Her sister nghĩa là gì

Nghĩa của từ sister

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@sister /'sistə/
* danh từ
- chị, em gái
=sister german+ chị (em) ruột
- bạn gái thân (coi như chị em gái)
- nữ tu sĩ, ni cô
=sister of mercy+ bà phước
- chị y tá; chị y tá trưởng
- bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)
=prose, younger sister of verse+ văn xuôi, cô em của văn vần
@Chuyên ngành kỹ thuật
-đối tiếp nhau
-tương ứng
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-kẹp đôi

Những mẫu câu có liên quan đến "sister"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "sister", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ sister, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ sister trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Sister.

Chị dâu

2. Half sister

Chị cùng cha khác mẹ!

3. Half sister.

Em cùng cha khác mẹ.

4. Little sister...

Tiểu muội muội à

5. I'm her sister.

Tôi là em gái cô ấy.

6. Josefa, my sister.

Josefa, em dâu tôi.

7. Sister in law?

Chị dâu?

8. The dutiful sister.

Chị gái hiếu thảo.

9. Sister in law.

Chị dâu.

10. Sister in law!

Chị dâu!

11. Your poor sister.

Khổ thân chị gái cháu.

12. Jerusalem is said to be the younger sister and Samaria, her older sister.

Giê-ru-sa-lem được ví là em và Sa-ma-ri được ví là chị.

13. She is my sister!

Nó là em gái tao mà!

14. You take care, Sister.

Sơ nên cẩn trọng

15. Sister Augustine's been extubated.

Sơ Augustine đã được bỏ ống thở.

16. My sister raised me.

Chị đã nuôi dạy tôi.

17. hello sister-in-Iaw!

Xin chào chị dâu!

18. Sorry, sister-in-law.

Làm phiền chị dâu.

19. That includes my sister.

Bao gồm cả em gái ta.

20. Lynch wrote and starred in the award-winning play Oh Sister, My Sister.

Jane viết kịch bản và thủ vai chính trong vở kịch Oh Sister, My Sister.

21. Stop right there, sister.

Ngưng lại ngay đấy đi, em gái à.

22. I called my sister.

Tôi gọi chị gái tôi.

23. Her twin sister, almost.

Gần như là chị em sinh đôi.

24. They fear your sister.

Chúng sợ em gái cô.

25. You have a sister.

Con có một đứa em gái rồi đấy.

26. Give up, little sister.

Bỏ cuộc đi, em gái.

27. You are deluded, sister.

Ngươi đã bị mê hoặc, chị gái à.

28. My sister paid you.

Em gái tôi bỏ tiền thuê anh.

29. She's very hot, Sister.

Cổ nóng lắm, thưa Sơ.

30. My sister is sick.

Chị gái em bị bệnh.

31. Yu Son not sister...

Yu Son không phải chị em

32. If you have a brother or a sister, how can you imitate Moses sister?

Nếu có anh chị em, bạn có thể noi gương chị của Môi-se như thế nào?

33. Sister Teresa would scold us.

Sơ Teresa sẽ la mắng chúng em.

34. Your sister needs professional help.

Em gái cậu cần sự giúp đỡ của chuyên gia.

35. This is her sister, Daisy.

Đây là em gái của cô bé, Daisy.

36. A brother and sister perhaps?

Có thể là anh em gái chăng?

37. My sister is his florist!

Em gái tôi là người bán hoa của anh ta!

38. My sister hit the jackpot!

Chị tôi trúng giải độc đắc.

39. Sister, I like him already.

Em gái à, chị yêu anh ấy rồi đấy.

40. This... my sister-in-law.

Đây- - em dâu tôi.

41. American, you have a sister?

Ngày người Mỹ, anh có em gái không?

42. You are my sister now.

Giờ cô đã là chị em gái của tôi.

43. Her older brothers and sister were equally excited and fascinated by their tiny, perfect little sister.

Các anh chị của nó cũng phấn khởi và mê đứa em gái bé nhỏ, hoàn hảo của chúng.

44. Sister, take Shengnan as well.

Em dâu, em cũng đưa Thắng Nam đi đi

45. His sister is screenwriter Tracy Rosen.

Em gái anh là nhà biên kịch Tracy Rosen.

46. Your sister Sammi is the latter.

Chị gái Sammi của con ở vế thứ hai.

47. Oh Ha Ni sister- in- law!

Chị dâu Oh Ha Ni!

48. She's my sister-in-law, Ted.

Đấy là chị dâu tôi, Ted ạ.

49. How does Sister Marriott define breach?

Chị Marriott định nghĩa sự hư hoại là gì?

50. Sister, it's raining so hard outside

Tỷ tỷ à, ngoài kia mưa to quá...