Các bài line graph dạng trung bình năm 2024

Summarize the information by selecting and reporting the main features and making comparisons where relevant.

Biểu đồ dưới đây cho thấy sự thay đổi trung bình hàng tháng về giá của ba kim loại trong năm 2014.

Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh có liên quan.

\=> Đề bài này thuộc dạng bài Line Graph (biểu đồ đường).

1.2. Dàn ý

Introduction:

  • Giới thiệu và paraphrase đề bài: Biểu đồ đường được cung cấp minh họa những biến động về giá hàng tháng đối với đồng, niken và kẽm trong suốt năm 2014.

Overview:

  • Nêu ra những điểm nổi bật của biểu đồ:

\=> Giá đồng và niken sụt giảm, trong đó niken có mức biến động cao nhất.

\=> Kẽm có mức tăng vừa phải, thay đổi ít quyết liệt hơn.

Details: Mô tả các điểm chính và tìm ra điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa các số liệu.

  • Body 1: Mô tả đặc điểm chính của 3 loại trong nửa đầu năm (tháng 1 đến tháng 6) và so sánh với nhau nếu cần thiết.
  • Body 1: Mô tả đặc điểm chính của 3 loại trong nửa cuối năm (tháng 7 đến tháng 12) và so sánh với nhau nếu cần thiết.

Các bài line graph dạng trung bình năm 2024

2. Bài mẫu Band 8.0+

Các bài line graph dạng trung bình năm 2024

The graph below shows the average monthly change in the prices of three metals during 2014.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and making comparisons where relevant.

The provided line chart illustrates the fluctuations in monthly prices for copper, nickel, and zinc throughout the year 2014.

Overall, the prices of copper and nickel witnessed declines, with nickel exhibiting the highest volatility among them. On the other hand, zinc experienced a moderate increase. As the period progressed, the changes became less drastic, indicating a stabilization in the market.

In January 2014, nickel exhibited a substantial month-to-month percentage change of 6%, surpassing both copper (2%) and zinc (1%) by a significant margin. However, this trend for nickel reversed in the following months, as the percentage changes dropped to 1% by March and reached a low of -3% by June. The divergences observed in the other metals were comparatively more moderate. Zinc experienced its highest change of 3% in February before entering a declining trend throughout the first half of the year. Similarly, copper prices also declined, with changes mostly ranging around 1% to -1%, slightly lower compared to the other metals.

During the second half of the year, nickel production experienced a decline, with most months seeing a decrease of -1%. However, towards the end of the year, there was a notable upturn as nickel prices rose, resulting in 1% increases. In contrast, copper prices remained relatively steady, hovering around 1% from July onwards, with a slight upward trend observed in December. Zinc, on the other hand, saw a slight decline of 0.5% for the majority of the latter part of the year, but it ended on a high note with a surge of 2% in December. This marked the highest ending point among all metal prices.

Số từ: 269

Từ vựng:

  • fluctuation (n): sự dao động
  • copper (n): đồng
  • nickel (n): niken, kền
  • zinc (n): kẽm
  • volatility (n): mức biến động
  • moderate (adj): vừa phải
  • drastic (adj): quyết liệt, mạnh
  • stabilization (n): sự ổn định
  • substantial (adj): đáng kể
  • surpass (v): vượt qua
  • divergence (n): sự khác nhau
  • comparatively (adv): tương đối
  • upturn (n): sự tăng, hướng lên
  • steady (adj): vững chắc
  • hover (v): lơ lửng
  • latter (adj): sau, phần sau
  • surge (n): sự tăng mạnh

Bài dịch:

Biểu đồ đường được cung cấp minh họa những biến động về giá hàng tháng đối với đồng, niken và kẽm trong suốt năm 2014.

Nhìn chung, giá đồng và niken chứng kiến sự sụt giảm, trong đó niken có mức biến động cao nhất trong số đó. Mặt khác, kẽm có mức tăng vừa phải. Khi giai đoạn tiến triển, những thay đổi trở nên ít quyết liệt hơn, cho thấy sự ổn định trên thị trường.

Vào tháng 1 năm 2014, niken thể hiện mức thay đổi phần trăm đáng kể hàng tháng là 6%, vượt qua cả đồng (2%) và kẽm (1%) với biên độ đáng kể. Tuy nhiên, xu hướng này đối với niken đã đảo ngược trong những tháng tiếp theo, khi tỷ lệ phần trăm thay đổi giảm xuống 1% vào tháng 3 và đạt mức thấp -3% vào tháng 6. Sự phân kỳ quan sát được trong các kim loại khác tương đối vừa phải hơn. Kẽm đã trải qua mức thay đổi cao nhất là 3% trong tháng 2 trước khi bước vào xu hướng giảm trong suốt nửa đầu năm. Tương tự, giá đồng cũng giảm với mức biến động chủ yếu trong khoảng 1% đến -1%, thấp hơn một chút so với các kim loại còn lại.

Trong nửa cuối năm, sản lượng niken đã giảm, với hầu hết các tháng đều giảm -1%. Tuy nhiên, vào cuối năm, đã có một sự gia tăng đáng chú ý khi giá niken tăng, dẫn đến mức tăng 1%. Ngược lại, giá đồng vẫn tương đối ổn định, dao động quanh mức 1% từ tháng 7 trở đi, với xu hướng tăng nhẹ vào tháng 12. Mặt khác, kẽm đã giảm nhẹ 0,5% trong phần lớn thời gian cuối năm, nhưng nó đã kết thúc ở mức cao với mức tăng 2% trong tháng 12. Điều này đánh dấu điểm kết thúc cao nhất trong số tất cả các giá kim loại.

Lời kết

Hy vọng rằng bài giải mẫu của STUDY4 cho đề thi IELTS Writing đã cho các bạn cách làm bài sao cho đạt được band điểm mong ước.