Đại học Thủ Đô Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HMU điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
|
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| D01, D14, D15, D78
| 30.35
| TN THPT TTNV<=3
| 2
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, D01, D90, D78
| 32.78
| TN THPT TTNV<=8
| 3
|
| Giáo dục Đặc biệt
| 7140203
| C00, D14, D15, D78
| 33.5
| TN THPT TTNV<=2
| 4
|
| Quản trị khách sạn
| 7810201
| D01, D14, D15, D78
| 29.65
| TN THPT TTNV<=4
| 5
|
| Giáo dục Tiểu học
| 7140202
| D01, D96, D72
| 33.7
| TN THPT
| 6
|
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| 7220204
| D01, D14, D15, D78
| 33.02
| TN THPT TTNV<=3
| 7
|
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, D01, D90, D78
| 31.53
| TN THPT TTNV<=2
| 8
|
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| A00, A01, D01, D90
| 32.38
| TTNV<=2 TN THPT
| 9
|
| Sư phạm Lịch sử
| 7140218
| C00, D14, C19, D78
| 36
| TN THPT TTNV<=6
| 10
|
| Giáo dục Công dân
| 7140204
| C00, C19, D66, D78
| 30.57
| TN THPT TTNV<=8
| 11
|
| Sư phạm Toán học
| 7140209
| A00, A01, D90, D07
| 33.95
| TN THPT
| 12
|
| Quản lý giáo dục
| 7140114
| C00
| 32
| TTNV<=4
| 13
|
| Sư phạm Ngữ văn
| 7140217
| C00, D14, D15, D78
| 33.93
| TN THPT
| 14
|
| Giáo dục Mầm non
| 7140201
| M01, M09
| 30.12
| TN THPT TTNV<=4
| 15
|
| Công tác xã hội
| 7760101
| D01, C00, D66, D78
| 29.88
| TTNV<=1 TN THPT
| 16
|
| Sư phạm Vật lý
| 7140211
| A00, D90
| 29.87
| TN THPT TTNV<=2
| 17
|
| Toán ứng dụng
| 7460112
| A00, D01, D90, D07
| 30.43
| TN THPT TTNV<=4
| 18
|
| Chính trị học
| 7310201
| C00, C19, D66, D78
| 30.5
| TTNV<=3 TN THPT
| 19
|
| Quản lý công
| 7340403
| D01, C00, D14, D15
| 25
| TN THPT
| 20
|
| Việt Nam học
| 7310630
| C00, D14, D15, D78
| 24.6
| TN THPT
| 21
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01, D14, D15, D78
| 33.4
| TN THPT
| 22
|
| Luật
| 7380101
| D90, C00, D66, D78
| 33.93
| TTNV<=22 TN THPT
| 23
|
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| D01, D14, D15, D78, XDHB
| 25
| XÉT HỌC BẠ
| 24
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, D01, D90, D78, XDHB
| 36
| XÉT HỌC BẠ
| 25
|
| Giáo dục Đặc biệt
| 7140203
| C00, D14, D15, D78, XDHB
| 30.5
| XÉT HỌC BẠ
| 26
|
| Quản trị khách sạn
| 7810201
| D01, D14, D15, D78, XDHB
| 33.8
| XÉT HỌC BẠ
| 27
|
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| 7220204
| D01, D14, D15, D78, XDHB
| 36.5
| XÉT HỌC BẠ
| 28
|
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, D01, D90, D78, XDHB
| 35.8
| XÉT HỌC BẠ
| 29
|
| Sư phạm Lịch sử
| 7140218
| C00, D14, C19, D78, XDHB
| 35
| XÉT HỌC BẠ
| 30
|
| Sư phạm Toán học
| 7140209
| A00, A01, D90, D07, XDHB
| 37.03
| XÉT HỌC BẠ
| 31
|
| Quản lý giáo dục
| 7140114
| C00, XDHB
| 31.5
| Xét học bạ
| 32
|
| Sư phạm Ngữ văn
| 7140217
| C00, D14, D15, D78, XDHB
| 36.25
| XÉT HỌC BẠ
| 33
|
| Công tác xã hội
| 7760101
| D01, C00, D66, D78, XDHB
| 29
| XÉT HỌC BẠ
| 34
|
| Sư phạm Vật lý
| 7140211
| A00, D90, XDHB
| 30.5
| XÉT HỌC BẠ
| 35
|
| Chính trị học
| 7310201
| C00, C19, D66, D78, XDHB
| 25
| XÉT HỌC BẠ
| 36
|
| Quản lý công
| 7340403
| D01, C00, D14, D15, XDHB
| 25
| XÉT HỌC BẠ
| 37
|
| Việt Nam học
| 7310630
| C00, D14, D15, D78, XDHB
| 25
| XÉT HỌC BẠ
| 38
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01, D14, D15, D78, XDHB
| 35.23
| XÉT HỌC BẠ
| 39
|
| Luật
| 7380101
| D90, C00, D66, D78, XDHB
| 35
| XÉT HỌC BẠ
| 40
|
| Giáo dục Công dân
| 7140204
| C00, C19, D66, D78
| 30
| XÉT HỌC BẠ
| 41
|
| Giáo dục Mầm non
| 7140201
| M01, M09
| 34
| XÉT HỌC BẠ
| 42
|
| Giáo dục Tiểu học
| 7140202
| XDHB
| 37.25
| XÉT HỌC BẠ
| 43
|
| Toán ứng dụng
| 7460112
| XDHB
| 25
| XÉT HỌC BẠ
| 44
|
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| XDHB
| 34.5
| XÉT HỌC BẠ
| 45
|
| Công nghệ kỹ thuật môi trường
| 7480201
| A00, A01, D01, D90
| 25
| TN THPT
| 46
|
| Công nghệ kỹ thuật môi trường
| 7510406
| XDHB
| 25
| XÉT HỌC BẠ
| 47
|
| Giáo dục Thể chất
| 7140206
| T05, T09, T10, T08
| 29
| TN THPT
| 48
|
| Giáo dục Thể chất
| 7140206
| XDHB
| 29
| XÉT HỌC BẠ
| |