Bê tông tiếng trung là gì năm 2024

Trung tâm dạy tiếng Trung You Can gửi các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng. Các bạn có thể tham khảo để phục vụ nhu cầu công việc của mình.

1. Ắc qui:蓄电池 /xù diàn chí/

3. An toàn điện:电气安全 /diàn qì ān quán/

4. An toàn nhiệt: 热安全 /rè ān quán/

5. Ánh sáng toàn nhà máy: 全厂照明 /quán chǎng zhào míng/

6. Áp kế chữ U,I U, I: 形压力表 U , I /xíng yā lì biǎo/

7. Áp kế lò xo: 弹簧压力表 /dàn huáng yā lì biǎo/

8. Áp suất buồng lửa: 燃烧室直空度 /rán shāo shì zhí kōng dù/

9. Áp suất hơi quá nhiệt: 过热压力 /guò rè yā lì/

10. Áp suất kết đôi: 结对压力 /jié duì yā lì/

11. Át tô mát: 断路器 /Duànlù qì/

12. Bãi chứa vôi: 石灰石堆放场 /shí huī shí duī fàng chǎng/

13. Bãi nhận than: 受煤场 /shòu méi chǎng/

14. Bãi trộn than: 煤混场 /méi hùn chǎng/

15. Ban công: 阳台 /yáng tái/

16. Ban thanh tra an toàn: 安全检查委员会 /ān quán jiǎn chá wěi yuán huì/

17. Bản vẽ mặt cắt hố móng: 基槽剖面图 /jī cáo pōu miàn tú/

18. Bản vẽ trắc dọc hố móng: 基槽剖面图 /jī cáo pōu miàn tú/

19. Bảng điều khiển: 控制屏, 控制表 /kòng zhì píng , kòng zhì biǎo/

20. Bảng liệt kê dự toán khối lượng: 工程量清单 (BO Q) /gōng chéng liàng qīng dān ( B O Q )/

21. Bảng nhật ký đóng cọc: 打桩记录表 /dǎ zhuāng jì lù biǎo/

22. Băng tải than: 送煤皮带机 /sòng méi pí dài jī/

23. Báo động, cảnh báo: 报警 /bào jǐng/

24. Bảo dưỡng: 保养 /bǎo yǎng/

25. Bao hơi: 汽泡 /qì pào/

26. Bảo vệ cắt nhanh: 速断保护 /sù duàn bǎo hù/

27. Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch: 抗逆序电流保护 /kàng nì xù diàn liú bǎo hù/

28. Bảo vệ chống đứt cầu chì: 保险器防断保护 /bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù/

29. Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc: 纵向差动保护 /zòng xiàng chà dòng bǎo hù/

30. Bảo vệ chống mát từ: 放消磁保护 /fàng xiāo cí bǎo hù/

31. Bảo vệ điện nguồn: 保护电源 /bǎo hù diàn yuán/

32. Bảo vệ khoảng cách: 保护距离 /bǎo hù jù lí/

33. Bảo vệ quá dòng có hướng: 方向过流保护 /fāng xiàng guò liú bǎo hù/

34. Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp: 二级混合电压锁过流保护 /èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù/

Cùng học bộ từ vựng tiếng Trung về máy móc chính vì thế từ vựng tiếng Trung để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công việc khi làm việc tại công xưởng nhé.

Bê tông tiếng trung là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Trung về máy móc

