Đồng phục thể dục tiếng Anh là gì

Đồng phục thể dục tiếng Anh là gì

mặc đồng phục học sinh

bộ đồng phục học sinh

đồng phục học sinh

đồng hồ sinh học

đồng phục trường học

hội đồng học sinh

Chúng không đủ tử tế để mặc đồng phục đâu.

THEY WEREN'T NICE ENOUGH TO WEAR UNIFORMS.

OpenSubtitles2018.v3

Trước đây tôi chưa bao giờ thấy cô không mặc đồng phục

I've never seen you out of uniform before.

OpenSubtitles2018.v3

Anh làm ô nhục bộ đồng phục.

You're a disgrace to the uniform.

OpenSubtitles2018.v3

Một đám lính chữa cháy'không đồng phục... phun nước vào đống xác ướp hả?

A bunch of shirtless firefighters... spraying zombies with their hoses?

OpenSubtitles2018.v3

Sẽ không có đồng phục từ ngày mai.

No uniform from tomorrow.

QED

Người đàn ông trong ảnh không mang phù hiệu hay mặc đồng phục.

This man isn't wearing a badge or a uniform.

OpenSubtitles2018.v3

Hắn thích bộ đồng phục.

OpenSubtitles2018.v3

Bộ đồng phục đầy kỉ niệm của chúng mình...

Our memorable uniforms...

QED

chỉ những cô gái mặc đồng phục.

only the girls in uniform.

OpenSubtitles2018.v3

Các trường trung học thường yêu cầu học sinh mặc đồng phục.

Secondary schools generally require students wear uniforms.

WikiMatrix

Cháu thường thấy bà ấy mặc đồng phục.

I mainly saw her in a lab coat.

OpenSubtitles2018.v3

Có một cái nút trong đồng phục bọn Reb.

Here's a button from a Reb uniform.

OpenSubtitles2018.v3

Anh chưa từng nói là bộ đồng phục lại xấu đền vậy.

He said nothing about the girl uniforms.

OpenSubtitles2018.v3

Đồng phục của cậu đâu?

QED

Whoao, đồng phục của ông nhìn trực tiếp thấy đẹp hơn hẳn!

Your lab vest looks even cooler in person!

OpenSubtitles2018.v3

Đồng phục nói lên một điều. Nhưng hắn là ma cà rồng.

The uniforms were saying one thing but the leader was upir.

OpenSubtitles2018.v3

Không phải ai mặc đồng phục y tá cũng đẹp thế đâu.

Were you on a date? You look prettier in regular clothes.

QED

Tôi đếm thấy 7 bộ đồng phục.

OpenSubtitles2018.v3

Vì một lẽ, tôi không mặc đồng phục.

For one thing, I just do not do uniforms.

ted2019

Ở giải đấu chỉ có bọn con là không có đồng phục.

Everybody at that tournament had uniforms except for us.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ luôn nhớ mãi lần đầu tiên tôi gặp cô gái trong đồng phục màu xanh.

I will always remember the first time I met the girl in the blue uniform.

ted2019

Bộ đồng phục hợp với anh đấy.

That uniform suits you nicely, Sheriff.

OpenSubtitles2018.v3

Lần đầu anh biết hắn đồng phục có khác nhau không?

Once you get to know him - it's just a different uniform?

OpenSubtitles2018.v3

Frankie, ở đây con không phải mặc đồng phục đâu.

Frankie, you don't have to wear the uniform here.

OpenSubtitles2018.v3

Trong những năm đầu của câu lạc bộ, Olympique Lyonnais chủ yếu chơi trong đồng phục trắng.

During the early years of the club's existence, Olympique Lyonnais primarily played in all-white uniforms.

WikiMatrix