Bản dịch của "gỉ mũi" trong Anh là gì?vi gỉ mũi = en Show volume_up rheum chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI gỉ mũi {danh} EN
Bản dịchVI gỉ mũi {danh từ}1. y học gỉ mũi (từ khác: ghèn, gỉ mắt, nước mũi, nước dãi, đờm, chứng sổ mũi)
volume_up rheum {danh} Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "gỉ mũi" trong tiếng Anhmũi danh từ English
mặt mũi danh từ
English
nước mũi danh từ English
hỉ mũi động từ English
làm phổng mũi tính từ English
gỉ mắt danh từ English
gỉ kim loại danh từ English
chun mũi động từ English
gỉ đồng danh từ English
buồm mũi danh từ English
lỗ mũi danh từ English
xì mũi động từ English
móc mũi động từ English
khịt mũi động từ
English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiĐăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. |