1. 全站仪 /quán zhàn yí/: Máy đo tọa độ 2. 冲击电钻 /chōng jī diàn zuān/: Máy đục bê tông 3. 冲桩机 /chōng zhuāng jī/: Máy đầm cọc 4. 冻土破碎机 /dòng tǔ pò suì jī/: Máy đầm đất thủ công 5. 冻土钻孔机 /dòng tǔ zuān kǒng jī/: Máy khoan đất thủ công 6. 卷扬机 /juàn yáng jī/: Máy tời (kéo lên) 7. 卷线机 /juàn xiàn jī/: Máy cuộn dây 8. 压桩机 /yā zhuāng jī/: Máy ép cọc 9. 压榨机, 汽锤, 冲床 /yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng/: Máy dập ép 10. 台夯机 /tái hāng jī/: Máy đục đá chạy điện 11. 台钻 /tái zuān/: Máy khoan bàn 12. 吊斗提升机 /diào dǒu tí shēng jī/: Máy nâng đấu treo 13. 同步发电机 /tóng bù fā diàn jī/: Máy phát điện đồng bộ 14. 喷浆机 /pēn jiāng jī/: Máy phun vữa 15. 地板磨光机 /dì bǎn mó guāng jī/: Máy mài nền 16. 地面清洗机 /dì miàn qīng xǐ jī/: Máy rửa nền 17. 塑炼机 /sù liàn jī/: Máy luyện chất dẻo 18. 多头夯土机 /duō tóu hāng tǔ jī/: Máy đầm đất nhiều đầu 19. 夯土机 or 打夯机 /hāng tǔ jī/: Máy đầm đất 20. 工具机 /gōng jù jī/: Máy công cụ 21. 建筑用机 /jiàn zhú yòng jī/: Máy xây dựng 22. 引风机 /yǐn fēng jī/: Máy dẫn gió 23. 打夯机 /dǎ hāng jī/: Máy đầm 24. 打桩机 /dǎ zhuāng jī/: Máy đóng cọc 25. 抹平机 /mǒ píng jī/: Máy xoa nền 26. 抽泥机 /chōu ní jī/: Máy hút bùn ( máy vét bùn) 27. 拉丝车床 /lā sī chē chuáng/: Máy tuốt dây 28. 拔桩机 /bá zhuāng jī/: Máy nhổ cọc 29. 拔钉器 /bá dīng qì/: Máy nhổ đinh 30. 挖土机 /wā tǔ jī/: Máy đào đất 31. 振荡器 /zhèn dàng qì/: Máy đo chấn động 32. 推土机 /tuī tǔ jī/: Máy san đất, máy ủi đất 33. 推土机 /tuī tǔ jī/: Máy ủi đất 34. 机砖制造 /jī zhuān zhì zào/: Máy đóng gạch 35. 柴油发电机 /chái yóu fā diàn jī/: Máy phát điện Diezen 36. 柴油打桩机 /chái yóu dǎ zhuāng jī/: Máy đóng cọc dùng dầu 37. 气压缩机 /qì yā suō jī/: Máy nén khí 38. 水压机 /shuǐ yā jī/: Máy ép thủy động 39. 泥浆泵 /ní jiāng bèng/: Máy phun bê tông 40. 流点测量器 /liú diǎn cè liàng qì/: Máy đo điểm chảy 41. 测向仪 /cè xiàng yí/: Máy đo hướng 42. 测坡仪 or 测斜仪 /cè pō yí/: Máy đo đông nghiêng 43. 测距仪 /cè jù yí/: Máy đo khoảng cách 44. 测音器 /cè yīn qì/: Máy đo ồn 45. 液压机 /yè yā jī/: Máy ép thủy lực 46. 煤破碎机, 磨煤机 /méi pò suì jī , mó méi jī/: Máy nghiền than 47. 电动凿岩机 /diàn dòng záo yán jī/: Máy đầm bàn 48. 电焊机 /diàn hàn jī/: Máy hàn 49. 研磨机 /yán mó jī/: Máy nghiền mài 50. 磨光机 /mó guāng jī/: Máy mài, máy đánh bóng 51. 缩放仅 /suō fàng jǐn/: Máy vẽ truyền 52. 脱水机 /tuō shuǐ jī/: Máy vắt nước 53. 蒸汽凝结发电机 /zhēng qì níng jié fā diàn jī/: Máy phát điện ngưng h 54. 表面振荡器 /biǎo miàn zhèn dàng qì/: Máy đo chấn động bề mặt 55. 调整器 /diào zhěng qì/: Máy điều chỉnh 56. 贴标机 /tiē biāo jī/: Máy dán tem 57. 载煤机, 割煤机 /zǎi méi jī , gē méi jī/: Máy cuốc than 58. 送煤机 /sòng méi jī/: Máy chuyển than 59. 钢筋弯曲机 /gāng jīn wān qū jī/: Máy uốn thép 60. 铲机,挖土机 /chǎn jī , wā tǔ jī /: Máy xúc 61. 铲石机 /chǎn shí jī/: Máy xúc đá 62. 铲运机 /chǎn yùn jī/: Máy vận chuyển đá 63. 锤式破碎机 /chuí shì pò suì jī/: Máy nghiền kiểu búa 64. 锯床 /jù chuáng/: Máy cưa 65. 颚式破碎机 /è shì pò suì jī/: Máy nghiền kiểu kẹp hàn 66. 鼓烟机 /gǔ yān jī/: Máy quạt khói

