Công thức của tristearin là A c2h5coo 3C3H5 B C17H35COO3C3H5 C ch3coo 3C3H5 D HCOO 3C3H5

Công thức của tristearin là A c2h5coo 3C3H5 B C17H35COO3C3H5 C ch3coo 3C3H5 D HCOO 3C3H5

Loading Preview

Sorry, preview is currently unavailable. You can download the paper by clicking the button above.

Đề thi học kì 1 môn Hóa học 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Ngô Gia Tự

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (478.32 KB, 8 trang )

SỞGDVÀĐTPHÚN
TRƯỜNGTHPTNGƠGIATỰ
(Đềthicó02trang)

KỲTHIKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGNĂM2019­2020
Mơnthi:Hóahọc–Khối12
Thờigianlàmbài:45phút,khơngkểthờigianphátđề

Họ,tênthísinh:.........................................................................
Mãđềthi132
Sốbáodanh:.............................................................................
Chobiếtnguntửkhốicủacácnguntố:H=1;C=12;O=16;Na=23;Ag=108;Ba=137.
Câu1:Đểchứngminhtrongphântửcủaglucozơcónhiềuhiđroxyl,ngườitachodungdịchglucozơphảnứngvới
A.kimloạiNa
B.AgNO3trongdungdịchNH3đunnóng
C.Cu(OH)2trongNaOH,đunnóng
D.Cu(OH)2ởnhiệtđộthường
Câu2:Esteno,đơnchức,mạchhởcócơngthứcphântửchunglà
A.CnH2n­2O2(n≥3).
B.CnH2nO(n≥3).
C.CnH2n+2O2(n≥2).
D.CnH2nO2(n≥2).
Câu3:EstenàosauđâytácdụngvớidungdịchNaOHthuđượcnatriaxetat?
A.CH3COOCH3.
B.C2H5COOC2H5.
C.HCOOCH3.
D.HCOOC2H5.
Câu4:Trongcơngnghiệpthựcphẩm,đểtạohươngdứachobánhkẹongườitadùngesteXcócơngthứccấutạo
CH3CH2COOC2H5.TêngọicủaXlà
A.metylpropionat.
B.metylaxetat.


C.propylaxetat
D.etylpropionat.
Câu5:Cơngthứccủatristearinlà
A.(C2H5COO)3C3H5.
B.(C17H35COO)3C3H5.
C.(CH3COO)3C3H5.
D.(HCOO)3C3H5.
Câu6:Cho36gamglucozơtácdụngvớilượngdưddAgNO3trongNH3thuđượcmgamAg.Giátrịcủamlà
A.10,8.
B.86,4.
C.43,2.
D.64,8.
Câu7:Chấtbéolàthứcănquantrọngcủaconngười,lànguồncungcấpdinhdưỡngvànănglượngđángkể cho
cơthểhoạtđộng.Ngồira,mộtlượnglớnchấtbéođượcdùngtrongcơngnghiệpđểsảnxuất
A.glucozơvàancoletylic.
B.xàphịngvàglixerol.
C.glucozơvàglixerol.
D.xàphịngvàancoletylic.
Câu8:Khibị ốm,mấtsức,nhiềungườibệnhthườngđượctruyềndịchđườngđể bổ sungnhanhnănglượng.
Chấttrongdịchtruyềncótácdụngtrênlà
A.Glucozơ.
B.Fructozơ.
C.Saccarozơ.
D.Mantozơ.
Câu9:Thủyphânhồntồn4,44gamCH3COOCH3cầnvừađủVmldungdịchNaOH0,5Mđunnóng.Giátrịcủa
Vlà
A.60
B.120
C.90
D.180


Câu10:ChấtnàosauđâylàđồngphâncủaFructozơ?
A.Saccarozơ
B.Glucozơ
C.Xenlulozơ
D.Mantozơ
Câu11:ĐunnóngesteHCOOCH3vớimộtlượngvừađủdungdịchNaOHsảnphẩmthuđượclà:
A.HCOONavàCH3OH B.CH3COONavàCH3OHC.HCOONavàC2H5OH
D.CH3COONavàC2H5OH
Câu12:Thuỷphânhồntồn13,2gamesteno,đơnchức,mạchhởXvới100mldungdịchNaOH1,5M(vừađủ)
thuđược6,9gammộtancolY.TêngọicủaXlà
A.Etylpropionat
B.Propylaxetat
C.Etylaxetat
D.Etylfomat
Câu13:Fructozơkhơngphảnứngđượcvớichấtnàosauđây?
A.Cu(OH)2/NaOH(t0)
B.AgNO3/NH3(t0)
C.Br2
D.H2(Ni/t0)
Câu14:Cơngthứccấutạocủaglucozơdạngmạchhởchứanhiềunhóm­OHvànhóm:
A.–COOH
B.–NH2
C.–CHO
D.>C=O(nhómcacbonyl).
Câu15:SốestecócơngthứcphântửC4H8O2là
A.4.
B.6.
C.2.
D.3.
Câu16:Chấtnàosauđâylàeste


A.C2H5COOH
B.CH3OH`
C.CH3CHO
D.CH3COOCH3
Câu17:Chocácestesauthủyphântrongmơitrườngkiềm:C6H5COOCH3, CH3COOCH=CH2,HCOOCH=CH 2,
CH3COOC6H5,HCOOC 2H5,CH3COOCH2C6H5.Sốestekhithủyphânthuđượcancollà
A.6.
B.5.
C.3.
D.4.
Câu18:Tripanmitintácdụngvớichất(hoặcdungdịch)nàosauđây?
A.Cu(OH)2(ởđiềukiệnthường)
B.DungdịchKOH(đunnóng).
C.Dungdịchnướcbrom.
D.H2(xúctácNi,đunnóng).
Câu19:Trongcácchấtsau:axetilen,glucozo,axitfomic,andehitaxetic,etylaxetat,fructozo,metylfomat.S ốch ất
thamgiaphảnứngtránggươnglà
Trang1/8­Mãđềthi132


A.5.
B.4.
C.6.
Câu20:Chobiếtchấtnàosauđâythuộcmonosacarit:
A.Glucozơ
B.Xenlulozơ
C.Tinhbột
Câu21:Ởnhiệtđộthườngchấtnàosauđâyởtrạngtháirắn?
A.(C17H31COO)3C3H5.
B.(C17H33COO)3C3H5.


C.(C17H35COO)3C3H5.

D.3.
D.Saccarozơ
D.CH3COOC2H5.

Câu22:Fructozơlàmộtloạimonosaccaritcónhiềutrongmậtong,cóvịngọtsắc.Cơngthứcphântửcủafructozơ

A.C12H22O11.
B.C2H4O2.
C.(C6H10O5)n.
D.C6H12O6.
Câu23:Phátbiểunàosauđâysai?
A.Chấtbéolàtriestecủaaxitbéovớiglixerol.
B.Tristearin,trioleincócơngthứclầnlượtlà:(C17H33COO)3C3H5,(C17H35COO)3C3H5.
C.Phảnứngthủyphânchấtbéotrongmơitrườngaxitlàphảnứngthuậnnghịch.
D.Chấtbéonhẹhơnnước,khơngtantrongnướcnhưngtannhiềutrongdungmơihữucơ.
Câu24:Chocácphátbiểusau:
(1)Tấtcảcácestephảnứngvớidungdịchkiềmđềuthuđượcmuốivàancol.
(2)Nướcépcủaquảnhochíncókhảnăngthamgiaphảnứngtrắngbạc,
(1)Dầuchuối(chấttạohươngliệumùichuốichín)cóchứabenzylaxetat.
(2)Trongcơngnghiệp,glucozơđượcdùngđểtrángruộtphích.
(5)Mộtsốestecómùithơmđượcdùnglàmchấttạohươngchothựcphẩmvàmỹphẩm.
(6)Cothêphânbiêtglucozovafructozobăngphan
́ ̉
̣
̀
̀
̉ ứngtrangg
́ ương.


Sốphátbiểuđúnglà
A.5
B.2
C.4
D.3.
Câu25:Lênmenmgamglucozơvớihiệusuất80%.LượngCO 2sinhrađượchấpthụhồntồnvào500mldung
dịchhỗnhợpgồmNaOH0,1MvàBa(OH)20,2M,sinhra11,82gamkếttủa.Giátrịlớnnhấtcủamlà
A.21,375.
B.25,00.
C.17,1.
D.13,68.
Câu26:Tiếnhànhthínghiệmtheocácbướcsau:
Bước1:Chovàocốcthủytinhchịunhiệtkhoảng5gammỡlợnvà10mldungdịchNaOH40%.
Bước2:Đunsơinhẹ hỗnhợp,liêntụckhuấyđềubằngđũathủytinhkhoảng30phútvàthỉnhthoảngthêm
nướccấtđểgiữchothểtíchhỗnhợpkhơngđổi.Đểnguộihỗnhợp.
Bước3:Rótthêmvàohỗnhợp15–20mldungdịchNaClbãohịanóng,khuấynhẹ.Đểnhỗnhợp,chocác
phátbiểusau:
(1)Saubước3thấycólớpchấtrắnmàutrắngnổilênlàglixerol.
(2)VaitrịcủadungdịchNaClbãohịaởbước3làđểtáchmuốiNatricủaaxitbéorakhỏihỗnhợp.
(3)Ởbước2,nếukhơngthêmnướccất,hỗnhợpbịcạnkhơthìphảnứngthủyphânkhơngxảyra.
(4)Ởbước1,nếuthaymỡlợnbằngdầunhớtthìhiệntượngthínghiệmsaubước3vẫnxảyratươngtự.
(5)Trongcơngnghiệp,phảnứngởthínghiệmtrênđượcứngdụngđểsảnxuấtxàphịngvàglixerol.
Sốphátbiểuđúnglà
A.5
B.2
C.4
D.3.
Câu27:HỗnhợpEchứabaaxitbéoX,Y,ZvàchấtbéoTđượctạoratừX,Y,Zvàglixerol.Đốtcháyhồn
tồn45,86gamEcầndùngvừađủ4,145molO2.NếucholượngEtrênvàodungdịchnướcBr2dưthìthấycó
0,17molBr2phảnứng.Mặtkhác,cholượngEtrênvàodungdịchNaOH(dư15%sovớilượngphảnứng)thì


thấycó0,16molNaOHphản ứng.Cơcạndungdịchsauphản ứngthuđượcmgamchấtrắnkhan.Giátrị
củamgầnnhấtvới:
A.50,4
B.48,6
C.49,5
D.51,3
Câu28:ĐốtcháyhồntồnmgamhỗnhợpgồmhaiesteX1,X2làđồngphâncủanhaucầndùng19,6gamO2,thu
được11,76lítCO2(đktc)và9,45gamH2O.Mặtkhác,nếuchomgamhỗnhợptrêntácdụnghếtvới200mldung
dịchNaOH1Mrồicơcạndungdịchsauphản ứngthìcịnlại14,37gamchấtrắnkhan, trongđócóamolmuốiY
vàbmolmuốiZ(MY<MZ).Tỉlệa:blà
A.4:3
B.2:3
C.3:2
D.3:5
Câu29:Chocácphảnứngxảyratheosơđồsau
0
X+NaOH t
Y+Z
Y(rắn)+NaOH(rắn)

CH4+Na2CO3

CaO , t 0

Z+2AgNO3+3NH3+H2O
CH3COONH4+2NH4NO3+2Ag
BiếtXlàhợpchấthữucơđơnchức.TêngọicủaXlà
t0

Trang2/8­Mãđềthi132




A.etylaxetat
B.etylfomat
C.vinylaxetat
D.metylacrylat
Câu30: Cho X làaxitcacboxylicđachức(cóMX <200); Y, Z, T làbaancolđơnchứccócùngsố nguntử
cacbonvàtrongphântửmỗichấtcókhơngqmộtliênkếtπ;ElàesteđachứctạobởiX,Y,Z,T.Lấymgam
hỗnhợpQgồmX,Y,Z,T,Etácdụngvừađủ vớidungdịchNaOH18%thuđượchỗnhợp Ggồmcácancolcó
cùngsốmolvàdungdịchchứamộtchấttanduynhấtcónồngđộ27,483%.Cơcạndungdịchnày,rồiđemtồnbộ
muốikhanđốtcháyhồntồntrongoxidư,sauphảnứngthuđượcH 2O,0,09molNa2CO3và0,15molCO2.ChoG
vàobìnhđựngNadưthấykhốilượngbìnhtăng38,5gamvàcó0,33molkhíthốtra.Phátbiểu khơngđúngvềcác
chấttronghỗnhợpQlà
A.SốnguntửHtrongElà20.
B.PhầntrămsốmolXtrongQlà3,33%.
C.TổngkhốilượngcácancoltrongmgamQlà32,4gam.
D.Giátrịmlà45,88.
­­­­­­­­­­­HẾT­­­­­­­­­­

Trang3/8­Mãđềthi132


MATRẬNKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNG
NĂMHỌC2019–2020

SỞGD­ĐTPHÚN
TrườngTHPTNgơGiaTự
TổHóa–Địa

Mơn:Hóahọc–Khối12



I.Mụcđích
1.Kiếnthức:
Kháiniệm,cấutạo,danhpháp,đồngphân,tínhchấtvậtlí,tínhchấthóahoccủaestevàlipit
Kháiniệm,cấutạo,phânloại,trạngtháitựnhiên,tínhchấtvậtlí,tínhchấthóahọc,điềuchế,ứng
dụngcủaglucozơ
2.Kĩnăng:
Viếtcácphươngtrìnhhốhọcminhhoạtínhchấthốhọccủaeste.
Phânbiệtđượcestevớicácchấtkhácnhưancol,axit,...bằngphươngpháphốhọc.
Giảiđượcbàitập:Xácđịnhkhốilượngestethamgiaphảnứngxàphịnghốvàsảnphẩm,bàitập
kháccónộidungliênquan.
Nắmđượctínhchấthốhọcdựavàocấutrúcphântử.
Viếtđượccácphươngtrìnhhốhọcchứngminhtínhchấthốhọccủaglucozơ.
Phânbiệteste,lipitvàglucozơbằngphươngpháphốhọc.
3.Tháiđộ:
­Xâydựnglịngtinvàtínhquyếtđốncủahọcsinhkhigiảiquyếtvấnđề.
­Rènluyệntínhcẩnthận,tưduyvànghiêmtúctrongkhoahọc
4.Pháttriểnnănglực:
­Nănglựctáihiệnvàvậndụngkiếnthức(Quatínhchấtđãhọc),nănglựctínhtốn(Quabàitậptính
tốn)
­Nănglựcvậndụngkiếnthứchốhọcvàocuộcsống.
­Nănglựcsửdụngngơnngữhốhọc
­Nănglựcthựchànhhóahọc
II.Hìnhthứcđềkiểmtra
Trắcnghiệm10điểm(30câu)
III.Bảngtrọngsố
Hệsốtrìnhđộ(h)=
Sốcâutrắcnghiệmtrong
đề:
Điểmsốphầntrắcnghiệm:


Điểmsố/1câutrắcnghiệm:

Nộidung
ESTE,LIPIT
GLUCOZƠ
Tổng

1
30
10
0.3333333
3
Tổngsố
tiết
5
3
8

Sốtiết
LT
4
2
6

Chỉsố
LT VD
4
1
2
1


6
2

Trọngsố
LT VD
50.0 12.5
25.0 12.5
75.0 25.0

Sốcâu
LT VD
15
4
8
4
23
8

Điểmsố
LT VD
5.00 1.33
2.67 1.33
7.67 2.67

Trang4/8­Mãđềthi132


MATRẬNĐỀKIỂMTRAKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNG

NĂMHỌC2019­2020


Mơn:HĨAHỌCLỚP12
(Thờigianlàmbài:45phút–30câutrắcnghiệm)

