Cái bồn bị bể tiếng anh là gì

Bể lắng tiếng anh là gì? Đây là thuật ngữ nghe có vẻ mới lạ nên được nhiều người quan tâm. Có thể bạn cũng quan tâm điều này. 

Bể lắng tiếng Anh là gì?

Bể lắng tiếng Anh là: clarifier 

Cái bồn bị bể tiếng anh là gì

Bể lắng tiếng Anh là gì?

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải/ môi trường:

ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm

ground water : nước ngầm

ground water stream : dòng nước ngầm

filter : bể lọc

rapid filter : bể lọc nhanh

sedimentation tank : Bể lắng

reservoir : Bể chứa nước sạch

clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc

depositing tank : bể lắng bùn

destritus tank : bể tự hoại

digestion tank : bể tự hoại

dip tank : bể nhúng (để xử lý)

flowing water tank : bể nước chảy

settling tank : bể lắng

sewage tank : bể lắng nước thải

slime tank : bể lắng mùn khoan;

slurry tank : thùng vữa; thùng nước bùn; bể lắng mùn khoan

storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ

suds tank : bể chứa nước xà phòng

sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân

supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp

surge tank : buồng điều áp;

tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát;

tempering tank : bể ram, bể tôi. 

underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất)

vacuum tank : bình chân không; thùng chân không

water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước

water table (ground water level) : Mực nước ngầm

water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước

water-storage tank : bể trữ nước

precipitation tank : bể lắng; thùng lắng

Bể lắng là gì?

Cái bồn bị bể tiếng anh là gì

Bể lắng là gì?

Bể lắng là một bể được xây dựng cơ học được sử dụng để loại bỏ chất rắn từ quá trình lắng. Nói chung, một bể lắng sẽ có một cơ chế tích hợp có thể liên tục loại bỏ các chất rắn này. Ở đáy bể, bạn có thể tìm thấy các tạp chất cô đặc gọi là bùn. Các hạt nổi lên trên của bể trong chất lỏng được gọi là váng.

Có thể bạn quan tâm:

Cả bùn và cặn bã đều có thể được theo dõi. Ví dụ, một máy giám sát bùn sẽ phân tích duy nhất nước của bạn.Cả bùn và cặn bã đều có thể được theo dõi. Ví dụ, một máy giám sát bùn sẽ phân tích duy nhất nước của bạn. Hầu hết các thiết bị này có thiết kế hình tròn nhưng có thể có hình dạng và kích thước khác tùy thuộc vào nơi bạn mua. Trước khi chất lỏng chạy qua bể lắng, quá trình đông tụ và kết bông xảy ra.

Điều này làm cho các hạt kết hợp với nhau thành từng đám tạo thành các hạt lớn hơn và trở nên ổn định hơn. Vậy bể lắng tiếng anh là gì? Bạn có thể tham khảo bài viết sau đây.

Nguồn: https://trekhoedep.org

70 từ tiếng Anh về nhà vệ sinh thường dùng nhất bạn có biết là gì không ? Chỉ cần học những từ này đảm bảo bạn giao tiếp không gặp trở ngại !

Bạn có biết tiếng Anh máy sấy tóc, dao cạo và cái cân là gì không? Còn nước súc miệng, dầu xả, bồn tiểu tiếng Anh là gì? Có rất nhiều vật dụng cần dùng trong phòng tắm hàng ngày, Teachersgo chỉ chọn ra 70 từ thiết yếu trong cuộc sống để bạn “đóng gói mang đi” thôi nhé!

MỤC LỤC

  1. Phòng tắm, nhà vệ sinh, toilet
  2. Thiết bị phần cứng
  3. Các vật dụng dùng để tắm
  4. Các vật dụng dùng để rửa
  5. Các vật dụng dùng để lau/chùi
  6. Các vật dụng khác

A / PHÒNG TẮM, NHÀ VỆ SINH, TOILET 

  • Bathroom thường được dùng để chỉ phòng tắm trong nhà (có vòi hoa sen hoặc bồn tắm), ít ai dùng từ này để nói về nhà vệ sinh công cộng lắm, nhưng vẫn có nhé.
  • Washroom là cách nói vô cùng thông dụng hiện nay, thường đề cập đến phòng tắm, nhà vệ sinh hoặc toilet.
  • Toilet cũng là cách nói thông dụng, có thể dùng để nói đến phòng tắm và nhà vệ sinh, nhưng thường được dùng để chỉ bồn cầu hơn!
  • Restroom là cách nói khá lịch sự và uyển chuyển, chỉ những nhà vệ sinh bình thường tại nơi công cộng.

B/ THIẾT BỊ PHẦN CỨNG

  • Toilet (n.): bồn cầu
  • Urinal (n.): bồn tiểu đứng (bồn tiểu dành cho nam)
  • Urine (n.): nước tiểu
  • Urinate (vi.): đi tiểu

The doctor asked that patient about the color of his urine. (Bác sĩ hỏi bệnh nhân nước tiểu có màu gì.)