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc

1. 中齿体 /Zhōng chǐ tǐ/: Lợi gầu 2. 倒挡一挡从动片 /Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn/: Lá côn thép to 3. 倒挡行星轴 /Dào dǎng xíngxīng zhóu/: Trục hành tinh 4. 倒档行星轮总成 /Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng/: Bánh răng hộp số 5. 全车垫 /Quán chē diàn/: Gioăng tổng thành 6. 关节轴承 /Guānjié zhóuchéng/: Bạc chao 7. 分配阀 /Fēnpèi fá/: Van ngăn kéo 8. 制动盘 /Zhì dòng pán/: Đĩa phanh 9. 加力器修理包 /Jiā lì qì xiūlǐ bāo/: Gioăng phớt tổng phanh 10. 动臂缸油封 /Dòng bì gāng yóufēng/: Phớt nâng hạ 11. 发动机的张紧轮部件 /Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn/: Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ 12. 变速操纵阀 /Biànsù cāozòng fá/: Van thao tác 13. 右侧齿体 /Yòu cè chǐ tǐ/: Lợi bên gầu 14. 喷油泵(手泵),输油泵 /Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng/: Bơm tay bơm cao áp 15. 圆柱销 /Yuánzhù xiāo/: Chốt định vị 16. 圆锥滚子轴 /Yuánzhuī gǔn zi zhóu/: Bi 17. 增压器 /Zēng yā qì/: Turbo 18. 密封圈 /Mìfēng quān/: Gioăng phớt hộp số 19. 工作泵 /Gōngzuò bèng/: Bơm nâng hạ 20. 工作泵连接轴 /Gōngzuò bèng liánjiē zhóu/: Trục lai bơm nâng hạ 21. 差速器总成 /Chà sù qì zǒng chéng/: Vi sai hộp số 22. 平刀片 /Píng dāopiàn/: Lưỡi san gạt 23. 张紧轮部件 /Zhāng jǐn lún bùjiàn/: Bu luy tăng giảm dây curoa 24. 推拉软轴 /Tuīlā ruǎn zhóu/: Dây điều khiển 25. 推拉软轴 /Tuīlā ruǎn zhóu/: Dây điều khiển nâng hạ 26. 摩擦片隔离架 /Mócā piàn gélí jià/: Rọ côn hộp số 27. 摩擦片隔离架 /Mócā piàn gélí jià/: Vách ngăn số 28. 摩擦衬块总成 /Mócā chèn kuài zǒng chéng/: Má phanh 29. 曲轴瓦 /Qū zhóuwǎ/: Bac balie 30. 机油滤清器 /Jīyóu lǜ qīng qì/: Lọc nhớt 31. 止动盘 /Zhǐ dòng pán/: Phanh trục 32. 水泵组件 /Shuǐbèng zǔjiàn/: Bơm nước 33. 直接当从动片 /Zhíjiē dāng cóng dòng piàn/: Lá côn đồng nhỏ 34. 空气滤清 /Kōngqì lǜ qīng/: Lọc gió 35. 空滤器 /Kōng lǜqì/: Lọc gió 36. 精滤器 /Jīng lǜqì/: Lọc tinh 37. 组合阀;装配件 /Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn/: Bộ chia hơi 38. 行星轮架 /Xíngxīng lún jià/: Giá đỡ 39. 行星齿轮轴 /Xíngxīng chǐlún zhóu/: Trục bánh răng hành tinh 40. 起动机 /Qǐdòng jī/: Củ đề 41. 转向器 /Zhuǎnxiàng qì/: Bot lai 42. 转向油泵连接法兰 /Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán/: Trục lai bơm lái 43. 转向缸油封 /Zhuǎnxiàng gāng yóufēng/: Phớt lái 44. 转向销 /Zhuǎnxiàng xiāo/: Ắc xi lanh lái 45. 转斗缸油封 /Zhuǎn dòu gāng yóufēng/: Phớt lật 46. 轮辋总成 /Lúnwǎng zǒng chéng/: La răng 47. 轴齿轮 /Zhóu chǐlún/: Bánh răng lái bơm 48. 连杆轴瓦 /Lián gǎn zhóuwǎ/: Bạc biên 49. 隔套含滚针 /Gé tào hán gǔn zhēn/: Chân bi hành tinh 50. 飞轮齿圈 /Fēilún chǐ quān/: Bánh răng bánh đà 51. 齿套 /Chǐ tào/: Răng gầu 52. 齿轮圈 /Chǐlún quān/: Bánh răng lai 53. 齿轮泵 /Chǐlún bèng/: Bơm công tắc

