Chuyên ngành học Công nghệ Môi trường hiện nay là ngành học còn khá mới mẻ tại Việt Nam. Tuy vậy mà ngành học này hứa hẹn sẽ tạo ra cho sinh viên nhiều điều bổ ích, lý thú… Để học tốt và có cơ hội tiến xa hơn trong ngành này bên cạnh việc tìm hiểu những công việc và mức lương trong ngành Môi trường thì các bạn cần học tốt Tiếng anh đây chính là phương tiện không thể thiếu để tiếp cận thông tin cho yêu cầu tự học và đáp ứng nhu cầu. A – B - C Absorption: sự hấp thụ Activated carbon: than hoạt tính A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước Activated sludge: bùn hoạt tính Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước Acid deposition/ Acid rain: mưa axit Adsorption: sự hấp phụ Alternatives: giải pháp thay thế Air pollution: Ô nhiễm không khí Carbon dioxide: CO Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc Catalyze (for): xúc tác (cho) Conformity: Sự phù hợp Culprit (of): thủ phạm (của) Cut/reduce: giảm thiểu Crops: mùa màng Control of nonconforming product: Kiểm soát sản phẩm không phù hợp Conserve: giữ gìn Contamination: sự làm nhiễm độc D – E – F Damage/destroy: phá hủy Drought: Hạn hán Deforestation: phá rừng Ecology: Sinh thái, sinh thái học Dispose/release/get rid of: thải ra Environmental protection: Bảo vệ môi trường Effective/efficient/efficacious: hiệu quả Ecosystem: hệ thống sinh thái Exploit: khai thác Environmental pollution: ô nhiễm môi trường Excessive: quá mức Fresh/pure: trong lành Foul weather: Thời tiết xấu Flood: Lụt Form: Biểu mẫu Forrest inferno: Cháy rừng G – H – I Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ Gas exhaust/emission: khí thải Ground water: nguồn nước ngầm Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính Hurricane: Bão Information monitoring: Theo dõi thông tin Internal audit: Đánh giá nội bộ Inclement weather, adverse weather: Thời tiết khắc nghiệt Halt/discontinue/stop: dừng lại Instruction: Hướng dẫn >> Tìm hiểu: Ngành kỹ thuật môi trường: Khối thi, mã ngành, điểm chuẩn để có thêm nhiều thông tin hữu ích về ngành học bạn đang muốn theo đuổi L – M – N Leachate: Nước rác Landfill: Bãi chôn rác Natural resources: tài nguyên thiên nhiên Nuclear waste: Chất thải hạt nhân Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng O – P – Q Ozone hole: Lỗ thủng ở tầng ozone Over-abuse: lạm dụng quá mức Ozone layer: Tầng ozone Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm Pollute: ô nhiễm Pollutant: Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn Pollutive: bị ô nhiễm Procedure : Thủ tục Quality management: Quản lý chất lượng Quality assurance: Bảo đảm chất lượng Quality characteristics: Các đặc tính chất lượng Quality control: Kiểm tra chất lượng Quality management system: Hệ thống quản lý chất lượng Quality improvement: Cải thiện môi trường Quality manager: Viên chức quản lý chất lượng Quality manual: Sổ tay chất lượng Quality objective: Mục tiêu chất lượng Quality plan: Kế hoạch chất lượng Quality planning: Lập kế hoạch chất lượng Quality policy: Chính sách chất lượng Quality record: Hồ sơ chất lượng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường: R – S – T Revision: Soát xét Serious/acute: nghiêm trọng Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt Soil erosion: xói mòn đất Solar panel: tấm năng lượng mặt trời Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết The ozone layer: tầng ozon The soil: đất Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu Tornado: Bão vòi rồng, lốc xoắn hút Toxic/poisonous: độc hại Từ vựng tiếng anh về chủ đề môi trường⏩⏩ Xem thêm: Thông tin Cao Đẳng Xét Nghiệm Y học Sài Gòn để tìm hiểu kỹ hơn về ngành mà bạn đang muốn theo học Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường: V - W Volcano: Núi lửa Water pollution: Ô nhiễm nước Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời Woodland/forest fire:cháy rừng Work environment: Môi trường làm việc Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành môi trường- Management representative for the quality management system: Đại diện BGĐ về hệ thống quản lý chất lượng - ISO – International Standards Organisation: Tổ chức tiêu chuấn quốc tế- Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám - Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu - Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng - Produce pollution/CO/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO/khí thải nhà kính - Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô - Degraded ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống - Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước - Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon - Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sông và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương - Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường - Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng - Contaminated groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng - Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối - Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu - Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái - Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ -Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu - Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường - Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững - Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng - Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính -Offset carbon/CO emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO - Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn. - Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên Trên đây là những thông tin Ban tư vấn tuyển sinh Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn chia sẻ về các thuật ngữ Tiếng anh Kỹ sư ngành môi trường, hy vọng qua đó các bạn có thể chuẩn bị cho mình hành trang để tự tin xin việc ngành Môi trường. |