  • Bathtub/tub (n.): bồn tắm
  • Shower (n.): phòng tắm vòi sen
  • Sink/washbasin (n.): bồn rửa tay
  • Basin (n.): chậu; bồn chứa nước; thung lũng

Emily, please clean the basin after using it. (Emily, dùng bồn rửa mặt xong nhớ rửa sạch nhé.)

  • Faucet/tap (n.): vòi nước. Nếu bạn đi du lịch ở các nước châu Âu, bạn có thể uống được nước sạch ở các vòi nước thông thường, vì thế nếu bạn đến nhà hàng và hỏi xin phục vụ một cốc nước, thì bạn nhớ phải nói rõ là bạn muốn loại nước nào nhé. Là một cốc nước máy – tap water? Hay là một chai nước đóng chai – bottled water? Nước máy thì thường sẽ được miễn phí, còn nước đóng chai có đôi khi còn đắt hơn cả coca lon nữa đó!
  • Mirror (n.): cái gương
  • Look in the mirror: soi gương
  • Towel rack (n.): giá để khăn tắm
  • Rack (n.): cái giá; kệ để đồ
  • Drain/plughole (n.): cống thoát nước
  • Drain (v.): xả (nước) ra; làm ráo nước
  • Drain (n.): cống thoát nước; ống dẫn nước

You should drain the pasta thoroughly before putting the red sauce in. (Bạn nên để ráo mì trước khi cho nước sốt cà chua vào.)

The drain is clogged! What should we do to clear it? (Cống thoát nước bị tắc rồi! Chúng ta phải làm sao để thông cống đây?)

  • Shelf/cabinet (n.): cái kệ/cái tủ. Shelf là danh từ số ít, có nghĩa là cái kệ, cái giá, thường chỉ những cái giá có hình chữ nhật, có thể là giá để đồ, kệ sách, vân vân. Nhưng nhớ chú ý! Nếu có nhiều cái giá, danh từ số nhiều của nó là danh từ bất quy tắc: shelves.

Jack, could you help me to install the book shelves over there? (Jack, cậu có thể giúp tớ lắp những kệ sách bên đó không?)

Nếu mọi người hay xem phim Mỹ thì sẽ thấy, ở trong phim, khi nam nữ chính đau đầu (have a headache) thì sẽ vào phòng tắm mở cửa kính ra, lấy thuốc aspirin từ trong tủ ra uống đúng không? Tủ như vậy gọi là cabinet, hoặc cũng có thể gọi là medicine cabinet (tủ thuốc).

  • Exhaust fan (n.): quạt thông khí
  • Exhaust (v.): rút; làm kiệt quệ; làm thoát (khí)
  • Exhausted (adj.): kiệt sức

Instead of driving cars, we should take public transportations more. Otherwise the petroleum would be exhausted soon. (Thay vì lái ô tô, chúng ta nên đi phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, nếu không xăng dầu trên thế giới sẽ nhanh chóng cạn kiệt.)

Ruby has worked for 12 hours straight. She was too exhausted to even take a quick shower when she got home. (Hôm nay Ruby đã làm việc liên tục 12 tiếng đồng hồ. Khi cô ấy về đến nhà thì đã kiệt sức đến nỗi ngay cả việc tắm qua loa một cái cũng không còn sức.)

  • Hair dryer (n.): máy sấy tóc
  • Hand dryer (n.): máy sấy khô tay
  • Soap dispenser (n.): bình đựng xà phòng/bình chiết xà phòng
  • Dispense (vt.): phân phối, phân phát

Thanks to everyone’s contribution so that the government can buy enough food to dispense to the victims who suffered from the typhoon. (Nhờ sự đóng góp của mọi người mà chính phủ có thể mua đủ lương thực để phân phát đến các nạn nhân bị thiệt hại do cơn bão.)

C/ CÁC VẬT DỤNG DÙNG ĐỂ TẮM

  • Soap (n.): xà phòng
  • Shampoo (n.): xà phòng gội đầu
  • Shower gel/body wash (n.): sữa tắm
  • Gel (n.): (chất lỏng dạng sệt)
  • Conditioner (n.): dầu xả
  • Condition (n.) là trạng thái, vậy dầu xả để tóc luôn trong trạng thái suôn mượt, tiếng Anh chính là conditioner!
  • Face wash (n.): sữa rửa mặt
  • Hand wash (n.): xà phòng rửa tay
  • Lotion (n.): dung dịch dưỡng ẩm
  • Sponge (n.): bông tắm, miếng tắm bọt biển
  • Towel (n.): khăn tắm

D/ CÁC VẬT DỤNG DÙNG ĐỂ RỬA

  • Toothbrush (n.): bàn chải đánh răng
  • Toothpaste (n.): kem đánh răng
  • Mouthwash (n.): nước súc miệng
  • Dental floss: chỉ nha khoa / flosser (n.): tăm chỉ nha khoa
  • Floss (n.): chỉ nha khoa; (v): làm sạch răng bằng chỉ nha khoa

To keep your teeth healthy, you must floss every single day.(Để giữ cho răng chắc khỏe, bạn phải dùng chỉ nha khoa làm sạch kẽ răng mỗi ngày.)

  • Shaving foam (n.): bọt cạo râu
  • Shave (v.): cạo

Don’t forget to shave your legs before going to the party. (Nhớ cạo sạch lông chân của cậu trước khi đến buổi tiệc đấy nhé.)

  • Foam (n.): bọt
  • Razor (n.): dao cạo (râu)
  • Comb (n.): cái lược
  • Hairbrush (n.): bàn chải tóc
  • Hand towel/paper towel (n.): khăn lau tay/khăn giấy

E/ CÁC VẬT DỤNG DÙNG ĐỂ LAU/CHÙI

  • Toilet paper (n.): giấy vệ sinh. Loại giấy vệ sinh này chủ yếu là dùng để lau mông, chất liệu khá thô cứng, đa số được cuộn thành ống, không thích hợp lau trên vùng da nhạy cảm như mặt.
  • Tissue (n.): khăn giấy. Phạm vi sử dụng của loại khăn giấy này rất rộng, chất liệu khăn giấy mềm, có thể lau chùi vùng da nhạy cảm như mặt, tay chân….
  • Toilet brush (n.): bàn chải vệ sinh bồn cầu
  • Plunger (n.): cây thông bồn cầu
  • Plunge (v.): đưa vào; nhảy vào; rơi vào; đâm vào

It’s very dangerous to plunge into a shallow pool. (Nhảy vào bể bơi nước cạn rất nguy hiểm.)

  • Hair catcher/filter (n.) Dụng cụ lọc tóc. Dụng cụ lọc này thường được đặt trên cống thoát nước, để tránh tóc hay những vật lạ chảy xuống cống dẫn đến tắc nghẽn ống cống.
  • Filter (v.): lọc (n.): bộ lọc, dụng cụ lọc

Most of the photos on Instagram are processed by photo filters. (Hầu hết các bức ảnh trên Instagram đều được xử lý bằng bộ lọc ảnh.)

  • Bin/trash can (n.): thùng rác

F/ CÁC VẬT DỤNG KHÁC

  • Plug (n.): cái nút (dùng để chặn lỗ thoát nước)
  • Plug (vt.): bít lại

When you’re taking a bath, don’t forget to plug the drain. (Khi bạn ngâm bồn thì nhớ bít lỗ thoát nước lại.)

  • Bath mat (n.): thảm thấm nước
  • Mat (n.): tấm thảm
  • Anti-slip mat (n.): thảm chống trượt
  • Slip (v.): trượt; tuột; trơn

Mary slipped on the floor heavily and hurt her spine. (Mary trượt rầm xuống nền và bị thương đến cột sống.)

  • Scale (n.): cân bàn; cân điện tử
  • Laundry basket/hamper (n.): giỏ đựng quần áo. Hamper thường chỉ những cái giỏ có nắp đậy, ví dụ như picnic hamper (giỏ/hộp đi picnic)
  • Laundry (n.): tiệm giặt là
  • Do the laundry: giặt quần áo

It’s been a week since I did the laundry last time. The clothes in the hamper are smelly. (Lần cuối tôi giặt đồ là vào một tuần trước, áo quần trong giỏ đã bắt đầu có mùi rồi.)

  • Air freshener (n.): chai xịt thơm/chai khử mùi
  • Shower curtain (n.): rèm tắm
  • Wall hook/hanger (n.): giá treo, cái móc (treo đồ)

SAU KHI XEM XONG NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH NÀY RỒI MÀ BẠN CÒN MUỐN HỌC NHIỀU HƠN NỮA? HÃY ĐỂ TEACHERSGO DẠY BẠN HỌC TIẾNG ANH KHÔNG CÓ TRONG SÁCH GIÁO KHOA NHA!
Mọi người có thể thấy rằng khi người nước ngoài nói chuyện thường sẽ dùng những từ tiếng Anh không có trong sách giáo khoa, do đó, nếu bạn muốn tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn, thì việc học những từ vựng, tiếng lóng trong đời sống hàng ngày là rất quan trọng! Teachersgo Video cung cấp hàng nghìn video có phụ đề tiếng Việt, tiếng Trung và tiếng Anh, cũng như tích hợp các chức năng như kiểm tra nghe, nói, ngữ pháp… quan trọng nhất là đăng ký hoàn toàn miễn phí. Còn chần chờ gì nữa mà không thử ngay đi?

Cái bồn bị bể tiếng anh là gì

▼ Tham gia Teachersgo Video miễn phí để tiếng Anh tiến bộ vượt bậc từ hôm nay! ▼

Link >>> http://a0.pise.pw/lpd5j<<
Chỉ cần đăng ký tài khoản là học được ngay, vô cùng đơn giản.

Nếu bạn muốn tìm cách sử dụng web Teachersgo, hãy xem youtuber xinh đẹp Ms Kim hướng dẫn nhé !
Học tiếng Anh online free cùng Teachersgo nào! Xem ngay >>http://pesc.pw/3ar7e7<<

Xem thêm:

10 món đồ dùng hằng ngày tiếng Anh thông dụng nhất!

TOP 10 đồ điện gia dụng tiếng Anh dùng nhiều nhất