Gấu bông trong tiếng Trung là gì

  • Chữ xấu rèn lâu cũng tiến bộ
Gấu bông trong tiếng Trung là gì


Thú nhồi bông - Hình từ Internet

  • 毛绒小动物
  • 毛絨小動物
  • Máo róng xiǎodòngwù






Gấu bông trong tiếng Trung là gì

Tag: Đồ dùng thông thường