Từ vựng tiếng Trung về máy móc thông dụng trong gia đình

1. 冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh 2. 净水器 /jìng shuǐ qì/: Máy lọc nước 3. 剃须刀, 除毛器 /tì xū dāo, chú máo qì/: Máy cạo râu, dao cạo râu 4. 台式电脑 /tái shì diàn nǎo/: Máy tính để bàn 5. 吸尘器 /xī chén qì/: Máy hút bụi 6. 手机 /shǒujī /: Điện thoại 7. 打蛋器 /dǎ dàn qì/: Máy đánh trứng 8. 拌搅机 /bàn jiǎo jī/: Máy xay sinh tố 9. 播放机 /bō fàng jī/: Đầu đĩa DVD 10. 洗衣机 /xǐ yī jī/: Máy giặt 11. 热 水 器 /rè shuǐ qì/: Máy nước nóng 12. 煤气炉 /méi qì lú/: Bếp ga 13. 熨斗 /yùn dǒu/: Bàn là, bàn ủi 14. 熨烫板 /yùn tàng bǎn/: Bàn ủi 15. 熨衣板 /yùn yī bǎn/: Bàn ủi đồ 16. 电 视 柜 /diàn shì guì/: Kệ, tủ tivi 17. 电 风扇 /diàn fēng shàn/: Quạt chạy bằng điện 18. 电暖及 /diàn nuǎn qì/: Hệ thống sưởi ấm 19. 电磁炉 /diàn cí lú/: Bếp từ 20. 电视机 /diàn shì jī/: Tivi 21. 电风扇 /diàn fēng shàn/: Quạt máy 22. 电饭锅 /diàn fàn guō/: Nồi cơm điện 23. 电驱蚊器 /diàn qū wén qì/: Máy đuổi côn trùng 24. 相机 /xiàngjī/: Máy chụp ảnh 25. 空调 /kòngtiáo/: Máy điều hòa 26. 要空调 /yáo kòng qì/: Điều khiển từ xa 27. 豆浆机 /dòu jiāng jī/: Máy làm sữa đậu nành 28. 车 /chē/: Xe

Từ vựng tiếng Trung về máy móc trong văn phòng

1. 计算器 /jì suàn qì/: Máy tính 2. 电话 /diàn huà/: Điện thoại 3. 传真机 /chuán zhēn jī/: Máy fax 4. 打印机 /dǎ yìn jī/: Máy in 5. 复印机 /fù yìn jī/: Máy photocopy 6. 屏幕 /píng mù/: Màn hình 7. 投影 仪 /tóu yĭng yí/: Máy chiếu 8. 打字机 /dă zì jī/: Máy đánh chữ 9. 电脑 /diàn nǎo/: Máy vi tính

Chúc các bạn chinh phục tiếng Trung thành công!

\>>> Xem thêm :

  • Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng tiếng Trung về khoáng sản
  • Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng