Con nhà người ta tiếng nhật là gì năm 2024

Một số cách để chỉ các thành viên trong gia đình trong tiếng Nhật là gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích cách gọi mẹ, bố, anh, chị, em, em gái, ông, bà tương ứng.

1. Cách gọi mẹ của bạn

  • お母さん (okāsan)

“お 母 さ ん” (okāsan) là một thuật ngữ chung để chỉ người mẹ trong tiếng Nhật. Một số người gọi cô ấy là “母 ち ゃ ん” (kāchan) hoặc “母 さ ん” (kāsan). Ngoài ra còn có một biểu hiện rất lịch sự, ”お 母 様” (okāsama). “お 母 様” (okāsama) không được dùng để gọi mẹ của chính bạn mà để gọi những người mẹ khác. Khi con dâu gọi mẹ chồng, đôi khi cô ấy dùng "お 母 様" (okāsama).

Thí dụ

お母さん、いつも温かく見守ってくれてありがとう。

Okāsan, itsumo atatakaku mimamotte kurete arigatō.

Cảm ơn mẹ đã luôn ấm áp dõi theo con.

Thí dụ

母さん、夕飯まだ?

Kāsan, yūhan mada?

Mẹ ơi, bữa tối đã sẵn sàng chưa?

Thí dụ

明日はお母様の誕生日ですか?

Ashita wa okāsama no tanjōbi desu ka?

Ngày mai có phải là sinh nhật của mẹ bạn không?

  • おかん (okan)

“お か ん” (okan) là một phương ngữ của vùng Kansai, Nhật Bản được dùng để gọi mẹ.

Thí dụ

おかん、ご飯まだ?

Okan, gohan mada?

Mẹ ơi, ăn tối chưa?

  • おふくろ (ofukuro)

“お ふ く ろ” (ofukuro) là một trong những cách xưng hô với mẹ và ngày nay chủ yếu được nam giới sử dụng.

Thí dụ

おふくろが作ってくれたお弁当はおいしい。

Ofukruro ga tsukutte kureta obentō wa oishī.

Bữa trưa mẹ tôi làm rất ngon.

  • ママ (mama)

“マ マ” (mama) là một cách xưng hô với mẹ hơi trẻ con. Vì vậy, ngay cả khi bạn sử dụng “マ マ” (mama) khi còn nhỏ, nó thường được đổi thành “お 母 さ ん” khi bạn trở thành người lớn.

Thí dụ

ママ大好き!

Mama daisuki!

Con yêu mẹ!

Nhân tiện, "マ マ" (mama) đôi khi được dùng để gọi bà chủ của một quán bar hoặc quán rượu.

Thí dụ

ママ、いつものお酒お願い!

Mama, itsumo no osake onegai!

Vui lòng cho tôi đồ uống quen thuộc.

  • 母上 (hahaue)

“母 上” (hahaue) là một thuật ngữ chỉ sự kính trọng đối với người mẹ. Trong thời hiện đại, “母 上” (hahaue) hiếm khi được sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bộ phim cổ trang, “母 上” (hahaue) vẫn được sử dụng.

Thí dụ

母上からのお便りを拝見しました。

Hahaue kara no otayori wo haiken shimashita.

Tôi đọc một bức thư của mẹ tôi.

  • 母 (haha)

“母” (haha) là một dạng khiêm tốn của một người mẹ và được dùng để chỉ mẹ của bạn với những người khác.

Thí dụ

うちの母がいつもお世話になっております。

Uti no haha ga itsumo osewa ni natte orimasu.

Cảm ơn mẹ đã luôn quan tâm đến mẹ.

2. Cách gọi cho bố của bạn

  • お父さん (otōsan)

“お 父 さ ん” (otōsan) là một thuật ngữ tiếng Nhật thông dụng để chỉ người cha. Giống như "お 母 さ ん" (okāsan), anh ấy đôi khi được gọi là "父 ち ゃ ん" (tōchan), "父 さ ん" (tōsan), hoặc "お 父 様" (otōsama).

