Từ vựng tiếng Hàn về đồ ănTừ vựng tiếng Hàn về đồ ănHọc tiếng Hàn ở Bắc Ninh xin gửi tới các bạn một số từ vựng về đồ ăn rất hay gặp trong quá trình giao tiếp tiếng hàn, hãy cùng tìm hiểu nhé Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn페스트푸드 Đồ ăn nhanh 감자튀김 = 프렌치프라이 Khoai tây chiên 도넛 Bánh donut 햄버거 Hambuger 빨대 Ống hút 콜라 coca 프라이드 치킨 Gà rán 샌드위치 Sandwich 핫도그 Xúc xích 스낵 Snack, đồ ăn vặt 간식 Đồ ăn nhẹ 피자 Pizza 밀크 Sữa 스테이크 Bò bít tết 샐러드 Sa lát 스파게티 Mì Ý 빵 Bánh mì 뷔페 buffet 소다수 Soda 안주 Đồ nhắm 생맥주 Bia tươi 맥주 Bia 스파게티 Bò bít tết 수프 Súp 카레라이스 Cơm cà ri 해산물 Hải sản 오므라이스 TRứng ốp 돈가스 Thịt chiên xù 밥 Cơm 만두 Màn thầu 샤브샤브 Lẩu 분짜 Bún chả 찐빵 Bánh bao 구이 Đồ nướng 생선조림 Cá kho 붂음밥 Cơm rang 튀김 Đồ chiên rán 고기 Thịt 생선 Cá 달캴 = 계란 Trứng 뒨장 Tương 굽다 Nướng 도시락 Cơm hộp 메뉴 menu 한우 Thịt bò Hàn Quốc 산삼 sâm núi 살코기thịt nạc 삶다luộc 삼겹살thịt ba chỉ 삼계탕gà hầm sâm 삼치cá cún 삼키다nuốt 상추 rau diếp 상큼하다thơm ngon , thơm mát 상하다 hư , hỏng thối 새우 tôm 분식món ăn làm từ bột mì 김밥 cơm cuộn rong biển 설렁탕 canh sườn và lòng bò김치찌개 canh kim chi 김치 kim chi 장조림 thịt bò rim tương 갈비찜 sườn hấp 멸치볶음 cá cơm xào 갈비탕 canh sườn 된장찌개 canh tương 콩나물국 canh giá đỗ 감자탕 canh khoai tây 두부조림 đậu hũ rim 아귀찜 cá vảy chân hấp 오징어 볶음 mực xào 삼계탕 gà hầm sâm 순두부찌개 canh đậu hũ non Name of Reviewed Item: 5.0 Rating Value: 5Image: https://ngoaingubacninh.vn/wp-content/uploads/2018/06/tu-vung-tieng-han-ve-do-an.jpg Review Author: Viết Phương Review Date: 2018-06-28 Xem nhiều: giao tiếp tiếng hàn , học tiếng hàn , học tiếng hàn ở bắc ninh , từ vựng tiếng hàn , từ vựng tiếng hàn về đồ ăn , từ vựng về đồ ăn
|