Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
M00
| Văn, Toán, NK
|
| M05
| Văn, Sử, NK
| M07
| Văn, Địa, NK
| M11
| Văn, Tiếng Anh, NK
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
M00
| Văn, Toán, NK
|
| M05
| Văn, Sử, NK
| M07
| Văn, Địa, NK
| M11
| Văn, Tiếng Anh, NK
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
C01
| Văn, Toán, Lý
|
| C03
| Văn, Toán, Sử
| C04
| Văn, Toán, Địa
| D01
| Văn, Toán, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
C00
| Văn, Sử, Địa
|
| C19
| Văn, Sử, GDCD
| D01
| Văn, Toán, Tiếng Anh
| D14
| Văn, Sử, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
T00
| Toán, Sinh, NKTDTT
|
| T05
| Văn, GDCD, NKTDTT
| T06
| Toán, Địa, NKTDTT
| T07
| Văn, Địa, NKTDTT
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| A02
| Toán, Lý, Sinh
| A04
| Toán, Lý, Địa
| D90
| Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| A02
| Toán, Lý, Sinh
| A04
| Toán, Lý, Địa
| D90
| Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| A02
| Toán, Lý, Sinh
| A04
| Toán, Lý, Địa
| D90
| Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A06
| Toán, Hóa, Địa
| B00
| Toán, Hóa, Sinh
| D07
| Toán, Hóa, Tiếng Anh
| D90
| Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A02
| Toán, Lý, Sinh
|
| B00
| Toán, Hóa, Sinh
| B02
| Toán, Sinh, Địa
| D08
| Toán, Sinh, Tiếng Anh
| D90
| Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
C00
| Văn, Sử, Địa
|
| C19
| Văn, Sử, GDCD
| D14
| Văn, Sử, Tiếng Anh
| D15
| Văn, Địa, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
C00
| Văn, Sử, Địa
|
| C19
| Văn, Sử, GDCD
| D09
| Toán, Sử, Tiếng Anh
| D14
| Văn, Sử, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A07
| Toán, Sử, Địa
|
| C00
| Văn, Sử, Địa
| C04
| Văn, Toán, Địa
| D10
| Toán, Địa, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
N00
| Văn, Hát, Thẩm âm - Tiết tấu
|
| N01
| Toán, Hát, Thẩm âm - Tiết tấu
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
H00
| Văn, Trang trí, Hình họa
|
| H07
| Toán, Trang trí, Hình họa
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
D01
| Văn, Toán, Tiếng Anh
|
| D13
| Văn, Sinh, Tiếng Anh
| D14
| Văn, Sử, Tiếng Anh
| D15
| Văn, Địa, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| A02
| Toán, Lý, Sinh
| A04
| Toán, Lý, Địa
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| A02
| Toán, Lý, Sinh
| B00
| Toán, Hóa, Sinh
| D90
| Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A07
| Toán, Sử, Địa
|
| C00
| Văn, Sử, Địa
| D14
| Văn, Sử, Tiếng Anh
| D15
| Văn, Địa, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
D01
| Văn, Toán, Tiếng Anh
|
| D13
| Văn, Sinh, Tiếng Anh
| D14
| Văn, Sử, Tiếng Anh
| D15
| Văn, Địa, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
C00
| Văn, Sử, Địa
|
| D01
| Văn, Toán, Tiếng Anh
| D14
| Văn, Sử, Tiếng Anh
| D15
| Văn, Địa, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
C00
| Văn, Sử, Địa
|
| C19
| Văn, Sử, GDCD
| C20
| Văn, Địa, DGCD
| D14
| Văn, Sử, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
C00
| Văn, Sử, Địa
|
| C19
| Văn, Sử, GDCD
| C20
| Văn, Địa, DGCD
| D01
| Văn, Toán, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| D01
| Văn, Toán, Tiếng Anh
| D10
| Toán, Địa, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| D01
| Văn, Toán, Tiếng Anh
| D10
| Toán, Địa, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| D01
| Văn, Toán, Tiếng Anh
| D10
| Toán, Địa, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| B00
| Toán, Hóa, Sinh
| D07
| Toán, Hóa, Tiếng Anh
| D08
| Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| A02
| Toán, Lý, Sinh
| A04
| Toán, Lý, Địa
| D90
| Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| B00
| Toán, Hóa, Sinh
| D07
| Toán, Hóa, Tiếng Anh
| D08
| Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| B00
| Toán, Hóa, Sinh
| D07
| Toán, Hóa, Tiếng Anh
| D08
| Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
C00
| Văn, Sử, Địa
|
| C19
| Văn, Sử, GDCD
| C20
| Văn, Địa, DGCD
| D14
| Văn, Sử, Tiếng Anh
|
Mã tổ hợp | Môn tổ hợp | Ghi Chú |
---|
A00
| Toán, Lý, Hóa
|
| A01
| Toán, Lý, Tiếng Anh
| B00
| Toán, Hóa, Sinh
| D07
| Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
Đại học Đồng Tháp đào tạo bao nhiêu ngành?
Ngành xét tuyển: tất cả 31 ngành đào tạo trình độ đại học, 01 ngành đào tạo trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non (xem mục 1).
Đại học Đồng Tháp ngành gì?
DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2022 (DỰ KIẾN).
Trường Đại học Đồng Tháp có bao nhiêu khoa?
11 khoa đào tạo, 13 phòng chức năng, 5 trung tâm 1 trường thực hành sư phạm mầm non. Tính đến tháng 8/2022, Trường có 533 người.
Trường Đại học Đồng Tháp học phí bao nhiêu?
Học Phí Đại học Đồng Tháp 2021 - 2022
Học phí: 11,700,000 đồng/năm học. Học phí: 11,700,000 đồng/năm học.
|