Định khoản kế toán là một nghiệp vụ định khoản kinh tế phát sinh cơ bản nhất mà kế toán bắt buộc phải nắm vững. Trong bài viết dưới đây hóa đơn điện tử MISA MeInvoice sẽ chia sẻ cách định khoản kế toán mới nhất. Show
Định khoản kế toán là cách kế toán xác định và ghi chép số tiền của một nghiệp vụ kế toán tài chính phát sinh vào bên Nợ, bên Có của các Tài khoản kinh tế có liên quan. Có 2 loại định khoản kế toán đó là định khoản giản đơn và định khoản phức tạp. Định khoản giản đơn là khi kế toán định khoản mà chỉ liên quan tới 2 loại tài khoản kế toán tổng hợp (KTTH). Còn định khoản phức tạp là khi kế toán định khoản liên quan tới 3 tài khoản KTTH trở lên. Trước khi tìm hiểu sâu hơn về định khoản kế toán, bạn có thể sẽ muốn tham khảo các nguyên tắc kế toán trong bài viết xem thêm vì những nguyên tắc này rất cần thiết cho nghiệp vụ định khoản. 2. Các nguyên tắc định khoản kế toán cần biết– Xác định tài khoản ghi Nợ trước, ghi Có sau. – Trong cùng 01 định khoản, tổng số tiền ghi vào bên Nợ của các tài khoản phải bằng tổng số tiền ghi vào bên Có của các tài khoản. – 01 định khoản phức tạp có thể tách thành nhiều định khoản đơn. Tuy nhiên, không được gộp nhiều định khoản đơn thành 01 định khoản phức tạp. – Định khoản đơn là định khoản chỉ liên quan đến 2 Tài khoản. Một Tài khoản ghi Nợ đối ứng với 1 Tài khoản ghi có. – Định khoản phức tạp là định khoản có liên quan đến ít nhất từ 03 tài khoản trở lên. Gồm các trường hợp sau:
Doanh nghiệp, kế toán viên quan tâm phần mềm MISA meInvoice & có nhu cầu dùng thử MIỄN PHÍ phần mềm với đầy đủ tính năng trong 7 ngày, vui lòng ĐĂNG KÝ tại đây: là một trong những nội dung quan trọng thuộc bảng cân đối kế toán. Nó thể hiện nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải đối mặt với các chủ nợ. Việc quản lý các khoản nợ hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng thanh toán, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao uy tín với đối tác. Hãy cùng 1Office tìm hiểu từ A đến Z về khái niệm, phân loại, công thức tính và các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp trong bài viết này nhé! Mục lục 1.1. Khái niệm nợ phải trảNợ phải trả trong tiếng Anh là Liabilities – Đây là khoản tiền nợ mà doanh nghiệp chưa thanh toán cho các bên thứ ba. Theo định nghĩa của Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 01: “Nợ phải trả là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các sự kiện và giao dịch đã qua mà doanh nghiệp phải thanh toán từ các nguồn lực của mình.” Một số khoản nợ phải trả thường thấy nhất trong các doanh nghiệp bao gồm: nợ mà doanh nghiệp phải trả cho người bán hàng hóa, nợ phải trả cho người lao động, cho các bên đối tác liên quan, khoản nợ ngân hàng, nợ thuế,… Tất tần tật A – Z về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp1.2. Phân loại các khoản nợ phải trảTrong bảng cân đối kế toán, các khoản nợ của doanh nghiệp được chia dựa trên thời hạn thanh toán thành hai loại là nợ phải trả ngắn hạn và dài hạn. Cụ thể là: Nợ phải trả ngắn hạn: Là các khoản nợ mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán trong vòng 12 tháng kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Đây thường là khoản nợ phát sinh trong các hoạt động kinh doanh hàng ngày như khoản nợ trả người bán, nợ công nhân viên, thuế và các khoản phải nộp nhà nước,… Do đó doanh nghiệp cần phải có kế hoạch thanh toán hợp lý để đảm bảo không bị vỡ nợ. Nợ phải trả dài hạn: Là các khoản nợ mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán sau 12 tháng kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Chẳng hạn như các khoản vay dài hạn ngân hàng, trái phiếu phát hành, nợ thuế tài sản tài chính,… Đối với các khoản nợ dài hạn, doanh nghiệp có thể cân nhắc các phương án vay vốn hoặc huy động vốn để đảm bảo khả năng thanh toán. \>> Xem thêm: Các hình thức huy động vốn thông minh, xây dựng nền tài chính vững mạnh Ngoài phân loại theo thời hạn thanh toán, nợ phải trả của doanh nghiệp còn có thể được phân loại theo các tiêu chí khác như:
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến nợ phải trả7 yếu tố ảnh hưởng đến nợ phải trả trong doanh nghiệp bao gồm:
3. Công thức tính nợ phải trả3.1 Công thức nợ phải trả bình quânTổng số nợ phải trả bình quân theo tháng được tính dựa theo công thức: Nợ phải trả bình quân tháng = Tổng dư khoản mục Tổng nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán cuối mỗi ngày / Tổng số ngày trong tháng Lưu ý:
Tổng số nợ phải trả bình quân theo kỳ kế toán được áp dụng theo công thức: Nợ phải trả trung bình trong kỳ = (Khoản phải trả vào đầu kỳ – Khoản phải trả vào cuối kỳ) / 2 Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể tính nợ phải trả bình quân của một năm bằng cách tính tổng nợ phải trả bình quân của tất cả các tháng trong năm. 3.2. Công thức nợ phải trả trên vốn chủ sở hữuTỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu (D/E) là một chỉ số tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá cấu trúc tài chính của mình. Nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu của cổ đông Công thức này cho biết tỷ lệ phần trăm của vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp đang sử dụng để tài trợ cho các khoản nợ.
