Bhxh xuất toán pt dẫn lưu khoang màng phổi năm 2024

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X quang, trừ bệnh viện chuyên khoa)

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH

STT SỐ PHÒNG SỐ GIƯỜNG THỰC KÊ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ KHOA NỘI TIM MẠCH – THẦN KINH 1 102 10 99,000 2 103 2 99,000 3 104 11 99,000 4 105 8 99,000 5 106 4 99,000 6 107 7 99,000 7 108 4 99,000 8 110 4 99,000 9 112 4 99,000 10 114 4 99,000 11 116 2 99,000 12 118 10 99,000 13 120 10 169,000 Phòng cấp cứu 14 121 2 99,000 15 122 2 99,000 16 123 2 99,000 17 Giường bệnh điều trị ban ngày 3 29,700 18 Giường bệnh điều trị ban ngày nam 6 29,700 19 Giường bệnh điều trị ban ngày nữ 6 29,700 20 Chi phí điện, nước Thân nhân nuôi bệnh KHOA NỘI UNG BƯỚU (HỖ TRỢ, ĐIỀU TRỊ) 1 204 11 99,000 2 206 2 99,000 3 210 11 99,000 4 212 4 68,000 5 214 2 169,000 Phòng cấp cứu 6 216 4 99,000 7 218 4 99,000 8 220 10 99,000 9 222 5 99,000 10 Giường bệnh điều trị ban ngày 5 29,700 11 Chi phí điện, nước Thân nhân nuôi bệnh KHOA NGOẠI TỔNG HỢP 1 202 11 89,000 2 205 10 89,000 3 207 9 89,000 4 Giường bệnh điều trị ban ngày 26,700 5 Chi phí điện, nước Thân nhân nuôi bệnh KHOA NỘI CƠ XƯƠNG KHỚP 1 302 3 89,000 2 303 2 89,000 3 304 3 89,000 4 305 2 89,000 5 306 3 89,000 6 307 2 89,000 7 308 3 89,000 8 309 2 89,000 9 310 3 89,000 10 311 2 89,000 11 312 4 89,000 12 313 2 89,000 13 314 4 89,000 14 316 4 89,000 15 318 4 89,000 16 320 2 89,000 17 322 4 89,000 18 323 2 89,000 19 324 4 89,000 20 325 2 89,000 21 326 4 89,000 22 328 4 89,000 23 330 4 89,000 24 332 4 89,000 25 Giường bệnh điều trị ban ngày 10 26,700 26 Giường bệnh điều trị ban ngày 5 26,700z 27 Chi phí điện, nước Thân nhân nuôi bệnh

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ PHẦN C: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM C1. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH C1.1. Siêu âm 1 Siêu âm 30,000 2 Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu 171,000 3 Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu HD (3D, 4D REALTIME ) 407,000 C1.2. Chiếu, chụp quang (có gắn hệ thống computer (CR)) 1 Chụp X quang số hóa 1 phim 58,000 2 Chụp X quang số hóa 2 phim 83,000 3 Chụp X quang số hóa 3 phim 108,000 4 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa 155,000 5 Chụp dạ dày – có uống thuốc cản quang số hóa 155,000 6 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 195,000 Một số kỹ thuật khác 1 Đo mật độ xương cổ xương đùi 70,000 máy DXA 2 Đo mật độ xương cột sống thắt lưng 130,000 máy DXA 3 Đo mật độ xương cổ xương đùi + cột sống thắt lưng máy DXA

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ C2. CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI 1 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 386,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần 2 Cắt chỉ 30,000 Chỉ áp dụng đối với người bệnh ngoại trú 7 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 82,000 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng 8 Nong niệu đạo, đặt thông đái 123,000 9 Nội soi ổ bụng 489,000 10 Nội soi thực quản dạ dày tá tràng ống mềm không sinh thiết 126,000 11 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 157,000 12 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 225,000 13 Nội soi bàng quang không sinh thiết 281,000 14 Mở khí quản 480,000 15 Rửa dạ dày 30,000 16 Đốt mụn cóc 30,000 17 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi 65,000 18 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130,000 19 Đốt mắt cá chân nhỏ 70,000 20 Cắt đường rò mông 120,000 21 Soi đại tràng + tiêm / kẹp cầm máu 320,000 22 Soi trực tràng + tiêm / thắt trĩ 150,000 23 Nội soi bàng quang, nội soi niệu quản 621,000 24 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng 876,000 25 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng 714,000 26 Đặt nội khí quản 415,000 27 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 290,000 28 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng bụng dưới hướng dẫn của siêu âm 88,000 29 Công truyền dịch / chai Đã bao gồm VTTH 30 Công chích thuốc bắp (5ml) Đã bao gồm VTTH 31 Công chích thuốc bắp (10ml) Đã bao gồm VTTH 32 Công chích thuốc tĩnh mạch 5ml Đã bao gồm VTTH 33 Công chích thuốc tĩnh mạch (10ml) Đã bao gồm VTTH 34 Công chích thuốc dưới da Đã bao gồm VTTH 35 Điều trị hạ kali / canxi máu 198,000 36 Thở máy (01 ngày điều trị) 357,000 37 Thở oxy (01 ngày điều trị) Áp dụng công văn số 5551/BHXH-NVGĐ1 Bảng giá thu chi tiết đính kèm

