Tính từ một loại từ mà bạn hay rất gặp phải trong quá trình học tiếng Anh và đồng thời cũng gây ra khá nhiều bối rối cho bạn khi làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài học hôm nay, aroma xin chia sẻ đến các bạn những kiến thức tổng hợp nhất về tính từ: cách nhận biết, vị trí, cách dùng để các bạn có thể sử dụng chúng để giao tiếp và làm bài tập ngữ pháp tiếng anh một cách dễ dàng hơn nhé. Show 1. Định nghĩa:Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ luôn dùng để trả lời cho các câu hỏi: Which?: Cái nào? What kind?: Loại gì? How many?: Bao nhiêu? Ví dụ: Beautiful xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi Which girl? Fifteen students passed the midterm exam 15 học sinh vượt qua kỳ thi giữa kỳ Vậy Fifteen mười lăm (adj) dùng để trả lời cho câu hỏi How many students did pass the midterm exam? 2.Vị trí:A. Tính từ đứng trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ. Ví dụ: I ate a meal. Trong đó meal bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào? Khi thêm tính từ: I ate an enormous meal. Thì ở đây enormous- khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ meal để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
B. Sau động từ liên kết Tobe: thì, là, ở He is so handsome Anh ấy rất đẹp trai Seem: có vẻ, dường như You seem determined. Appear: trình diện, ra mắt The streets appear deserted. Feel: cảm thấy I feel hungry Tôi cảm thấy đói Taste: nếm trải, thưởng thức Kisses taste sweet. Look: thấy, trông The woman looked angry to us. Người phụ nữ trông rất tức giận với chúng tôi Sound : nghe thấy that sounds great ! Nghe hay đấy ! Smell: ngửi, cảm thấy Roses smell sweet Hoa hồng có mùi thật thơm 3. Tính từ với đuôi -ing và -edĐây là loại tính từ miêu tả, và cũng gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình làm bài tập ngữ pháp của nhiều người vì rất hay xảy ra sự nhẫm lẫn trong cách sử dụng. Tính từ kết thúc bằng đuôi -ed diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về một sự vật, hiện tượng nào đó. Ví dụ: Tôi rất chán trong tiết học Toán. Tôi toàn cảm thấy buồn ngủ thôi. He was surprised to see Helen. Shed told him she was going to Australia. Anh ấy rất ngạc nhiên khi nhìn thấy Helen. Cô ấy nói với anh rằng sẽ đi đến Australia Feeling tired and depressed, he went to bed. Cảm thấy mệt mỏi và thất vọng, anh ấy đã đi ngủ. Tính từ kết thúc bằng đuôi -ing để diễn tả thứ gì đó khiến cho bạn cảm thấy như thế nào. Ví dụ: Have you seen that film? Its absolutely terrifying. Bạn xem phim đấy chưa? Nó thật sự kinh khủng. I cant eat this! Its disgusting! What is it? Tôi không thể ăn cái này! Thật kinh tởm! Cái gì đấy? A boring lesson makes me feel bored. Một tiết học nhàm chán khiến tôi cảm thấy chán chường. (*) Một số cặp tính từ tận cùng bằng ing và ed: Fascinating fascinated Disgusting disgusted Exciting excited Amusing amused Terrifying terrified Worrying worried Exhausting exhausted Astonishing astonished Shocking shocked Confusing confused Frightening frightened 4. Dấu hiệu nhận biết tính từ:Căn cứ vào các hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được tính từ Hậu tố thường gặp Ví dụ al national, cultural ful beautiful, careful, useful,peaceful ive active, attractive ,impressive able comfortable, miserable ous dangerous, serious, humorous, famous cult difficult ish selfish, childish ed bored, interested, excited ing interesting, relaxing, exciting, boring, ly daily, monthly, friendly, healthy, lovely, 5. Trật tự của tính từ trong câuNhư cấu trúc bên trên chúng ta sử dụng Adj (Tính từ) + Noun (danh từ) để diễn tả tính chất của sự vật, hiện tượng. Với một tính từ thì chúng ta rất dễ dàng sử dụng, nhưng khi một danh từ cần hai, ba, bốn tính từ để diễn tả thì chúng ta cần sắp xếp trật tự các tính từ để có một cấu trúc hoàn chỉnh nhất. 1 2 3 4 5 6 7 8 General opinion Specific opinion Size Age Shape Colour Nationality/ origin Material Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách chung chung Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách cụ thể Tính từ chỉ kích cỡ Tính từ chỉ tuổi tác Tính từ chỉ hình dạng Tính từ màu sắc Tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc Tính từ chất liệu Ví dụ: a nice handsome young man: Một người đàn ông tốt bụng, đẹp trai và rất trẻ a big black American car: Một chiếc ô tô lớn màu đen của Mỹ a lovely small black cat.: Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu Hy vọng thông qua bài học ngữ pháp tiếng anh này các bạn có thể nắm được tính chất, cách sử dụng, vị trí của tính từ trong câu, các cách nhận biết tính từ để tránh gây ra sự nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay đóng góp nào hãy comment bên dưới để được giải đáp và chia sẻ cùng aroma nhé.
Một số bài ngữ pháp tiếng anh quan trọng: >>Phân Biệt Go và Come >>Động từ khuyết thiếu Ought to Dare Need Used to |