Con đà điểu trong tiếng anh là gì năm 2024

"Ostrich" có nghĩa là đà điểu trong tiếng Việt, là tên gọi của một loài chim lớn không bay được, có nguồn gốc từ Gondwana trong đó có nhiều chi khác nhau. Đây là loại chim được xem là lớn nhất và nhanh nhất trên thế giới, còn có tên gọi khác là "chim đà điểu".

Lạc đà có cân nặng từ 90-150kg, cao trung bình từ 1,8-2,7m có lông chủ yếu là màu đen với vài điểm trắng ở cánh và đuôi ở giống đực. Đà điểu cái và con non có màu đốm nâu nhạt. Lông của chúng mềm và có những khác biệt so với các loài chim bay khác.

Thông Tin Chi Tiết từ Vựng:

  • Cách viết: Ostrich
  • Phát âm Anh-Anh: /ˈɒs.trɪtʃ/
  • Phát âm Anh-Mỹ: /ˈɑː.strɪtʃ/
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: A very large bird from Africa that has a long neck and long legs and cannot fly
  • Nghĩa tiếng Việt: Đà điểu - một loài chim rất lớn đến từ Châu Phi có cổ dài và chân dài và không thể bay

Ví Dụ Anh-Việt:

  1. The ostrich is the fastest animal on two legs. Đà điểu là loài động vật có hai chân nhanh nhất.
  2. All the farms surveyed did not have regular deworming programs for their ostriches. Tất cả các trang trại được khảo sát đều không có chương trình tẩy giun định kỳ cho đà điểu của họ.
  3. She planned to organize it as a farm, where chimps would be cultivated like ostriches. Cô dự định tổ chức nó như một trang trại, nơi tinh tinh sẽ được nuôi dưỡng như đà điểu.
  4. However, they do not solve problems by being ostriches and refusing to look problems in the face. Tuy nhiên, họ không giải quyết vấn đề bằng cách trở thành con đà điểu và không chịu nhìn thẳng vào vấn đề.
  5. Such information, however, needs to be made available to all ostrich producers in the country. Tuy nhiên, những thông tin này cần được cung cấp cho tất cả các hộ chăn nuôi đà điểu trong nước.
  6. My family is raising 2 very beautiful ostriches. Nhà tôi đang nuôi 2 chú đà điểu nhỏ rất đẹp.
  7. Since I was a child, I have been to the zoo and saw many animals such as monkeys, tigers, bears, ostriches, … Từ nhỏ tôi đã được đến sở thú và xem nhiều loài động vật như khỉ, hổ, gấu, đà điểu,...

Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan:

  1. Bird: chim
  2. Animals: động vật
  3. Wild: hoang dã
  4. Preserve: bảo tồn
  5. Extinct: tuyệt chủng
  6. Natural: tự nhiên

Mong rằng thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "đà điểu" trong tiếng Anh và các từ vựng liên quan. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

Điều này vì lợi ích của chính đà điểu con.

This is for the hatchling’s own sake.

1 lũ đà điểu điên cuồng.

A pack of crazed ostriches.

D.N.A chưa thụ tinh trong trứng đà điểu Uc hay châu Phi...

... in unfertilized emu or ostrich eggs.

Và trên thực tế, ông đã lấy con đà điểu châu Úc làm ví dụ.

And in fact, he used the cassowary as an example.

Ngày kế tiếp là một ngày quan trọng đối với đà điểu con còn lông tơ.

The next day is a momentous one for the downy young birds.

Làm việc hăng say vào cuối tuần, trồng thêm cây cho mấy con đà điểu.

Pitching in on the weekends, helping to plant the emus.

Đà điểu “nhạo-báng ngựa và người cỡi ngựa” như thế nào?

How is it that the ostrich “laughs at the horse and at its rider”?

Tiếng tôi than khóc như tiếng đà điểu.

And my mourning like that of ostriches.

Làm sao đánh lạc hướng đà điểu trống?

How do I distract a male ostrich?

Đà điểu trải cánh phía trên tổ để che mát cho lũ con của mình.

An ostrich stretches its wings over its nest to shade its young.

Ngày trọng đại—những chú đà điểu con phá vỏ trứng chui ra!

The great day —chicks break out of their shells!

13 Đà điểu đập cánh vui mừng,

13 Who has removed its outer covering?

Còn đà điểu thì sao?

What about an ostrich?

Nếu là đà điểu thì bạn sẽ phải đợi 14 mét đấy nhé.

If you were an ostrich, you'd have a 46-foot wait.

Trứng đà điểu

Ostrich eggs

Chim thường kháng CCHF, ngoại trừ đà điểu.

Birds are generally resistant to CCHF, with the exception of ostriches.

Đàn đà điểu Ả Rập đã tuyệt chủng vào năm 1945.

The Arabian ostrich went extinct in 1945.

Rồi Laura nói: - Thật tốt là anh đã cất mấy cọng lông đà điểu trong túi.

"Then Laura said, ""It is really a good thing that you have my feathers in your pocket."

Tại sao chủ trang trại không giúp đà điểu con ra khỏi vỏ trứng đã vỡ?

Why does the farmer not help the little chick out of its shattered shell?

Mắt của đà điểu châu Phi lớn hơn não của nó .

An ostrich 's eye is bigger than its brain .

" Hành vi tán tỉnh của loài đà điểu với con người dưới điều kiện chăn nuôi ở Anh. "

" Courtship behavior of ostriches towards humans under farming conditions in Britain. "

Đà điểu chạy ra xa khỏi trứng nhưng nó không bỏ trứng

The ostrich walks away from her eggs, but she does not abandon them

Không, đồ ngốc đó là trứng đà điểu

No, silly, it' s an ostrich egg

Con đà điểu Tiếng Anh đọc như thế nào?

Từ vựng tiếng Anh các con vật hoang dã.

Con đà điểu sống ở đâu?

Ngày nay, đà điểu được nuôi khắp thế giới, tại cả những vùng khí hậu lạnh như Thụy Điển. Chúng thích nghi với nhiệt độ từ 30 đến – 10 °C; được nuôi tại hơn 50 nước trên thế giới, nhưng phần lớn là ở Nam Phi.

Cơn bão Tiếng A là gì?

leopard. Anh ta đã bị tấn công bởi một con báo và họ cấm anh ta vào rừng. He has been attacked by a leopard and they abandon him in the forest.