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ C2.Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 38 Giao thoa 10,000 39 Bàn kéo 20,000 40 Bồn xoáy 10,000 41 Tập do liệt thần kinh trung ương 10,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000 42 Tập do cứng khớp 12,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000 43 Tập do liệt ngoại biên 10,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000 44 Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu 15,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000 45 Kéo dãn cột sống thắt lưng bằng máy kỹ thuật số 20,000 46 Kéo dãn cột sống thắt lưng bằng tạ 20,000 47 Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kỹ thuật số 20,000 48 Kéo dãn cột sống cổ bằng tạ 20,000 49 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 22,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000 50 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 5,000 51 Tập với xe đạp tập 5,000 52 Tập với hệ thống ròng rọc 5,000 53 Tập vận động toàn thân (30 phút) 18,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000 54 Tập vận động mỗi đoạn chi (30 phút) 18,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000đ 55 Chôn chỉ (cấy chỉ) 98,000 56 Chôn chỉ (cấy chỉ) trọn gói (Chưa bao gồm VTTH) 57 Châm (các phương pháp châm) 41,000 58 Điện châm 43,000 59 Thủy châm 21,000 Không kể tiền thuốc 60 Điện xung 21,000 61 Điện phân 20,000 62 Chiếu đèn hồng ngoại 20,000 63 Châm cứu gói 1 (điện châm, cứu ngải, day ấn huyện cục bộ) 64 Châm cứu gói 1 theo yêu cầu người Việt Nam (điện châm, cứu ngải, day ấn huyện cục bộ) 65 Châm cứu gói 1 theo yêu cầu người nước ngoài (điện châm, cứu ngải, day ấn huyện cục bộ) 66 Châm cứu gói 2 (điện châm, chiếu đèn hồng ngoại, day ấn huyện cục bộ) 67 Châm cứu gói 2 theo yêu cầu người Việt Nam (điện châm, chiếu đèn hồng ngoại, day ấn huyện cục bộ) 68 Châm cứu gói 2 theo yêu cầu người nước ngoài (điện châm, chiếu đèn hồng ngoại, day ấn huyện cục bộ) 69 Châm cứu gói 3 (điện châm, day ấn huyện cục bộ) 70 Châm cứu gói 3 theo yêu cầu người Việt Nam (điện châm, day ấn huyện cục bộ) 71 Châm cứu gói 3 theo yêu cầu người nước ngoài (điện châm, day ấn huyện cục bộ) Bao gồm vật tư tiêu hao 72 Tử ngoại 23,000 73 Cứu (Ngải cứu), túi chườm 15,000 74 Sóng ngắn 23,000 75 Laser châm 53,000 76 Xông hơi 16,500 77 Giác hơi 13,200 78 Thủy trị liệu (cả thuốc) 55,000 79 Xoa bóp bấm huyệt (cục bộ) 24,000 Tập tại giường phụ thu thêm 20.000 80 Xoa bóp bấm huyệt (Bàn chân + ngâm chân) 24,000 Bao gồm cả thuốc 81 Xoa bóp bấm huyệt (toàn thân) 24,000 82 Xoa bóp bấm huyệt (đá nóng) 24,000 83 Xoa bóp (Bàn chân + ngâm chân) cho người nước ngoài 84 Xoa bóp toàn thân cho người nước ngoài 85 Ngâm chân nước thuốc Bao gồm cả thuốc 86 Xoa bóp bấm huyệt (tự thân) 24,000 87 Siêu âm điều trị 34,000 88 Laser nội mạch 30,000 Bao gồm vật tư tiêu hao 89 Sóng xung kích điều trị 30,000 90 Điện từ trường 21,000 91 Bó PARAFIN 42,000 92 Laser thẩm mỹ 30,000