Chủđề

Este

Lipit

Glucozơ

Tổng

Nộidung

Mứcđộnhậnthức
Vậndụng+
Nhận Thơng
vậndụng
biết
hiểu
cao
6
4
3

­Kháiniệm,cấutạo,gọitêncủaeste.
­Tínhchấtvậtlí,hóahọc,điềuchế,
ứngdụngcủaeste.
­ Tổng hợp kiến thức ancol, axit


cacboxylic,esteđểgiảibàitốneste
­Kháiniệmcủalipit,chấtbéo.
3
­Cơngthứccấutạo,gọitênchấtbéo
­Tínhchấtvậtlí,tínhchấthóahọc,
ứngdụngcủachấtbéo.
­Giảibàitậpxàphịnghóachấtbéo,
đốtcháychấtbéo.
­Kháiniệm,phânloạicacbohiđrat.
6
­Tínhchấtvậtlí,tínhchấthốhọc,
trạngtháitựnhiên,điềuchếcủa
glucozơ.
­Giảibàitậpphản ứngtránggương
củaglucozơ,bàitậplênmenglucozơ.

3

4/3
2

1

2/3

2

15
5


2

1/3

1

11

11/3

2/3
6

3

13/3
6

2

9

13

1
1

3

Tổng


số

30
2

10

Trang5/8­Mãđềthi132


SỞGDVÀĐTPHÚYÊN
TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ

mad
e
132
132
132
132
132
132
132
132
132

Cau
tron
1
2
3


4
5
6
7
8
9

dapan
D
D
A
D
B
C
B
A
B

209
209
209
209
209
209
209
209
209

132


10 B

209

132

11 A

209

132

12 C

209

132

13 C

209

132

14 C

209

132


15 A

209

132

16 D

209

132

17 C

209

132

18 B

209

132

19 A

209

132


20 A

209

132

21 C

209

132

22 D

209

132

23 B

209

132
132
132
132
132
132
132


24
25
26
27
28
29
30

209
209
209
209
209
209
209

D
A
D
C
B
C
C

ĐÁPÁNTHIKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNG
NĂMHỌC2019­2020
Mơnthi:Hóahọc–Khối12

1
2


3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2


1
2
2
2
3
2
4
25
26
27
28
29
30

D
D
A
D
A
C
B
C
A

357
357
357
357
357
357


357
357
357

D

357

C

357

C

357

A

357

A

357

D

357

C


357

B

357

B

357

C

357

B

357

A

357

B

357

B

357


D
C
B
C
D
C
A

357
357
357
357
357
357
357

1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1


2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
25
26
27
28
29


30

D
D
A
B
C
C
D
D
A

485
485
485
485
485
485
485
485
485

1
2
3
4
5
6
7
8


9

C
D
C
C
A
B
D
A
D

D

485

10 A

A

485

11 B

C

485

12 D


A

485

13 D

A

485

14 C

D

485

15 D

C

485

16 A

B

485

17 A


A

485

18 C

C

485

19 A

B

485

20 B

C

485

21 C

B

485

22 B


B

485

23 B

B
D
A
D
C
B
D

485
485
485
485
485
485
485

24
25
26
27
28
29
30


D
A hoặc D
D
D
B
C
D

Trang6/8­Mãđềthi132


SỞGDVÀĐTPHÚN
TRƯỜNGTHPTNGƠGIATỰ

ĐÁPÁNTHIKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGNĂM2019­2020
Mơnthi:Hóahọc–Khối12

Mãđề:132
1

2

3

4

5

6


7

8

9

21

22

23

24

25

26

27

28

29

10

11

12


13

14

15

16

17

18

19

20

11

12

13

14

15

16

17


18

19

20

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

A
B
C
D


30

A
B
C
D
Mãđề:209
1

2

3

4

5

6

7

8

9

21

22

23



24

25

26

27

28

29

10

A
B
C
D
30

A
B
C
D
Mãđề:357
1

2


3

4

5

6

7

8

9

21

22

23

24

25

26

27

28


29

10

A
B
C
D
30

A
B
C
D

Trang7/8­Mãđềthi132


Mãđề:485
1

2

3

4

5

6



7

8

9

21

22

23

24

25

26

27

28

29

10

11

12



13

14

15

16

17

18

19

20

A
B
C
D
30

A
B
C
D

Trang8/8­Mãđềthi132