Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ
họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Phrasal verb Down – các cụm động từ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi thực chiến. Cùng PREP.VN nằm lòng các Phrasal verb với Down thông dụng để sử dụng chính xác giúp bạn giao
tiếp hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao nhé! Tổng hợp Phrasal verb Down trong tiếng AnhDown có thể là một giới từ, tính từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa “xuống; ở phía
dưới; chán nản; thất vọng;…”. Còn để tạo thành Phrasal verb, giới từ down sẽ đi theo một số động từ, tạo ra các cụm động từ hay, ứng dụng dễ dàng vào trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Sau đây là một số Phrasal verb down thông dụng trong tiếng Anh, cùng tham khảo bên dưới nhé! 1. Calm downPhrasal verb down đầu tiên PREP.VN giới thiệu
đến bạn đọc chính là Calm down. Vậy calm down có nghĩa là gì? Calm down mang nghĩa “bình tĩnh lại”. Tham khảo ví dụ: - He sat down, took a few deep breaths and tried to calm himself down (Anh ấy ngồi xuống, hít thở sâu vài lần và cố gắng bình tĩnh lại).
- When I lose my temper, it takes ages for me to calm down again
(Khi tôi mất bình tĩnh, thường thì khá là lâu để tôi bình tĩnh trở
lại).
Calm down2. Break down Cụm động từ với Down tiếp theo bạn nên nằm lòng đó chính là Break down, vậy
Break down có nghĩa là gì? Một số ý nghĩa của Break down trong tiếng Anh: Break down3. Settle downSettle down – Phrasal verb Down tiếp theo được đề cập trong bài viết này. Vậy Settle down là gì? Cụm động từ này có một số ý nghĩa, cụ thể đó là: - Settle down: bắt đầu cuộc sống ổn định và thường lệ. Ví dụ: After years of partying, she finally got married and SETTLED DOWN
(Sau nhiều năm tiệc tùng, cuối cùng cô ấy cũng kết hôn và ổn định cuộc
sống).
- Settle down: trở nên yên lặng. Ví dụ: Every body please settle down (Mọi người làm ơn hãy yên lặng nào).
Settle down4. Back down
Phrasal verb Down tiếp theo bạn nên nhanh chóng ghi lại vào sổ tay từ vựng đó là Back down. Vậy back down là gì? Cụ thể đó là: Back down5. Jot down
Phrasal verb với Down thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh đó là Jot down. Vậy Jot down có nghĩa là gì? Jot down có nghĩa là ghi chú nhanh. Chúng ta cùng PREP.VN đi tìm hiểu một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé: I JOTTED DOWN her number on a scrap of paper but I can‘t find it now (Tôi đã ghi chú nhanh số điện thoại của cô ấy vào
một mẩu giấy nhưng giờ tôi không tìm thấy nó). I carry a notebook so that I can jot down any ideas (Tôi mang theo một cuốn sổ để có thể ghi lại bất kỳ ý tưởng nào).
Jot downTham khảo thêm bài viết: Phrasal Verb với Back – Ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể!
6. Narrow down Narrow down – Phrasal verb Down thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh thực chiến. Narrow down
là gì? Narrow down có nghĩa là loại bỏ các lựa chọn ít quan trọng hơn để việc lựa chọn dễ dàng hơn. Ví dụ cụ thể: I am not sure which university to apply to, but I have NARROWED my list DOWN to three (Tôi không chắc là
tôi nên nộp đơn trường nào nhưng tôi loại bỏ được khá khá xuống còn 3
trường thôi). We narrowed the list of candidates down from ten to three (Chúng tôi đã thu hẹp danh sách các ứng cử viên từ 10 xuống còn 3).
Narrow down7. Turn down Tiếp theo, Turn down là một cụm động từ tiếng Anh bạn cần nắm vững. Vậy turn down có nghĩa là gì? - Turn down: Giảm âm lượng, nhiệt độ. Ví dụ: The room was too hot, so she TURNED the heating DOWN (Căn phòng này
quá nóng nên cô ấy giảm máy nhiệt độ đi).
- Turn down: Từ chối một lời mời. Ví dụ: They offered her the job, but she TURNED it DOWN (Họ yêu
cầu cho cô ấy công việc nhưng cô ấy từ chối).
- Turn down: Gấp nắp giường xuống để lấy chỗ cho ai đó ngủ. Ví dụ: The hotel staff TURNED DOWN the bed and scattered flower petals on it
while we were having dinner (Nhân viên khách sạn gấp nắp giường xuống và rải cánh hoa lên đó trong khi
chúng tôi ăn tối).
Turn down8. Let down
Let down là cụm từ tiếp theo bạn có thể thuộc lòng để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Let down có nghĩa là gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể: - Let down: Thất vọng, hoặc không giữ được trình tự, quy củ. Ví dụ: She failed to turn it up and I felt badly LET DOWN (Cô ấy không thể bật
nó lên nên tôi thấy thực sự thất vọng).
- Let down: Nối cho quần áo dài hơn. Ví dụ: He‘s grown so much, we’ll have to LET his trousers DOWN (Thằng
bé lớn quá nhanh, chúng tôi phải nối cho quần của nó dài hơn nữa).
Let down9. Get downGet down là gì? Phrasal verb Down này có nghĩa gì trong tiếng Anh. Tham khảo ngay ý nghĩa và ví dụ cụ thể sau đây: - Get down: Làm ai đó
buồn, thất vọng, kiệt sức. Ví dụ: The miserable weather in winter really GETS me DOWN (Cái thời tiết khắc nghiệt này của mùa đông thực sự làm tôi
kiệt sức).
- Get down: Ghi chép, ghi âm. Ví dụ: I couldn‘t GET DOWN everything he said (Tôi không thể ghi chép lại được những gì mà anh ấy nói).
- Get down: Nuốt xuống. Ví dụ: The medicine tasted horrible and it was difficult to GET it DOWN (Vị của
viên thuốc này thật kinh khủng và thật khó cho tôi để nuốt nó xuống).
- Get down: Xuống xe. Ví dụ: The trained pulled
in and we GOT DOWN (Con tàu đã vào ga và chúng tôi xuống tàu).
- Get down: Rời bàn sau khi ăn. Ví dụ: When we had finished dinner, the children asked
if they could GET DOWN (Khi chúng tôi kết thúc bữa ăn, lũ trẻ hỏi chúng tôi xem chúng có
được rời bàn ăn không).
- Get down: Giảm đi. Ví dụ: The doctor says I my GET my cholesterol levels DOWN (Bác sĩ nói rằng tôi
đã làm giảm được lượng cholesterol trong cơ thể).
Get down10. Back downBack down – Phrasal verb với Down thông dụng không thể bỏ qua. Back down có nghĩa là gì? Back down được hiểu là “rút lại quan điểm, ý kiến”. Ví dụ: Back down11. Một số Phrasal verb Down khác
Phrasal verb với Down
| Ý nghĩa
| Ví dụ
| Sit down
| ngồi xuống
| The nurse SAT me DOWN in a chair (Y tá đã giúp tôi ngồi xuống ghế tựa)
| Bring down
| giảm, hạ xuống
| The improvements in technology have BROUGHT the prices of computers DOWN considerably in recent months (Sự cải thiện trong công nghệ đã làm cho giá máy tính
giảm đáng kể trong mấy tháng gần đây).
| Burn down
| thiêu rụi
| They had to completely rebuild the museum after the old one BURNED DOWN (Họ đã phải xây dựng lại hoàn toàn viện bảo tàng đó sau khi
cái cũ đã bị thiêu rụi hoàn toàn).
| Come down
| rơi (mưa, tuyết)
| Just look at the rain COMING DOWN! I‘m not going out in that (Nhìn vào cơn mưa đang đến kìa! Tôi sẽ không ra ngoài đó đâu).
| Count down
| đếm ngược
| I‘m COUNTING DOWN the days till they leave (Tôi đang đếm ngược đến ngày họ rời khỏi).
| Pin down
| có một ý kiến, ý tưởng cố định
| I‘ve asked him to set a date, but he’s a hard man to PIN DOWN and won‘t give a definite answer (Tôi yêu cầu anh ấy đặt một lịch hẹn nhưng anh ấy là một người khá kiên định khi đưa ra quyết định và anh ấy sẽ không đưa ra một câu trả lời nhất định đâu).
|
II. Bài tập vận dụng Phrasal Verb DownLàm ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về Phrasal verb Down trong tiếng Anh bạn nhé: 1. He………….., took a few deep breaths and tried to calm himself down. A. sat down B. jotted down C. backed down D. got down 2. I
couldn‘t……….everything he said A. let down B. get down C. sit down D. turn down 3. The hotel staff……..the bed and scattered flower petals on it while we were having dinner. A. turned down B. got down C. settle down D. calm down 4. I……….her number
on a scrap of paper but I can‘t find it now. A. narrowed down B. turned down C. jotted down D. got down 5. After years of partying, she finally got married and…………. A. calmed down B. sat down C. jotted down D. settled down Đáp án: A – B – A – C – D
Trên đây là những Phrasal verb Down thông dụng nhất trong tiếng Anh. Bỏ túi ngay những cụm động từ thông dụng này để trau dồi vốn từ hiệu quả, dễ dàng áp dụng khi giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi thực chiến nhé! |