Có nhiều tên gợi ý cho chữ S. Tên gọi phổ biến nhất là es hoặc s (chỉ phát âm nguyên âm). Tuy nhiên, có chứng hỗ trợ các tên gọi sē, sss, əs, sə, và ngay cả ισσε. Tên gọi cuối cùng xuất hiện trên giấy cói Antinoë thứ nhất vào thế kỷ 4 hay 5, tờ này chứa các tên Latinh của bảng chữ cái La Mã được chuyển tự ra tiếng Hy Lạp. Show
Quy tắc thêm s hay es sau động từ Những động từ tận cùng là : o,s,z,ch,x,sh ta thêm “es” EX: dress - dresses ; go - goes…. Những động từ tận cùng là nguyên âm (u,e,o,a,i) + y, giữ nguyên y +s EX: play- plays; say - says…. Những động từ tận cùng là : phụ âm + y, chuyển y thành i+es EX: study - studies; supply - supplies. - Động từ “have”: - I/you/we/they + have - She/he/it + has Dù học tiếng Anh đã lâu nhưng chắc chắn không ít bạn còn cảm thấy lúng túng khi thể hiện hình thức số nhiều của danh từ mà cụ thể là việc thêm s, es khi nói và viết. Vậy những danh từ nào cần thêm s hoặc es đối với số nhiều và cách đọc chính xác như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết cách thêm s es vào danh từ trong bài viết sau nhé! Quy tắc thêm s,es vào danh từ trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, để chuyển danh từ số ít thành danh từ số nhiều, người ta thêm s/es vào sau. Lưu ý rằng quy tắc này chỉ áp dụng đối với các danh từ đếm được. Các cách thêm s es vào danh từ cụ thể như sau: Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Click to start recording! Recording... Click to stop! 1. Thêm s vào sau các danh từ số ít đếm được để thành lập dạng số nhiều của từ.Ví dụ: RoadroadsHorsehorsesBookbooksChairchairsRoserosesImageimagesWindowwindows>>> Xem thêm: Cách phát âm ch chi tiết và chuẩn chỉnh 2. Đối với các danh từ có tận cùng bằng chữ cái s, ss, sh, ch, z và x sẽ được thêm es vào cuối.Ví dụ: BusbusesBoxboxesGlassglassesQuizquizzesFoxfoxesChurchchurches3. Thêm es đằng sau các danh từ tận cùng bằng phụ âm + oVí dụ: TomatotomatoesPotatopotatoesHeroheroesTuy nhiên, cách thêm s es vào danh từ này vẫn có một số ngoại lệ. Cụ thể, với những từ có tận cùng bằng nguyên âm + o, danh từ có gốc nước ngoài hoặc danh từ viết tắt sẽ được thêm s để thành lập dạng số nhiều. Ví dụ: Radio -> Radios >> Xem thêm: Cách phát âm đuôi ed chuẩn nhất 4. Các danh từ tận cùng có phụ âm + y thì y sẽ được đổi thành i và thêm es vào cuối.Ví dụ: BabybabiesFlyfliesLadyladiesDutydutiesPartypartiesCountrycountries5. Các danh từ tận cùng gồm nguyên âm a, o, u, e, i + y thì vẫn giữ nguyên và thêm s.Ví dụ: BoyboysDonkeydonkeysValleyvalleysMonkeymonkeys6. Đối với các danh từ có tận cùng bằng f hoặc fe, cách thêm s es vào danh từ sẽ được chia thành 2 trường hợp.
Ví dụ: CliffcliffsSafesafesChiefchiefsMột số các trường hợp đặc biệt khi chuyển thành danh từ số nhiềuNhư đã đề cập ở trên, cách thêm s es vào danh từ chỉ áp dụng cho các danh từ đếm được số ít để thành lập số nhiều. Bên cạnh đó, vẫn còn những trường hợp ngoại lệ bạn cần chú ý, đặc biệt là khi muốn nâng cao kỹ năng viết như sau:
Ví dụ: FootfeetToothteethGoosegeeseManmenWomanwomenMousemiceChildchildren
Ví dụ: Clothes, police, cattle, arms, goods, stairs, riches…
Ví dụ: News, mumps, darts, bowls, dominoes, shingles…
Ví dụ: RadiusradiiBasisbasesOasisoasesDatumdata
Ví dụ: Deer, swine, fish, salmon… Cách phát âm s es chuẩn trong tiếng AnhBên cạnh việc nắm vững cách thêm s es vào danh từ, bạn cần chú ý các nguyên tắc phát âm đuôi “s” và “es” để giúp quá trình giao tiếp diễn ra hiệu quả nhất.
Ví dụ: meets, coats, books, roofs, maps…
Ví dụ: hands, girls, boys, birds, cars, windows…
Ví dụ: Classes, dishes, rouges, changes, boxes… Bài tập vận dụng cách thêm s, esBài 1: Chuyển những danh từ sau sang dạng danh từ số nhiều FanBookClassApplePhoneToyTreeLessionBài 2: Chọn từ có phát âm s, es khác với những từ còn lại 1A. grassesB. potatoesC. comprisesD. stretches 2A. singsB. coughsC. sleeps D. stops 3A. signsB. becomesC. profits D. survives4A. mendsB. equalsC. valuesD. develops5A. wishesB. introducesC. practicesD. leavesĐáp án: Bài 1: FansBooksClassesApplesPhonesToysTreesLessonsBài 2: 12345BACDDELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứNắm vững cách thêm s es vào danh từ là một trong những quy tắc ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng vào kỹ năng đọc, viết chỉ sau một thời gian ngắn thực hành. Tuy nhiên, phân biệt rõ và phát âm chính xác s và es cho từng trường hợp không phải là việc đơn giản. Ngoài việc luyện đọc thường xuyên, bạn cũng có thể tìm đến sự hỗ trợ của các ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh như ELSA Speak để cải thiện kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ, nhất là khi học tiếng Anh giao tiếp online. Mua ELSA Pro ngay – Giảm đến 85% Khi luyện tập cùng ELSA Speak, các lỗi phát âm của bạn có thể được phát hiện chính xác đến từng âm tiết nhờ khả năng nhận diện giọng nói độc quyền bằng Trí Tuệ Nhân Tạo. Ngoài ra, ELSA Speak còn chấm điểm để giúp bạn biết được khả năng nói tiếng Anh của bản thân đang ở mức độ nào so với người bản xứ và hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, trực quan. Chính vì vậy, không chỉ với âm s es mà toàn bộ các âm tiết khác đều sẽ được củng cố, giúp bạn dần hoàn thiện được kỹ năng nói của bản thân. Hiện ELSA Speak đã phát triển được hơn 25,000 bài học, chia thành 290+ chủ đề thú vị, gần gũi với cuộc sống. Nhờ đó, bạn có thể tùy ý lựa chọn những chủ đề mình yêu thích hoặc cần thiết cho công việc để giúp việc học trở nên hứng thú hơn. |