HEAD Phạm Tú ĐC: Đường 25/4 - Khu 3 - P. Bạch Đằng ÐT: 033 3624668
HEAD Hà Long ĐC: Số 2, đường Lê Lợi, phường Yết Kiêu ÐT: 033 3628927
HEAD Nam Dương ĐC: 38 Đường Kênh Liêm, Phường Hồng Hải ÐT: 033 3624668
HEAD Tân Kim Lộc ĐC: Số 758 Trần Phú ÐT: 033 3962888
HEAD Hương Giang 1 ĐC: Số 42, Trần Phú ÐT: 033 3711511
HEAD Hương Giang 2 ĐC: Khu A Trung Tâm Thương Mại Hồng Vận,Phường KaLong ÐT: 033 3772 869
HEAD Vũ Thành ĐC: Khu 4, Thị trấn Đông Triều ÐT: 0333 595058
HEAD Vinamotor Đông Triều ĐC: 199 Vinh Quang, thị trấn Mạo Khê ÐT: 033 3584555
HEAD Thủy Lâm ĐC: Số 04-06 Bạch Đằng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh ÐT: 203 3555999
HEAD Kim Liên ĐC: Đường Ngang, P. Minh Thành ÐT: 033 3540888
- Bảng giá xe Honda 2023
- Bảng giá xe Yamaha 2023
- Bảng giá xe Suzuki 2023
- Bảng giá xe Piaggio 2023
- Bảng giá xe Mô tô 2023
- Bảng giá xe BMW 2023
- 21/04/2021
Đại lý xe máy Honda Quảng Ninh chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm. Bảng giá xe Honda tại Quảng Ninh mới nhất
- Danh sách cửa hàng xe máy Honda Quảng Ninh
- Bảng giá xe Honda Quảng Ninh
Danh sách cửa hàng xe máy Honda Quảng Ninh
Dưới đây là danh sách 11 của hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Quảng Ninh.
Head Kim Đức
Địa chỉ: Tổ 5, Khu đập nước 1, phường Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh
Điện thoại: 02033962888
Head Hương Giang 1
Địa chỉ: Số 42, Trần Phú, Cẩm Phả, Quảng Ninh
Điện thoại: 02033711511
Head Hạ Long
Địa chỉ: Tổ 4, Khu 10 ( Đối diện Big C), phường Hồng Hải, Hạ Long, Quảng Ninh
Điện thoại: 02033628927
Head Phạm Tú
Địa chỉ: Đường 25/4, Tổ 37, Khu 3, Phường Bạch Đằng, Hạ Long, Tp Quảng Ninh, Hạ Long, Quảng Ninh
Điện thoại: 203 3829730
Head Nam Dương
Địa chỉ: 38 Đường Kênh Liêm, phường Hồng Hải,, Hạ Long, Quảng Ninh\
Điện thoại: 0913 266 266
Head Thuỷ Lâm
Địa chỉ: Số 04-06 đường Bạch Đằng, phường Quảng Yên, Quảng Yên, Quảng Ninh
Điện thoại: 02033555999
Head Kim Liên
Địa chỉ: Đường Ngang, P. Minh Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh
Điện thoại: 02033540888
Vinamotor Quảng Ninh
Địa chỉ: 221-233 Trần Nhân Tông, phường Yên Thanh, Uông Bí, Quảng Ninh
Điện thoại: 93 898 27 77
Vinamotor Đông Triều
Địa chỉ: 199 Vinh Quang, thị trấn Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh
Điện thoại: 0203 3584 555
Head Vũ Thành
Địa chỉ: Khu 4, Phường Đông Triều, Đông Triều, Quảng Ninh
Điện thoại: 02033595058
Bảng giá xe Honda Quảng Ninh
Bảng giá xe là mức giá đề xuất của Honda. Muốn biết giá xe chính xác hơn, bạn vui lòng gọi điện trực tiếp đến các cửa hàng xe máy Honda ở Quảng Ninh để tham khảo.
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
Honda Future 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
Honda Future 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo (ABS) | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ (ABS) | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (CBS) | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (ABS) | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính (ABS) | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |