Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản Phần 1

Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

  • 1.circle /ˈsɜːkl/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình tròn
  • 2.oval /ˈəʊvəl/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình trái xoan/hình bầu dục
  • 3.square /skweər/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình vuông
  • 4.rectangle
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình chữ nhật
  • 5.triangle /ˈtraɪæŋɡl/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình tam giác
  • 6.trapezium /trə'pi:zjəm/ hình thang
  • 7.pentagon /ˈpent̬əɡɑːn/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình ngũ giác
  • 8.star /stɑːr/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình ngôi sao
  • 9.hexagon /ˈheksəɡɑːn/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình lục giác
  • 10.octagon /'ɔktəgən/ hình bát giác

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản Phần 2

Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

  • crescent /ˈkresənt/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình lưỡi liềm
  • sphere /sfɪr/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình cầu
  • cube /kjuːb/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình lập phương
  • cylinder /ˈsɪlɪndər/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình trụ
  • pyramid /ˈpɪrəmɪd/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình chóp
  • cone /koʊn/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hình nón

Hình tam giác là một loại hình cơ bản trong hình học có ba đỉnh là ba điểm không thẳng hàng và ba cạnh là ba đoạn thẳng nối các đỉnh với nhau.

1.

Hình tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau.

An equilateral triangle is a triangle has 3 equal sides.

2.

Hãy đặt một hình tam giác vào hình tròn.

Put a triangle inside the circle.

Một số loại tam giác khác nhau dựa vào độ dài cạnh:

- equiangular triangle: tam giác đều - là tam giác có 3 cạnh bằng nhau.

- Isosceles triangle: tam giác cân - là tam giác có 2 cạnh bằng nhau.

- right-angled triangle: tam giác vuông - là tam giác có một góc 90 độ.

Bước tới nội dung

Tiếng Anh[sửa]

Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
triangle

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/
    Hình tam giác trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl]

Danh từ[sửa]

triangle /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/

  1. Hình tam giác. equilateral triangle — tam giác đều isosceles triangle — tam giá cân right-angled triangle — tam giác vuông
  2. Ê ke, thước nách.
  3. (Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
  4. Bộ ba. the eternal triangle — bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)

Tham khảo[sửa]

  • "triangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁi.jɑ̃ɡl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều triangle /tʁi.jɑ̃ɡl/triangles /tʁi.jɑ̃ɡl/

triangle gđ /tʁi.jɑ̃ɡl/

  1. Tam giác. Triangle équilatéral — (toán học) tam giác đều Triangle acutangle — tam giác nhọn Triangle autopolaire — tam giác tự đối cực Triangle de conductances — tam giác điện dẫn Triangle des couleurs — tam giác màu Triangle curviligne — tam giác cong Triangle d’erreur des relèvements — tam giác sai số (lấy) phương vị Triangle isocèle — tam giác cân Triangle obliquangle — tam giác góc xiên Triangle rectangle — tam giác vuông Triangle rectiligne — tam giác thẳng Triangle de résistance — tam giác điện kháng Triangle scalène — tam giác thường Triangle sphérique — tam giác cầu Triangle de virage — tam giác quay (tàu hoả) Triangle des vitesses — tam giác vận tốc Triangle de raccordement — đầu nối tam giác (tàu hoả) Triangle occipital — (giải phẫu) tam giác chẩm
  2. (Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
  3. (Hàng hải) Cờ tam giác.

Tham khảo[sửa]

  • "triangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Hình tam giác là tiếng Anh là gì?

triangle – Wiktionary tiếng Việt.

Trong tiếng Anh hình tròn độc như thế nào?

1. Hình tròn tiếng Anh là gì? Hình tròn tiếng Anh được đọc là Circle, cách phát âm là (/sə:kl/).

Hình vuông tiếng Anh viết như thế nào?

Trong tiếng Anh hình vuông là Square: Phiên âm Anh – Anh /skweər/.

Hình chữ nhật tiếng Anh đọc như thế nào?

Hình chữ nhật trong tiếng Anh là Rectangle: Phiên âm của Rectangle là: /ˈrek.