Cách xưng hô trong tiếng Hàn đúng là như thế nào? Cùng trung tâm dạy học tiếng Hàn Ngoại Ngữ You Can tìm hiểu các đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn. Kèm theo đó là từ vựng tiếng Hàn về cách xưng hô, ngữ pháp chuẩn trong giao tiếp của người Hàn Quốc trong bài viết sau đây nhé. Show
Dưới đây là một số cách xưng hô theo ngôi mà lớp học tiếng Hàn giao tiếp đã giúp bạn tổng hợp: Ngôi thứ nhất
Ngôi thứ 2
Ngôi thứ 3
Xem thêm: Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn Một số hậu tố trong nhân xưng tiếng HànKhi học tiếng Hàn sơ cấp tổng hợp, bạn cần phải nắm được một số hậu tố trong đại từ nhân xưng: Cách xưng hô trong tiếng Hàn ssi là gì?Hậu tố “씨” (ssi) được thêm vào sau tên hoặc họ của ai đó để thể hiện sự lịch sự. Trong hầu hết các tình huống giao tiếp, chúng ta có thể sử dụng hậu tố “씨”. Khi đề cập đến những người quen trong một tình huống xã giao thân mật (gặp trực tiếp hoặc nói về họ), tên của họ có thể được sử dụng. Ví dụ:
Khi bạn gọi tên của một người mà bạn không biết.
Hậu tố 군/양“군” (君) được sử dụng cho những dịp trang trọng (chẳng hạn như đám cưới), và được sử dụng cho những người đàn ông trẻ tuổi, chưa lập gia đình. Từ “군” cũng thường được người lớn sử dụng để xưng hô với bé trai. Ví dụ: Tên của đứa trẻ là 김유겸 (Kim Yugyeom), chúng ta sẽ gọi nó là 유겸 군 (Yugyeom-gun) hoặc 김유겸 군 (Kim Yugyeom-gun). “양” (孃) tương đương với “군” và được dùng để chỉ những cô gái trẻ. Cả hai đều được sử dụng theo cách tương tự như ssi, theo sau là tên và họ hoặc tên riêng. Ví dụ: Tên cô gái là 최수빈 (Choi Soo Bin), nó có thể được gọi là 수빈 양 (Soo Bin-yang) hoặc 최수빈 양 (Choi Soo Bin-yang) Hậu tố 이/야Khi xưng hô với bạn bè cùng tuổi hoặc nhỏ hơn, hãy gọi tên người đó bằng 이 / 야. Nếu tên kết thúc bằng một phụ âm, hãy kết hợp nó với 이. Nếu tên kết thúc bằng một nguyên âm, hãy gắn với 야. Ví dụ:
Đọc thêm: Kính ngữ trong tiếng Hàn Cách xưng hô trong gia đình tiếng HànĐây là bài học bạn sẽ được học trong khoá học tiếng Hàn cho trẻ em, nói về cách xưng hô trong gia đình: Cách xưng hô anh/em trong tiếng hàn (quan hệ trực hệ)
Họ hàng bên nội (친가 친척)
Gia đình nhà vợ (처가 식구)
Gia đình nhà chồng (시댁 식구)
\>> Cách viết CV tiếng Hàn chuẩn nhất Cách xưng hô của người Hàn Quốc theo quan hệ xã hộiKhoá học tiếng Hàn online You Can đã giúp bạn tổng hợp về cách xưng hô theo quan hệ xã hội của người Hàn như: Khi biết rõ chức danh, nghề nghiệp của người giao tiếpCách đối phó với sự tôn trọng: chức danh / nghề nghiệp + 님 Cách xưng hô thể hiện sự lịch sự, trang trọng: họ tên / Họ + chức danh / nghề nghiệp + 님 Ví dụ:
Khi bạn chưa biết rõ thông tin của đối phươngXưng hô khách sáo, lịch sự: tên/họ và tên + 씨 Ví dụ:
Từ vựng tiếng Hàn trong những mối quan hệ thân thiếtĐịa chỉ nhân xưng này rất hay gặp trong các bộ phim Hàn Quốc và qua các bộ phim chúng ta chỉ nghe cách nói chứ không biết viết nên thường thắc mắc Ahjussi nghĩa là gì, Ajuma là gì, Chingu là gì, Maknae là gì, Sunbae nghĩa là gì?
\>> Chửi Shiba trong tiếng Hàn là gì? Cách xưng hô trong công ty tiếng Hàn QuốcNgười Hàn Quốc thường sử dụng những ngữ pháp sau đây để gọi tên một ai đó trong công ty:
Ví dụ:
Còn chức danh của nhân viên (cấp thấp trong công ty) thì chúng ta không gọi theo 3 cách trên, mà cách xưng hô chuẩn nhất là tên/ họ và tên + 씨. Ví dụ:
Đối với các cuộc gặp mặt đầu tiên, mà không cần biết chức danh của người khác, nam hay nữ, bằng hoặc nhỏ hơn họ:
Đối với những đồng nghiệp thân thiết nhất trong công ty:
Học thêm: Từ Vựng Tiếng Hàn Văn Phòng Cách xưng hô người yêu trong tiếng HànBạn có thắc mắc cách xưng hô trong tiếng Hàn dành cho người yêu là gì không? Đừng lo, trung tâm học tiếng Hàn Ngoại Ngữ You Can sẽ giúp bạn giải đáp nhé.
Những cách này đều có thể dùng để gọi người yêu bằng tuổi, lớn tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn. Vì thế, bạn có thể an tâm sử dụng những danh xưng này mà không sợ sai nhé. Cách gọi tên thân mật trong tiếng Hàn QuốcBên cạnh những cách gọi tên trên thì người Hàn Quốc còn có cách gọi tên thân mật khác là tên + đại từ nhân xưng. Nếu cả 2 ở trong một mối quan hệ gần gũi thì người Hàn sẽ không dùng cả họ và tên. Ví dụ:
Trong nhiều trường hợp, để tạo sự gần gũi thì chúng ta có thể thêm 아 / 야 vào sau tên. Ví dụ:
Nếu muốn du học Hàn Quốc hoặc du lịch thì bạn cần phải nắm chắc cách xưng hô trong tiếng Hàn của người Hàn Quốc mà Ngoại Ngữ You Can đã chia sẻ trên đây. Nếu bạn đang quan tâm đến các khóa học tiếng Hàn, hãy liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất nhé. Em tôi tiếng Hàn là gì?Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: Số ít: 저/ 나/ 내가 : Tôi, tớ, tao, em, cháu,… 저 (jeo): dùng trong lần đầu tiên gặp mặt, cần lịch sự, khách sáo với người lớn hơn mình (tuổi tác, chức vụ) => xưng hô trang trọng, sử dụng kính ngữ. 나 (na): dùng khi nói chuyện với người bằng hoặc kém tuổi mình. Em yêu trọng tiếng Hàn Quốc là gì?Thực tế, tiếng Hàn không có từ dành riêng để gọi “em yêu”. Vì vậy, bạn có thể sử dụng một số từ thay thế khác như: Cha-ki-ya(자기야) hay Yobo-ya(여보야) để biểu đạt tình cảm và gọi nhau một cách thân mật(dành cho mối quan hệ yêu đương, vợ chồng). Em trọng tiếng Hàn đọc là gì?Trong tiếng Hàn 동생 /dongsaeng/ có nghĩa là em. Cụ thể hơn, em gái trong tiếng Hàn là 여동생 /yo dongsaeng/ và em trai trong tiếng Hàn là남동생 /nam dongsaeng/. Anh yêu em trọng tiếng Hàn là gì?Em yêu anh tiếng Hàn hay anh yêu em, cả hai đều là 사랑하다 (chú ý đến phần kết câu thích hợp) “sa-rang-he” (사랑해) là cách phổ biến và được sử dụng phổ biến nhất để thể hiện anh yêu em trong tiếng Hàn. |