4. Điều kiện ghi nhận nợ phải trảTheo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 21 – Doanh thu và thu nhập khác, nợ phải trả được ghi nhận khi doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho một bên khác một khoản tiền hoặc tài sản khác trong tương lai và khoản nợ đó có khả năng thực hiện. Cụ thể, các điều kiện ghi nhận nợ phải trả bao gồm:
5. Các khoản nợ phải trả của doanh nghiệpCác khoản nợ phải trả được phân loại thành hai nhóm chính là ngắn hạn và dài hạn. Dưới đây là các khoản nợ phải trả phổ biến trong các doanh nghiệp: Khoản nợ ngắn hạn:
Khoản nợ dài hạn:
Doanh nghiệp cần theo dõi và quản lý chặt chẽ các khoản nợ phải trả để đảm bảo khả năng thanh toán và hạn chế rủi ro tài chính. 6. Cách quản lý nợ để tránh rủi roQuản lý nợ là một quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát các khoản nợ và đảm bảo khả năng thanh toán đúng hạn. Việc quản lý nợ hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro tài chính, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Dưới đây là một số cách quản lý nợ thông minh mà các doanh nghiệp cần nắm vững: Thoát khỏi “vòng xoáy” nợ nần, không để nợ xấuXác định mục tiêu quản lý nợ: Mục tiêu quản lý nợ là gì? Doanh nghiệp muốn giảm nợ, giữ nguyên nợ hay tăng nợ? Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp có định hướng và kế hoạch quản lý nợ phù hợp. Tính toán khả năng thanh toán: Doanh nghiệp cần tính toán khả năng thanh toán của mình để đảm bảo có thể trả nợ đúng hạn. Khả năng thanh toán được tính dựa trên các yếu tố như dòng tiền, tài sản, vốn chủ sở hữu,… Theo dõi và phân tích các khoản nợ: Doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích các khoản nợ phải trả một cách thường xuyên để kịp thời phát hiện các vấn đề phát sinh. Việc phân tích các khoản nợ sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc nợ, khả năng thanh toán và các rủi ro tiềm ẩn. Thiết lập chính sách quản lý nợ: Doanh nghiệp cần thiết lập chính sách quản lý nợ phù hợp với tình hình kinh doanh và mục tiêu của doanh nghiệp. Chính sách quản lý nợ cần bao gồm các quy định về hạn mức nợ, thời hạn thanh toán, lãi suất,… Đàm phán với chủ nợ: Trong trường hợp gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ, doanh nghiệp có thể đàm phán với chủ nợ để điều chỉnh hạn mức nợ, thời hạn thanh toán, lãi suất,… 7. Phân biệt nợ phải trả và vốn chủ sở hữuNợ phải trả là nguồn vốn mà doanh nghiệp phải trả cho các bên ngoài, trong khi vốn chủ sở hữu là nguồn vốn do doanh nghiệp sở hữu. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Đặc điểm Nợ phải trả Vốn chủ sở hữuKhái niệm Là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các giao dịch và sự kiện đã qua mà doanh nghiệp phải thanh toán từ các nguồn lực của mình. Là nguồn vốn do doanh nghiệp sở hữu, được hình thành từ vốn góp của chủ sở hữu và các nguồn khác. Nội dung Bao gồm các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các bên ngoài, chẳng hạn như nợ phải trả cho người bán, nợ phải trả cho người lao động, nợ phải trả cho ngân hàng,… Bao gồm các khoản vốn góp của chủ sở hữu, vốn do doanh nghiệp tích lũy được từ hoạt động kinh doanh và các nguồn vốn khác. Nguồn hình thành Được hình thành từ các giao dịch và sự kiện đã qua, chẳng hạn như mua hàng hóa, dịch vụ trả chậm, vay vốn,… Được hình thành từ các giao dịch và sự kiện đã qua, chẳng hạn như góp vốn, tích lũy lợi nhuận,… Vị trí trên bảng cân đối kế toán Được ghi nhận ở phần tài sản nợ. Được ghi nhận ở phần tài sản có. Kỳ hạn Là nguồn vốn ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp. Là nguồn vốn lâu dài của doanh nghiệp. Bảng so sánh nợ phải trả và vốn chủ sở hữu 8. FAQ: Câu hỏi thường gặpNợ phải trả tài chính là gì?Nợ phải trả tài chính là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các tổ chức tài chính, chẳng hạn như ngân hàng, công ty cho vay,… Nợ phải trả tài chính bao gồm các khoản vay ngắn hạn, vay dài hạn, trái phiếu phát hành,… Nợ phải trả tăng thể hiện điều gì?Nợ phải trả tăng thể hiện rằng doanh nghiệp đang sử dụng nhiều vốn vay hơn. Điều này có thể là do doanh nghiệp đang mở rộng quy mô kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định, hoặc gặp khó khăn trong việc huy động vốn chủ sở hữu. Nợ phải trả giảm nói lên điều gì?Nợ phải trả giảm thể hiện rằng doanh nghiệp đang trả nợ hoặc đang huy động vốn chủ sở hữu để giảm nợ. Điều này có thể là do doanh nghiệp đang cải thiện tình hình tài chính, hoặc đang thu hẹp quy mô kinh doanh. —————————– Có thể nói “nợ phải trả” là một trong những nghĩa vụ tài chính quan trọng mà doanh nghiệp cần theo dõi và quản lý chặt chẽ để đảm bảo khả năng thanh toán và hạn chế rủi ro tài chính. Chúc Quý doanh nghiệp thành công! |