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ C3. CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA C3.1. Ngoại khoa 1 Khám và tư vấn ngoại khoa 17,000 2 Cắt chỉ 38,000 3 Thay băng vết thương dài dưới 15cm 51,000 4 Thay băng vết thương dài trên 15cm đến 30cm 68,000 5 Thay băng vết thương dài từ 30cm đến dưới 50cm 89,000 6 Thay băng vết thương dài trên < 30cm nhiễm trùng 98,000 7 Thay băng vết thương dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng 136,000 8 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 89,000 9 Thắt các búi trĩ hậu môn 187,000 C3.2. Sản phụ khoa 1 Khám và tư vấn Nam khoa 17,000 2 Khám và tư vấn Phụ khoa 17,000 3 Khám và tư vấn hiếm muộn 17,000 4 Làm thuốc âm đạo 5,000 5 Soi cổ tử cung 6 Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa 12,000 C3.3. Mắt 1 Gói khám mắt (Khám / tư vấn / soi đáy mắt / đo khúc xạ máy / đo thị lực khách quan) 2 Khám và tư vấn Mắt 17,000 3 Soi đáy mắt 19,000 4 Đo khúc xạ máy 5,000 5 Đo thị lực khách quan 40,000 6 Siêm âm chẩn đoán (01 mắt) 20,000 C3.4. Tai mũi họng 1 Gói khám Tai – Mũi – Họng (Khám / tư vấn / làm thuốc thanh quản, tai / khí dung / rửa tai, rửa mũi, xông họng) 2 Khám và tư vấn Tai – Mũi – Họng 17,000 3 Làm thuốc thanh quản / tai 15,000 Không kể tiền thuốc 4 Khí dung 8,000 5 Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000 6 Nội soi Tai Mũi Họng 180,000

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ C4. PHẪU THUẬT – THỦ THUẬT C4.1. Phẫu thuật VIII. Tiêu hóa – Bụng 1 Cắt bỏ trĩ vòng 2,700,000 2 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,700,000 3 Phẫu thuật rò hậu môn các loại 1,500,000 4 Phẫu thuật apxe hậu môn có mở lỗ rò 1,500,000 5 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 1,500,000 6 Lấy máu tụ tầng sinh môn 1,200,000 C4.2. Thủ thuật VII. Tiêu hóa – Gan – Mật – Tụy 1 Điều trị trĩ bằng thủ thuật / 01 lần ngoại trú 150,000 2 Điều trị trĩ bằng thủ thuật 1,050,000 3 Tái truyền dịch cổ trướng cho bệnh nhân xơ gan 1,050,000

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VIỆN Y DƯỢC HỌC DÂN TỘC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ

Stt CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIÁ BHYT CHI TRẢ GHI CHÚ C5. XÉT NGHIỆM C5.1. Xét nghiệm Huyết học – Miễn dịch 1 Hồng cầu mạng lưới (bằng phương pháp thủ công) 20,000 2 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 13,000 3 Định nhóm ABO (phương pháp thủ công) 29,000 4 Tìm tế bào Hargrave 48,000 5 Thời gian máu chảy – máu đông (Phương pháp DUKE) 9,000 6 Định lương FIBRINOGEN bằng phương pháp trực tiếp 77,000 7 Thời gian Prothrombine time (PT, TQ) bằng máy tự động 47,000 8 Điện giải đồ 03 thông số (Na, K, Cl) 32,000 9 Định lượng Ca++ máu 16,000 10 Créatinine 22,000 11 Uré 22,000 12 Glucose 22,000 13 Acid uric 22,000 14 Protein toàn phần 22,000 15 Albumine 22,000 16 Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg++ huyết thanh 36,000 17 Phosphatase kiềm (ALP) 21,000 18 Bilirubine toàn phần 21,000 19 Bilirubine trực tiếp 21,000 20 Bilirubine gián tiếp 21,000 21 Triglycéride 25,000 22 Cholestérol toàn phần 25,000 23 HDL Cholestérol 25,000 24 LDL Cholestérol 25,000 25 Tìm KST Sốt rét bằng phương pháp thủ công 27,000 26 Điện di protein hoặc lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác 30,000 27 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động 30,000 28 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 78,000 29 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/COLLGEN 81,000 30 Máu lắng (VS) máy tự động 30,000 31 Alpha FP (AFP) 85,000 32 HBsAg (nhanh) 60,000 33 Anti HCV (nhanh) 60,000 34 Anti HIV (nhanh) 60,000 35 Anti HBs (ELISA) 60,000 36 Anti HBe (ELISA) 80,000 37 HBeAg (ELISA) 80,000 38 SGOT (AST) 21,000 39 SGPT (ALT) 21,000 40 Gama GT (GGT) 18,000 41 Xét nghiệm thường quy gói 1 (Công thức máu, Glucose, Creatinin, SGOT, SGPT, GGT, Triglycerid, Cholesterol, HDL cholesterol, LDL cholesterol, tổng phân tích nước tiểu)