Con sâu bỏ rầu nồi canh nghĩa là gì

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Con sâu bỏ rầu nồi canh nghĩa là gì

    cho em hỏi "a couch warmer" dịch ra tlà gì vậy ạ. Em hiểu ý nghĩa rồi, nhưng có vẻ như "người bị leo cây" không phù hợp lắm ý ạ.
    Nguyên văn cả câu là "I broke up not long ago. Everybody knows I'm a couch warmer"

    Chi tiết

  • Con sâu bỏ rầu nồi canh nghĩa là gì

    "I guess being a side piece run in the family" cho mình hỏi là từ này dịch sao thế mn? có tra nhưng mình
    không hiểu gì.

    Chi tiết

  • Con sâu bỏ rầu nồi canh nghĩa là gì

    Anh chị em cho e hỏi 4-ways current detection là thiết bị gì vậy ạ? ngữ cảnh ở đây là vận hành nhà máy điện mặt trời. Cảm ơn mọi người.

    Chi tiết

  • Con sâu bỏ rầu nồi canh nghĩa là gì

    mọi người cho em hỏi từ compositional nghĩ là gì ạ, e tra trên cambridge mà ko hiểu rõ cho lắm

    Chi tiết

  • Con sâu bỏ rầu nồi canh nghĩa là gì

    we can't frame him with the pot I hid in his bag. câu này dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Con sâu bỏ rầu nồi canh nghĩa là gì

    check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?

    Chi tiết

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thành ngữ 害群之马 trong tiếng Hoa

(Ngày đăng: 03-03-2022 13:32:34)

Thành ngữ 害群之马 (con sâu làm rầu nồi canh) mang ý nghĩa chỉ trích, phê phán một cá thể làm ảnh hưởng đến một tập thể, quần thể.

害群之马: con sâu làm rầu nồi canh.

释义: 危害马群的劣马。比喻 危 害 社会或集体的人。

 Nghĩa đen: có một con sâu trong nồi canh, làm nồi canh không còn ngon, không còn dùng được nữa, từ rầu ở đây có nghĩa là buồn rầu.

Nghĩa bóng: một con ngựa không tốt làm ảnh hưởng, nguy hại đến cả đàn ngựa, một người không tốt làm ảnh hưởng tới cả tập thể.

用法:作谓语,宾语,含贬义。

Cách dùng: làm vị ngữ, tân ngữ, mang nghĩa xấu.

Ví dụ:

那个人常被称为家中的 害群之马。

Những người khác bảo rằng người đó là con sâu làm rầu nồi canh.

害群之马 到处有。

Con sâu làm rầu nồi canh đâu đâu ta cũng có.

Tư liệu tham khảo: Từ điển thành ngữ. Bài viết thành ngữ 害群之马 trong tiếng Hoa được soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV .

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news

  • Từ vựng tiếng Trung về tennis (06/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh (06/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về thuê nhà (06/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về giới showbiz (06/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy (05/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về khu vui chơi giải trí (04/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về chụp ảnh (04/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh (04/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Từ vựng tiếng Trung về bãi biển (03/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Tiền tệ tiếng Trung là gì (02/08) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: