Loading Preview Sorry, preview is currently unavailable. You can download the paper by clicking the button above.
Đề thi học kì 1 môn Hóa học 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Ngô Gia Tự
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (478.32 KB, 8 trang ) SỞGDVÀĐTPHÚN C.propylaxetat D.etylpropionat. Câu5:Cơngthứccủatristearinlà A.(C2H5COO)3C3H5. B.(C17H35COO)3C3H5. C.(CH3COO)3C3H5. D.(HCOO)3C3H5. Câu6:Cho36gamglucozơtácdụngvớilượngdưddAgNO3trongNH3thuđượcmgamAg.Giátrịcủamlà A.10,8. B.86,4. C.43,2. D.64,8. Câu7:Chấtbéolàthứcănquantrọngcủaconngười,lànguồncungcấpdinhdưỡngvànănglượngđángkể cho cơthểhoạtđộng.Ngồira,mộtlượnglớnchấtbéođượcdùngtrongcơngnghiệpđểsảnxuất A.glucozơvàancoletylic. B.xàphịngvàglixerol. C.glucozơvàglixerol. D.xàphịngvàancoletylic. Câu8:Khibị ốm,mấtsức,nhiềungườibệnhthườngđượctruyềndịchđườngđể bổ sungnhanhnănglượng. Chấttrongdịchtruyềncótácdụngtrênlà A.Glucozơ. B.Fructozơ. C.Saccarozơ. D.Mantozơ. Câu9:Thủyphânhồntồn4,44gamCH3COOCH3cầnvừađủVmldungdịchNaOH0,5Mđunnóng.Giátrịcủa Vlà A.60 B.120 C.90 D.180 Câu10:ChấtnàosauđâylàđồngphâncủaFructozơ? A.Saccarozơ B.Glucozơ C.Xenlulozơ D.Mantozơ Câu11:ĐunnóngesteHCOOCH3vớimộtlượngvừađủdungdịchNaOHsảnphẩmthuđượclà: A.HCOONavàCH3OH B.CH3COONavàCH3OHC.HCOONavàC2H5OH D.CH3COONavàC2H5OH Câu12:Thuỷphânhồntồn13,2gamesteno,đơnchức,mạchhởXvới100mldungdịchNaOH1,5M(vừađủ) thuđược6,9gammộtancolY.TêngọicủaXlà A.Etylpropionat B.Propylaxetat C.Etylaxetat D.Etylfomat Câu13:Fructozơkhơngphảnứngđượcvớichấtnàosauđây? A.Cu(OH)2/NaOH(t0) B.AgNO3/NH3(t0) C.Br2 D.H2(Ni/t0) Câu14:CơngthứccấutạocủaglucozơdạngmạchhởchứanhiềunhómOHvànhóm: A.–COOH B.–NH2 C.–CHO D.>C=O(nhómcacbonyl). Câu15:SốestecócơngthứcphântửC4H8O2là A.4. B.6. C.2. D.3. Câu16:Chấtnàosauđâylàeste A.C2H5COOH B.CH3OH` C.CH3CHO D.CH3COOCH3 Câu17:Chocácestesauthủyphântrongmơitrườngkiềm:C6H5COOCH3, CH3COOCH=CH2,HCOOCH=CH 2, CH3COOC6H5,HCOOC 2H5,CH3COOCH2C6H5.Sốestekhithủyphânthuđượcancollà A.6. B.5. C.3. D.4. Câu18:Tripanmitintácdụngvớichất(hoặcdungdịch)nàosauđây? A.Cu(OH)2(ởđiềukiệnthường) B.DungdịchKOH(đunnóng). C.Dungdịchnướcbrom. D.H2(xúctácNi,đunnóng). Câu19:Trongcácchấtsau:axetilen,glucozo,axitfomic,andehitaxetic,etylaxetat,fructozo,metylfomat.S ốch ất thamgiaphảnứngtránggươnglà Trang1/8Mãđềthi132 A.5. B.4. C.6. Câu20:Chobiếtchấtnàosauđâythuộcmonosacarit: A.Glucozơ B.Xenlulozơ C.Tinhbột Câu21:Ởnhiệtđộthườngchấtnàosauđâyởtrạngtháirắn? A.(C17H31COO)3C3H5. B.(C17H33COO)3C3H5. C.(C17H35COO)3C3H5. D.3. D.Saccarozơ D.CH3COOC2H5. Câu22:Fructozơlàmộtloạimonosaccaritcónhiềutrongmậtong,cóvịngọtsắc.Cơngthứcphântửcủafructozơ là A.C12H22O11. B.C2H4O2. C.(C6H10O5)n. D.C6H12O6. Câu23:Phátbiểunàosauđâysai? A.Chấtbéolàtriestecủaaxitbéovớiglixerol. B.Tristearin,trioleincócơngthứclầnlượtlà:(C17H33COO)3C3H5,(C17H35COO)3C3H5. C.Phảnứngthủyphânchấtbéotrongmơitrườngaxitlàphảnứngthuậnnghịch. D.Chấtbéonhẹhơnnước,khơngtantrongnướcnhưngtannhiềutrongdungmơihữucơ. Câu24:Chocácphátbiểusau: (1)Tấtcảcácestephảnứngvớidungdịchkiềmđềuthuđượcmuốivàancol. (2)Nướcépcủaquảnhochíncókhảnăngthamgiaphảnứngtrắngbạc, (1)Dầuchuối(chấttạohươngliệumùichuốichín)cóchứabenzylaxetat. (2)Trongcơngnghiệp,glucozơđượcdùngđểtrángruộtphích. (5)Mộtsốestecómùithơmđượcdùnglàmchấttạohươngchothựcphẩmvàmỹphẩm. (6)Cothêphânbiêtglucozovafructozobăngphan ́ ̉ ̣ ̀ ̀ ̉ ứngtrangg ́ ương. Sốphátbiểuđúnglà A.5 B.2 C.4 D.3. Câu25:Lênmenmgamglucozơvớihiệusuất80%.LượngCO 2sinhrađượchấpthụhồntồnvào500mldung dịchhỗnhợpgồmNaOH0,1MvàBa(OH)20,2M,sinhra11,82gamkếttủa.Giátrịlớnnhấtcủamlà A.21,375. B.25,00. C.17,1. D.13,68. Câu26:Tiếnhànhthínghiệmtheocácbướcsau: Bước1:Chovàocốcthủytinhchịunhiệtkhoảng5gammỡlợnvà10mldungdịchNaOH40%. Bước2:Đunsơinhẹ hỗnhợp,liêntụckhuấyđềubằngđũathủytinhkhoảng30phútvàthỉnhthoảngthêm nướccấtđểgiữchothểtíchhỗnhợpkhơngđổi.Đểnguộihỗnhợp. Bước3:Rótthêmvàohỗnhợp15–20mldungdịchNaClbãohịanóng,khuấynhẹ.Đểnhỗnhợp,chocác phátbiểusau: (1)Saubước3thấycólớpchấtrắnmàutrắngnổilênlàglixerol. (2)VaitrịcủadungdịchNaClbãohịaởbước3làđểtáchmuốiNatricủaaxitbéorakhỏihỗnhợp. (3)Ởbước2,nếukhơngthêmnướccất,hỗnhợpbịcạnkhơthìphảnứngthủyphânkhơngxảyra. (4)Ởbước1,nếuthaymỡlợnbằngdầunhớtthìhiệntượngthínghiệmsaubước3vẫnxảyratươngtự. (5)Trongcơngnghiệp,phảnứngởthínghiệmtrênđượcứngdụngđểsảnxuấtxàphịngvàglixerol. Sốphátbiểuđúnglà A.5 B.2 C.4 D.3. Câu27:HỗnhợpEchứabaaxitbéoX,Y,ZvàchấtbéoTđượctạoratừX,Y,Zvàglixerol.Đốtcháyhồn tồn45,86gamEcầndùngvừađủ4,145molO2.NếucholượngEtrênvàodungdịchnướcBr2dưthìthấycó 0,17molBr2phảnứng.Mặtkhác,cholượngEtrênvàodungdịchNaOH(dư15%sovớilượngphảnứng)thì thấycó0,16molNaOHphản ứng.Cơcạndungdịchsauphản ứngthuđượcmgamchấtrắnkhan.Giátrị củamgầnnhấtvới: A.50,4 B.48,6 C.49,5 D.51,3 Câu28:ĐốtcháyhồntồnmgamhỗnhợpgồmhaiesteX1,X2làđồngphâncủanhaucầndùng19,6gamO2,thu được11,76lítCO2(đktc)và9,45gamH2O.Mặtkhác,nếuchomgamhỗnhợptrêntácdụnghếtvới200mldung dịchNaOH1Mrồicơcạndungdịchsauphản ứngthìcịnlại14,37gamchấtrắnkhan, trongđócóamolmuốiY vàbmolmuốiZ(MY<MZ).Tỉlệa:blà A.4:3 B.2:3 C.3:2 D.3:5 Câu29:Chocácphảnứngxảyratheosơđồsau 0 X+NaOH t Y+Z Y(rắn)+NaOH(rắn) CH4+Na2CO3 CaO , t 0 Z+2AgNO3+3NH3+H2O CH3COONH4+2NH4NO3+2Ag BiếtXlàhợpchấthữucơđơnchức.TêngọicủaXlà t0 Trang2/8Mãđềthi132 A.etylaxetat B.etylfomat C.vinylaxetat D.metylacrylat Câu30: Cho X làaxitcacboxylicđachức(cóMX <200); Y, Z, T làbaancolđơnchứccócùngsố nguntử cacbonvàtrongphântửmỗichấtcókhơngqmộtliênkếtπ;ElàesteđachứctạobởiX,Y,Z,T.Lấymgam hỗnhợpQgồmX,Y,Z,T,Etácdụngvừađủ vớidungdịchNaOH18%thuđượchỗnhợp Ggồmcácancolcó cùngsốmolvàdungdịchchứamộtchấttanduynhấtcónồngđộ27,483%.Cơcạndungdịchnày,rồiđemtồnbộ muốikhanđốtcháyhồntồntrongoxidư,sauphảnứngthuđượcH 2O,0,09molNa2CO3và0,15molCO2.ChoG vàobìnhđựngNadưthấykhốilượngbìnhtăng38,5gamvàcó0,33molkhíthốtra.Phátbiểu khơngđúngvềcác chấttronghỗnhợpQlà A.SốnguntửHtrongElà20. B.PhầntrămsốmolXtrongQlà3,33%. C.TổngkhốilượngcácancoltrongmgamQlà32,4gam. D.Giátrịmlà45,88. HẾT Trang3/8Mãđềthi132 MATRẬNKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNG NĂMHỌC2019–2020 SỞGDĐTPHÚN TrườngTHPTNgơGiaTự TổHóa–Địa Mơn:Hóahọc–Khối12 I.Mụcđích 1.Kiếnthức: Kháiniệm,cấutạo,danhpháp,đồngphân,tínhchấtvậtlí,tínhchấthóahoccủaestevàlipit Kháiniệm,cấutạo,phânloại,trạngtháitựnhiên,tínhchấtvậtlí,tínhchấthóahọc,điềuchế,ứng dụngcủaglucozơ 2.Kĩnăng: Viếtcácphươngtrìnhhốhọcminhhoạtínhchấthốhọccủaeste. Phânbiệtđượcestevớicácchấtkhácnhưancol,axit,...bằngphươngpháphốhọc. Giảiđượcbàitập:Xácđịnhkhốilượngestethamgiaphảnứngxàphịnghốvàsảnphẩm,bàitập kháccónộidungliênquan. Nắmđượctínhchấthốhọcdựavàocấutrúcphântử. Viếtđượccácphươngtrìnhhốhọcchứngminhtínhchấthốhọccủaglucozơ. Phânbiệteste,lipitvàglucozơbằngphươngpháphốhọc. 3.Tháiđộ: Xâydựnglịngtinvàtínhquyếtđốncủahọcsinhkhigiảiquyếtvấnđề. Rènluyệntínhcẩnthận,tưduyvànghiêmtúctrongkhoahọc 4.Pháttriểnnănglực: Nănglựctáihiệnvàvậndụngkiếnthức(Quatínhchấtđãhọc),nănglựctínhtốn(Quabàitậptính tốn) Nănglựcvậndụngkiếnthứchốhọcvàocuộcsống. Nănglựcsửdụngngơnngữhốhọc Nănglựcthựchànhhóahọc II.Hìnhthứcđềkiểmtra Trắcnghiệm10điểm(30câu) III.Bảngtrọngsố Hệsốtrìnhđộ(h)= Sốcâutrắcnghiệmtrong đề: Điểmsốphầntrắcnghiệm: Điểmsố/1câutrắcnghiệm: Nộidung ESTE,LIPIT GLUCOZƠ Tổng 1 30 10 0.3333333 3 Tổngsố tiết 5 3 8 Sốtiết LT 4 2 6 Chỉsố LT VD 4 1 2 1 6 2 Trọngsố LT VD 50.0 12.5 25.0 12.5 75.0 25.0 Sốcâu LT VD 15 4 8 4 23 8 Điểmsố LT VD 5.00 1.33 2.67 1.33 7.67 2.67 Trang4/8Mãđềthi132 MATRẬNĐỀKIỂMTRAKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNG NĂMHỌC20192020 Mơn:HĨAHỌCLỚP12 (Thờigianlàmbài:45phút–30câutrắcnghiệm) Chủđề Este Lipit Glucozơ Tổng Nộidung Mứcđộnhậnthức Vậndụng+ Nhận Thơng vậndụng biết hiểu cao 6 4 3 Kháiniệm,cấutạo,gọitêncủaeste. Tínhchấtvậtlí,hóahọc,điềuchế, ứngdụngcủaeste. Tổng hợp kiến thức ancol, axit cacboxylic,esteđểgiảibàitốneste Kháiniệmcủalipit,chấtbéo. 3 Cơngthứccấutạo,gọitênchấtbéo Tínhchấtvậtlí,tínhchấthóahọc, ứngdụngcủachấtbéo. Giảibàitậpxàphịnghóachấtbéo, đốtcháychấtbéo. Kháiniệm,phânloạicacbohiđrat. 6 Tínhchấtvậtlí,tínhchấthốhọc, trạngtháitựnhiên,điềuchếcủa glucozơ. Giảibàitậpphản ứngtránggương củaglucozơ,bàitậplênmenglucozơ. 3 4/3 2 1 2/3 2 15 5 2 1/3 1 11 11/3 2/3 6 3 13/3 6 2 9 13 1 1 3 Tổng số 30 2 10 Trang5/8Mãđềthi132 SỞGDVÀĐTPHÚYÊN TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ mad e 132 132 132 132 132 132 132 132 132 Cau tron 1 2 3 4 5 6 7 8 9 dapan D D A D B C B A B 209 209 209 209 209 209 209 209 209 132 10 B 209 132 11 A 209 132 12 C 209 132 13 C 209 132 14 C 209 132 15 A 209 132 16 D 209 132 17 C 209 132 18 B 209 132 19 A 209 132 20 A 209 132 21 C 209 132 22 D 209 132 23 B 209 132 132 132 132 132 132 132 24 25 26 27 28 29 30 209 209 209 209 209 209 209 D A D C B C C ĐÁPÁNTHIKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNG NĂMHỌC20192020 Mơnthi:Hóahọc–Khối12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 25 26 27 28 29 30 D D A D A C B C A 357 357 357 357 357 357 357 357 357 D 357 C 357 C 357 A 357 A 357 D 357 C 357 B 357 B 357 C 357 B 357 A 357 B 357 B 357 D C B C D C A 357 357 357 357 357 357 357 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 25 26 27 28 29 30 D D A B C C D D A 485 485 485 485 485 485 485 485 485 1 2 3 4 5 6 7 8 9 C D C C A B D A D D 485 10 A A 485 11 B C 485 12 D A 485 13 D A 485 14 C D 485 15 D C 485 16 A B 485 17 A A 485 18 C C 485 19 A B 485 20 B C 485 21 C B 485 22 B B 485 23 B B D A D C B D 485 485 485 485 485 485 485 24 25 26 27 28 29 30 D A hoặc D D D B C D Trang6/8Mãđềthi132 SỞGDVÀĐTPHÚN TRƯỜNGTHPTNGƠGIATỰ ĐÁPÁNTHIKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGNĂM20192020 Mơnthi:Hóahọc–Khối12 Mãđề:132 1 2 3 4 5 6 7 8 9 21 22 23 24 25 26 27 28 29 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 30 A B C D Mãđề:209 1 2 3 4 5 6 7 8 9 21 22 23 24 25 26 27 28 29 10 A B C D 30 A B C D Mãđề:357 1 2 3 4 5 6 7 8 9 21 22 23 24 25 26 27 28 29 10 A B C D 30 A B C D Trang7/8Mãđềthi132 Mãđề:485 1 2 3 4 5 6 7 8 9 21 22 23 24 25 26 27 28 29 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 30 A B C D Trang8/8Mãđềthi132 |