Even tiếng anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ even/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ even/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • polycentrism tiếng Anh là gì?
  • dor-beetle tiếng Anh là gì?
  • Nominal and exchange rate tiếng Anh là gì?
  • plate-rack tiếng Anh là gì?
  • fish-rearing tiếng Anh là gì?
  • sturdier tiếng Anh là gì?
  • gelatinizing tiếng Anh là gì?
  • guinness tiếng Anh là gì?
  • precontracted tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của even/ trong tiếng Anh

even/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ even/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng even/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ even/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ even/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Thêm vào từ điển của tôi

Thời gian

  • phó từ

    ngay cả, ngay

    to doubt even the truth

    nghi ngờ ngay cả sự thật

  • danh từ

    chiều, chiều hôm

  • tính từ

    bằng phẳng

  • ngang bằng, ngang

  • (pháp lý); (thương nghiệp) cùng

  • điềm đạm, bình thản

    an even temper

    tính khí điềm đạm

  • chẵn (số)

  • đều, đều đều, đều đặn

    an even tempo

    nhịp độ đều đều

    an even pace

    bước đi đều đều

  • đúng

    an even mile

    một dặm đúng

  • công bằng

    an even exchange

    sự đổi chác công bằng

  • phó từ

    lại còn, còn

    this is even better

    cái này lại còn tốt hơn

  • (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng

    there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one

    sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt

  • động từ

    san bằng, làm phẳng

  • làm cho ngang, làm bằng

    to even up

    làm thăng bằng

  • bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)

  • trả miếng ai, trả đũa ai

    Cụm từ/thành ngữ

    to be (get) even with someone

    trả thù ai, trả đũa ai

    to break even

    (từ lóng) hoà vốn, không được thua

    even if; even though

    ngay cho là, dù là

    even now; even then

    mặc dù thế

    even so

    ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì

    to even up on somebody

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))

    Từ gần giống

    seven eventually eleven evening revenge

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Tiếng AnhSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈi.vən/

    Hoa Kỳ[ˈi.vən]

    Danh từSửa đổi

    even (thơ ca) /ˈi.vən/

    1. Chiều, chiều hôm.

    Tính từSửa đổi

    even /ˈi.vən/

    1. Bằng phẳng.
    2. Ngang bằng, ngang.
    3. (Pháp lý); (thương nghiệp) cùng. of even date — cùng ngày
    4. Điềm đạm, bình thản. an even temper — tính khí điềm đạm
    5. Chẵn (số).
    6. Đều, đều đều, đều đặn. an even tempo — nhịp độ đều đều an even pace — bước đi đều đều
    7. Đúng. an even mile — một dặm đúng
    8. Công bằng. an even exchange — sự đổi chác công bằng

    Thành ngữSửa đổi

    • to be (get) even with someone: Trả thù ai, trả đũa ai.
    • to break even: (Từ lóng) Hoà vốn, không được thua.

    Phó từSửa đổi

    even /ˈi.vən/

    1. Ngay cả, ngay, thậm chí. to doubt even the truth — nghi ngờ ngay cả sự thật
    2. Lại còn, còn. this is even better — cái này lại còn tốt hơn
    3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Không hơn không kém, đúng.

    Thành ngữSửa đổi

    • even if; even though: Ngay cho là, dù là.
    • even now; even then: Mặc dù thế.
    • even so:
      1. ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì. there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one — sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt

    Ngoại động từSửa đổi

    even ngoại động từ /ˈi.vən/

    1. San bằng, làm phẳng.
    2. Làm cho ngang, làm bằng. to even up — làm thăng bằng
    3. Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai).

    Thành ngữSửa đổi

    • to even up on somebody:
      1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thanh toán với ai (nghĩa bóng).
      2. Trả miếng ai, trả đũa ai.

    Chia động từSửa đổi

    Dạng không chỉ ngôi
    Động từ nguyên mẫu to even
    Phân từ hiện tại evening
    Phân từ quá khứ evened
    Dạng chỉ ngôi
    số ít nhiều
    ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
    Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
    Hiện tại even even hoặc evenest¹ evens hoặc eveneth¹ even even even
    Quá khứ evened evened hoặc evenedst¹ evened evened evened evened
    Tương lai will/shall²even will/shalleven hoặc wilt/shalt¹even will/shalleven will/shalleven will/shalleven will/shalleven
    Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
    Hiện tại even even hoặc evenest¹ even even even even
    Quá khứ evened evened evened evened evened evened
    Tương lai weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven
    Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
    Hiện tại even let’s even even

    1. Cách chia động từ cổ.
    2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

    Tham khảoSửa đổi

    Tiếng Hà LanSửa đổi

    Phó từSửa đổi

    even

    1. khoảng thời gian ngắn Ik ben even weg. Tôi vắng chút.
    2. tiểu từ được sử dụng khi xin người khác làm gì đó để biểu lộ rằng điều đó không phải điều lớn quá Kun je die stoel even hier zetten? Bạn đặt cái ghế đó ở đây đi.
    3. bằng Ze zijn even oud. Họ có tuổi bằng nhau.
    4. (Hà Lan) khá Die is even kwaad! Hắn khá giận!

    Tính từSửa đổi

    even (không biến, không có dạng so sánh)

    1. chẵn, chia hết cho 2
    2. bằng phẳng