STT
| MÃ TRƯỜNG Ngành
| TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành
| Điểm trúng tuyển
| Điều kiện học lực lớp 12
|
I
| DDK
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
|
|
|
1
| 7420201
| Công nghệ sinh học
| 781
|
|
2
| 7420201A
| Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược
| 779
|
|
3
| 7480106
| Kỹ thuật máy tính
| 917
|
|
4
| 7480201
| Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
| 951
|
|
5
| 7480201A
| Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)
| 919
|
|
6
| 7480201B
| Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
| 944
|
|
7
| 7510105
| Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
| 712
|
|
8
| 7510202
| Công nghệ chế tạo máy
| 707
|
|
9
| 7510601
| Quản lý công nghiệp
| 739
|
|
10
| 7510701
| Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
| 729
|
|
11
| 7520103A
| Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực
| 751
|
|
12
| 7520103B
| Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không
| 762
|
|
13
| 7520114
| Kỹ thuật Cơ điện tử
| 866
|
|
14
| 7520115
| Kỹ thuật nhiệt
| 693
|
|
15
| 7520118
| Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
| 606
|
|
16
| 7520122
| Kỹ thuật Tàu thủy
| 636
|
|
17
| 7520130
| Kỹ thuật ô tô
| 884
|
|
18
| 7520201
| Kỹ thuật Điện
| 827
|
|
19
| 7520207
| Kỹ thuật điện tử - viễn thông
| 838
|
|
20
| 7520216
| Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
| 907
|
|
21
| 7520301
| Kỹ thuật hóa học
| 778
|
|
22
| 7520320
| Kỹ thuật môi trường
| 648
|
|
23
| 7540101
| Công nghệ thực phẩm
| 820
|
|
24
| 7580201
| Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
| 734
|
|
25
| 7580201A
| Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng
| 671
|
|
26
| 7580201B
| Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
| 697
|
|
27
| 7580201C
| Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng
| 709
|
|
28
| 7580205
| Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
| 657
|
|
29
| 7580210
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
| 657
|
|
30
| 7580301
| Kinh tế xây dựng
| 723
|
|
31
| 7850101
| Quản lý tài nguyên và môi trường
| 694
|
|
32
| 7905206
| Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
| 700
|
|
33
| 7905216
| Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT
| 779
|
|
34
| PFIEV
| Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
| 811
|
|
II
| DDQ
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
|
|
1
| 7310101
| Kinh tế
| 800
|
|
2
| 7310107
| Thống kê kinh tế
| 800
|
|
3
| 7310205
| Quản lý nhà nước
| 800
|
|
4
| 7340101
| Quản trị kinh doanh
| 850
|
|
5
| 7340115
| Marketing
| 900
|
|
6
| 7340120
| Kinh doanh quốc tế
| 900
|
|
7
| 7340121
| Kinh doanh thương mại
| 880
|
|
8
| 7340122
| Thương mại điện tử
| 900
|
|
9
| 7340201
| Tài chính - Ngân hàng
| 850
|
|
10
| 7340301
| Kế toán
| 820
|
|
11
| 7340302
| Kiểm toán
| 820
|
|
12
| 7340404
| Quản trị nhân lực
| 820
|
|
13
| 7340405
| Hệ thống thông tin quản lý
| 800
|
|
14
| 7340420
| Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
| 850
|
|
15
| 7380101
| Luật
| 800
|
|
16
| 7380107
| Luật kinh tế
| 820
|
|
17
| 7810103
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 820
|
|
18
| 7810201
| Quản trị khách sạn
| 800
|
|
III
| DDS
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
|
|
1
| 7229010
| Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)
| 600
|
|
2
| 7229030
| Văn học
| 600
|
|
3
| 7229040
| Văn hoá học
| 600
|
|
4
| 7310401
| Tâm lý học
| 600
|
|
5
| 7310501
| Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)
| 600
|
|
6
| 7310630
| Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)
| 600
|
|
7
| 7320101
| Báo chí
| 700
|
|
8
| 7420201
| Công nghệ Sinh học
| 600
|
|
9
| 7440112
| Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường
| 600
|
|
10
| 7480201
| Công nghệ thông tin
| 600
|
|
11
| 7520401
| Vật lý kỹ thuật
| 600
|
|
12
| 7760101
| Công tác xã hội
| 600
|
|
13
| 7850101
| Quản lý tài nguyên và môi trường
| 600
|
|
IV
| DDF
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
|
|
1
| 7220201
| Ngôn ngữ Anh
| 802
|
|
2
| 7220201CLC
| Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
| 759
|
|
3
| 7220202
| Ngôn ngữ Nga
| 685
|
|
4
| 7220203
| Ngôn ngữ Pháp
| 767
|
|
5
| 7220204
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| 830
|
|
6
| 7220204CLC
| Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
| 839
|
|
7
| 7220209
| Ngôn ngữ Nhật
| 829
|
|
8
| 7220209CLC
| Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)
| 755
|
|
9
| 7220210
| Ngôn ngữ Hàn Quốc
| 838
|
|
10
| 7220210CLC
| Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)
| 793
|
|
11
| 7220214
| Ngôn ngữ Thái Lan
| 824
|
|
12
| 7310601
| Quốc tế học
| 743
|
|
13
| 7310601CLC
| Quốc tế học (Chất lượng cao)
| 721
|
|
14
| 7310608
| Đông phương học
| 720
|
|
15
| 7310608CLC
| Đông phương học (Chất lượng cao)
| 737
|
|
V
| DSK
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
|
|
|
1
| 7480201
| Công nghệ thông tin
| 811
|
|
2
| 7510205
| Công nghệ kỹ thuật ô tô
| 626
|
|
VI
| VKU
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT - HÀN
|
|
|
1
| 7340101
| Quản trị kinh doanh
| 600
|
|
2
| 7340101DM
| Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Marketing kỹ thuật số
| 600
|
|
3
| 7340101EF
| Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị tài chính số
| 600
|
|
4
| 7340101EL
| Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số
| 600
|
|
5
| 7340101ET
| Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
| 600
|
|
6
| 7340101IM
| Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin
| 600
|
|
7
| 7480108
| Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)
| 600
|
|
8
| 7480108B
| Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)
| 600
|
|
9
| 7480201
| Công nghệ thông tin (kỹ sư)
| 600
|
|
10
| 7480201B
| Công nghệ thông tin (cử nhân)
| 600
|
|
11
| 7480201DA
| Công nghệ thông tin - chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư)
| 600
|
|
12
| 7480201DS
| Công nghệ thông tin - chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)
| 600
|
|
13
| 7480201DT
| Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)
| 600
|
|
14
| 7480201NS
| Công nghệ thông tin - chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư)
| 600
|
|
VII
| DDV
| VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO VIỆT - ANH
|
|
|
1
| 7340124-IBM
| Ngành Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
| 680
|
|