Chai nước trong tiếng anh là gì năm 2024

The story centres on the complex feelings that are uncorked when the missing child a family have been pining for suddenly turns up again.

Giữ một chai nước ở bàn của bạn và thưởng thức thường xuyên.

Một bên có giá đỡ chai nước rất gần một trong các khóa.

One side has a water-bottle holder very near one of the buckles.

Vừa lên xe, hắn liền đưa cho cô một chai nước.

Gallons và 5 Gallons chai nước hoàn thành dây chuyền sản xuất.

Gallons and 5 Gallons bottle water complete production line.

Điều đó lại phụ thuộc vào dung tích của chai nước.

Tôi không thể sử dụng chai nước khi tôi xe đạp leo núi?

Hãy mang theo chai nước bên mình để bạn có thể nhâm nhi thường xuyên.

Carry a bottle around with you so that you can sip often.

Mở nắp chai nước trước, sau đó uống một ít nước trước.

Sony đóng Walkman trong chai nước để bán tự động.

San Francisco cấm bán chai nước nhựa trên tài sản thuộc sở hữu của thành phố.

Chai loại: chai nước, chai nước có ga, bình nước.

Bottle type: juice bottle, carbonated water bottle, water bottle.

Mỗi một đôi giày được làm ra,họ tái chế được 11 chai nước nhựa!

For making each pair ofshoes they have re-used 11 plastic bottles.

Tất nhiên họ có thể mua buôn với giá 5 USD cho 20 chai nước.

They probably buy them in bulk for $5 for 20 bottles.

Kết quả: 2058, Thời gian: 0.0259

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt

Cản ơn vì chai nước hoa.

Thanks for the cologne.

Chai nước ép xương rồng duy nhất!

That's my primo cactus juice!

Các nghi phạm sau đó rửa tay và búa bằng chai nước, và bắt đầu cười.

The suspects then wash their hands and the hammer with a water bottle, and begin to laugh.

Anh có thể lấy cho bà Winter một chai nước có ga không?

Would you get Ms. Winters a sparkling water, please?

Một bên tay tôi bị băng bó, tay kia nối với chai nước biển.

I had one arm in plaster, one arm tied down by drips.

Hoặc một chai nước sốt thịt nướng được bảo vệ bởi hai con rắn.

Or a bottle of barbecue sauce guarded by two snakes.

À, phải, làm ơn cho một chai nước khoáng.

Yes, a bottle of mineral water, please.

Có phải đó là chai nước cuối không?

Is that the last of the water?

Họ tìm thấy DNA của 20 người khác nhau trong những chai nước.

They found DNA from 20 different people on those water bottles.

Tôi thích một chai nước có ga

I'd love a sparkling water.

Chai nước lớn ở đây.

Larger bottles here.

Bernadette đem theo một chai nước thánh như 1 sự kiểm chứng.

Krieger gives her a flask of perfume.

Một chai nước

A water bottle:

Có một chai nước rỗng đấy.

There's an empty water bottle.

Hai chai nước và ít xăng.

Two waters and some gas.

Chúng tôi mua 2 chai nước và bơm một ít xăng.

So we have two waters and some gas.

Tuy nhiên người dân Mỹ vẫn mua hơn 500 triệu chai nước mỗi tuần.

Yet people in the US buy more than half a billion bottles of water every week.

Cô ấy mạnh dạn, không chớp mắt, thậm chí gây sự, hay tức giận, khi chai nước hết.

She boldly, unblinkingly, even pugnaciously, wrathfully even, when her bottle was empty.

Còn ai trên đời này bỏ chai nước dứa vào xe hàng của họ chứ?

Who else in the world would have put a bottle of pineapple juice into their cart?

Thế còn về người đã để lại chai nước trên đường cho bọn anh thì sao?

How about a guy who leaves bottles of water for you in the road?

Loại 1 (polyethylene terephthalate) thường được in cho nước giải khát và chai nước.

Type 1 (polyethylene terephthalate) is commonly found in soft drink and water bottles.

Để tôi nhắc lại vậy: một chai nước khoáng và một chai Montepulciano d' Abruzzo

I repeat: a bottle of mineral water and a bottle of Montepulciano d' Abruzzo

Vì cô ấy mang cho anh một chai nước.

'Cause she brought you a water.

Chai nước anh đưa đâu rồi?

Where's that bottle I gave you?

Chai nước Tiếng Anh là cái gì?

a bottle of water Chúng tôi có nhé!

Nước tinh khiết đóng chai Tiếng Anh là gì?

Nước đóng chai: bottled water.

Nước Anh đọc bằng Tiếng Anh là gì?

Anh (tiếng Anh: England, /ˈɪŋɡ. lənd/) là một quốc gia cấu thành nên Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland.

Đường trong Tiếng Anh là gì?

Quận 1 => District 1. Đường 85 => Street 85. Phường 5 => Ward 5.