Thí dụ

お父さん、いつもお仕事頑張ってくれてありがとう。

Otōsan, itsumo oshigoto ganbatte kurete arigatō.

Bố, cảm ơn bố đã luôn làm việc chăm chỉ.

Thí dụ

お父様はお元気ですか?

Otōsama wa ogenki desu ka?

Cha của bạn thế nào?

  • おやじ (oyaji)

“お や じ” (oyaji) là một thuật ngữ dùng để chỉ người cha, và chủ yếu được sử dụng bởi nam giới. Những người gọi cha là “お や じ” (oyaji) thường gọi mẹ là “お ふ く ろ” (ofukuro).

Thí dụ

おやじ最近元気にしてる?

Oyaji saikin genki ni shiteru?

Những ngày này bố có khỏe không?

“お や じ” (oyaji) đôi khi được sử dụng để có nghĩa là “người đàn ông lớn tuổi” hơn là “cha”.

Thí dụ

彼は随分おやじになったなあ。

Kare wa zuibun oyaji ni natta nā.

Anh ấy đã trở thành một ông già.

  • おとん (oton)

“お と ん” (oton), giống như ”お か ん (okan), là một từ phương ngữ ở vùng Kansai của Nhật Bản được sử dụng để gọi cha.

Thí dụ

おとん、今日は何をしてたの?

Oton, kyō wa nani wo shiteta no?

Bố đã làm gì hôm nay?

  • パパ (papa)

“パ パ” (papa), giống như “マ マ” (mama), chủ yếu được sử dụng bởi trẻ em để gọi cha của chúng.

Thí dụ

私のパパはいつも優しい!

Watashi no papa wa itsumo yasashī!

Ba của con luôn nhẹ nhàng!

Thí dụ

君のパパはかっこいいね!

Kimi no papa wa kakkoī ne!

Bố của bạn thật tuyệt!

  • 父 (chichi)

“父” (chichi) là một hình thức khiêm tốn của một người cha, và giống như “母” (haha), nó được dùng để chỉ cha của bạn với những người khác.

Thí dụ

父は昨年、会社を退職しました。

Chichi wa sakunen, kaisha wo taishoku shimashita.

Bố tôi đã rời công ty vào năm ngoái.

[日本のことが気になる?一緒に日本語を学びませんか?]

3. Cách gọi anh trai của bạn

  • 兄さん (nīsan)

“兄 さ ん” (nīsan) là một trong những cách để xưng hô với anh trai.

Thí dụ

淳史兄さん、何か食べる?

Atsushi-nīsan, nani ka taberu?

Bạn muốn ăn gì không, Atsushi?

Tương tự như “兄 さ ん” (nīsan), ”お 兄 さ ん” (onīsan) đôi khi được dùng để chỉ “một người đàn ông trẻ tuổi”, ngay cả khi anh ta không phải là anh trai của bạn.

Thí dụ

ちょっとそこのお兄さん。道を教えてほしい。

Chotto soko no onīsan. Michi wo oshiete hoshī.

Này, anh bạn trẻ. Bạn có thể chỉ cho tôi cách?

  • お兄ちゃん (onīchan)

“お 兄 ち ゃ ん” (onīchan) là một trong những cách để xưng hô với anh trai. Nó có lẽ là một thuật ngữ quen thuộc hơn là “兄 さ ん” (nīsan). Một số người gọi anh ấy là “兄 ち ゃ ん” (nīchan).

Thí dụ

浩一お兄ちゃん、一緒に遊んでよ!

Kōichi-onīchan, issho ni asonde yo!

Koichi, chơi với tôi!

  • 兄貴 (aniki)

“兄 貴” (aniki) là một cách xưng hô thân thiện với anh trai.

Thí dụ

私の兄貴は頼れる存在です。

Watashi no aniki wa tayoreru sonzai desu.

Anh trai tôi là một người đáng tin cậy.

“兄 貴” (aniki) đôi khi được dùng để chỉ một người đàn ông lớn hơn bạn hoặc người đứng đầu một tổ chức, ngay cả khi anh ta không phải là anh trai của bạn.

Thí dụ

兄貴にどこまでもついていきます!

