất cả học sinh đều phát âm giống giáo viên của họ.) You have got the same car as mine. (Bạn có chiếc xe giống mình.) This watch isn't the same as my old one. (Chiếc đồng hồ này không giống với chiếc cũ của tôi.) They don't do the same test as mine. (Họ không làm bài kiểm tra giống của bài của tôi.) Lưu ý: So sánh không giống nhau có thể dùng cấu trúc: S + to be + different from + noun/ pronoun. Ví dụ: American English is slightly different from British English. (Anh - Mỹ thì hơi khác với Anh - Anh.) Her fashion style is different from mine. (Phong cách thời trang của cô ấy khác với tôi.)
1. Cách sử dụng She's as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.) Is it as good as you expected? (Nó có hay như cậu nghĩ không?) She speaks French as well as the rest of us. (Cô ấy nói tiếng Pháp cũng tốt như những người còn lại trong số chúng tôi.) 2. Dạng phủ định He's not as/so friendly as she is. (Anh ấy không thân thiện như cô ấy.) Cách nói này trang trọng hơn so với : He's less friendly than she is. 3. Dạng as... as + tính từ/trạng từ Please get here as soon as possible. (Làm hơn hãy đến đây nhanh nhất có thể.) I'll spend as much as neccessary. (Tớ sẽ chỉ tiêu nhiều như mức cần thiết.) You're as beautiful as ever. (Cậu vẫn luôn xinh đẹp như thế.) 4. Đại từ đứng sau as She doesn't sing as well as me. (Cô ấy không hát hay bằng tôi.) - Trong văn phong trang trọng thì ta thường dùng Chủ ngữ + trợ động từ sau as. Ví dụ: She doesn't sing as well as I do. (Cô ấy không hát hay bằng tôi.) - Trong tiếng Anh hiện đại không dùng chủ ngữ đứng 1 mình sau as (ví dụ as well as he). 5. So sánh bằng với much và many I haven't got as much money as I thought. (Tớ không có nhiều tiền như tớ tưởng.) We need as many people as possible. (Chúng ta cần nhiều người nhất có thể.) - Sau as much/many có thể không cần danh từ. Ví dụ: I ate as much as I could. (Tôi đã ăn nhiều nhất có thể.) She didn't catch as many as she had hoped. (Cô ấy không bắt được nhiều như cô ấy kỳ vọng.) - As much cũng có thể được dùng như một trạng từ. Ví dụ: You ought to rest as much as possible. (Cậu nên nghỉ ngơi nhiều nhất có thể.) 6. Dạng nhấn mạnh as much/many as + số từ Some of these fish can weigh as much as 80kg. (Một vài trong số những con cá này có thể nặng đến 80kg.) There are sometimes as many as 40 students in the classes. (Đôi khi có đến 40 học sinh trong lớp.) As little/few cũng được dùng để nhấn mạnh số lượng ít. Ví dụ: You can fly to Paris for as little as 20 euros. (Cậu có thể bay tới Paris mà chỉ mất có 20 euro.) 7. So sánh số lần You are not half as clever as you think you are. (Cậu còn chẳng thông minh bằng 1 nửa so với cậu nghĩ.) I'm not going out with a man who's twice as old as me. (Tớ sẽ không hẹn hò với người đàn ông nào gấp đôi tuổi tớ.) It took three times as long as I expected. (Nó tốn gấp 3 lần số thời gian mà tớ nghĩ.) Hoặc It took three times longer than I expected. 8. Các trạng từ bổ nghĩa It's not nearly as cold as yesterday. (Trời không hề lạnh như ngày hôm qua/ Trời bớt lạnh hơn rất nhiều so với ngày hôm qua.) You're nothing like as bad-tempered as you used to be. (Cậu không hề nóng tính như trước đây.) She's every bit as beautiful as her sister. (Cô ấy xinh đẹp hệt như chị gái mình vậy.) I'm not quite as tired as I was last week. (Tớ không hề mệt mỏi như hồi tuần trước.) 9. Động từ nguyên thể It's as easy to do it right as (to) do it wrong. (Làm việc đó dễ đúng mà cũng dễ sai.) 10. Thì trong câu so sánh bằng We'll get there as soon as you do/will. (Chúng tớ sẽ đến đó ngay khi cậu đến.) If you married me, I'd give you as much as freedom as you wanted. (Nếu em lấy anh, anh sẽ cho em tự do theo ý mình.) 11. Lược bỏ phần mệnh đề phía sau The train takes 40 minutes. By car it'll take you twice as long. (Đi tàu thì mất 40 phút, đi bằng ô tô thì sẽ lâu gấp đôi.) I used to think he was clever. Now I'm not so sure. (Tớ đã từng nghĩ anh ấy rất thông minh. Giờ thì tớ không còn dám chắc như thế nữa.) 12. Các cụm thành ngữ cổ as cold as ice: lạnh như đá as hard as nails : lạnh như tiền, rắn như đanh as black as night: đen/tối như hũ nút Từ as đầu tiên có thể được lược bỏ trong giao tiếp thân mật. Ví dụ: She's hard as nails. (Cô ấy cứ lạnh như tiền vậy.) I'm tired as hell of listening to your problems. (Tớ mệt với việc phải lắng nghe những vấn đề của cậu lắm rồi.)
So sánh ngang bằng là 1 trong các phương pháp so sánh được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, được dùng để so sánh các sự vật, sự việc, con người ở trạng thái ngang bằng nhau I. KHÁI NIỆM VÀ TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG SO SÁNH NGANG BẰNG1. Khái niệm:So sánh bằng là việc so sánh giữa các sự vật, sự việc ở cấp độ nganh vằng nhau. So sánh ngang bằng là khi ta so sánh các vật bằng nhau, các sự việc bằng nhau. 2. Cách dùngDùng để so sánh hai hay nhiều món ăn, thức uống, áo quần, vật dụng… có tính năng, vẻ ngoài, mùi vị ngang bằng nhau.
Dùng để so sánh hai hay nhiều người có những tính chất, đặc điểm, khả năng ngang bằng nhau.
Xem thêm: So sánh hơn trong tiếng Anh II. CÔNG THỨC VÀ VÍ DỤ LUYỆN TẬP SO SÁNH NGANG BẰNG1. Công thức so sánh bằnga. Cấu trúc- Cấu trúc sử dụng với as .... as Khẳng định (positive): S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
- Cấu trúc sử dụng với same…. as S + V + the same + (noun) + as + noun/ pronoun
Ví dụ: He is as handsome as his brother She is as as stupid as her friend - The same...as >< different> Lưu ý: – The same as ngược nghĩa với different from : My nationality is different from hers. – Trong tiếng Anh của người Mỹ có thể dùng “different than” nếu sau đó là cả một câu hoàn chỉnh (trường hợp này rất ít khi được sử dụng). Ví dụ: Her plan is different from what I have thought. = Her plan is different than I have thought. – “From” có thể thay thế bằng to. Một số thí dụ về “the same” và “different from”: These pens are the same as those. He sings the same song as his. Her plan is different from ours. b. Một số danh từ có tính tương đương
2. Bài tập thực hành
|