Aniki ni doko made mo tsuite ikimasu!

Tôi sẽ theo anh đến bất cứ đâu, sếp!

4. Cách gọi chị gái của bạn

  • 姉さん (nēsan)

“姉 さ ん” (nēsan) là một trong những cách để xưng hô với chị gái.

Thí dụ

綾乃姉さんはいつも元気だね!

Ayano-nēsan wa itsumo genkida ne!

Em luôn vui vẻ, Ayano!

“姉 さ ん” (nēsan) và “お 姉 さ ん” (onēsan) đôi khi được dùng để chỉ “phụ nữ trẻ”, ngay cả khi họ không phải là chị em của bạn.

Thí dụ

お姉さん!ビールちょうだい。

Onēsan! Bīru chōdai.

Này bỏ lỡ! Cho tôi bia.

  • お姉ちゃん (onēchan)

“お 姉 ち ゃ ん” (onēchan) là một trong những cách gọi chị gái. Nó là một thuật ngữ quen thuộc hơn là “姉 さ ん (nēsan). Một số người còn gọi cô ấy là “姉 ち ゃ ん” (nēchan).

  • 姉御 (anego)

“姉 御” (Anego) là một cách dùng để chỉ chị gái, nhưng ngày nay nó cũng có thể có nghĩa là “một người phụ nữ đáng tin cậy”. Một người phụ nữ đáng tin cậy và quan tâm thường được gọi là “姉 御 肌” (Anegohada).

Thí dụ

彼女は姉御肌で、みんなから好かれている。

Kanojo wa anegohada de, min'na kara sukarete iru.

Cô ấy là một người đáng tin cậy và được mọi người yêu mến.

5. Cách gọi em trai và em gái của bạn

Hầu hết các anh trai và chị gái đều gọi em trai của họ là “弟” (otōto), và em gái, ”妹” (imōto), bằng tên của họ. Ví dụ, nếu ai đó có em trai tên là “太郎” (Tarō), anh ấy / cô ấy sẽ gọi anh ấy là ”太郎” (Tarō).

Thí dụ

太郎!お母さんの言うことを聞かないとダメだよ!

Tarō! Okāsan no iu koto wo kikanaito dameda yo!

Taro! Con phải nghe lời mẹ!

6. Cách gọi ông và bà của bạn

  • おじいちゃん、おばあちゃん (ojīchan, obāchan)

“お じ い ち ゃ ん” (ojīchan) được dùng để chỉ ông nội, và “お ば あ ち ゃ ん” (obāchan) được dùng để chỉ bà. Một số người gọi họ là “じ い ち ゃ ん 、 ば あ ち ゃ ん” (jīchan, bāchan).

Thí dụ

夏休みはおじいちゃんの家に遊びに行きます。

Natsuyasumi wa ojīchan no ie ni asobi ni ikimasu.

Trong kỳ nghỉ hè, tôi về thăm nhà ông ngoại.

  • じいじ、ばあば (jīji, bāba)

“じ い じ” (jīji) là một thuật ngữ quen thuộc để chỉ ông, và “ば あ ば” (bāba) là một thuật ngữ quen thuộc để chỉ bà. Nó thường được trẻ em dùng để gọi ông, bà của mình.

Thí dụ

早くじいじとばあばに会いたいなあ。

Hayaku jīji to bāba ni aitai nā.

Tôi muốn gặp ông và bà của tôi sớm.

Trong tiếng Nhật, có nhiều cách để gọi các thành viên trong gia đình bạn. Ngoài điều này ra, bạn có biết gọi cô hoặc chú, ông cố hoặc bà cố của mình trong tiếng Nhật là gì không?

Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ Nhật Bản, tại sao bạn không đăng ký thành viên miễn phí của Trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bạn có thể trải nghiệm miễn phí các bài học tiếng Nhật thực tế của các giáo viên giàu kinh nghiệm.

Trang web này được dịch bằng máy dịch. Do đó, nội dung không phải lúc nào cũng chính xác. Xin lưu ý rằng nội dung sau khi dịch có thể không giống với trang gốc tiếng Nhật.