Huyện vũ thư thái bình có bao nhiêu xã năm 2024

2021-10-18T23:27:29-04:00 2021-10-18T23:27:29-04:00 http://thongkethaibinh.gov.vn/danh-muc-thong-ke/danh-muc-don-vi-hanh-chinh.html /themes/default/images/no_image.gif

Cục Thống kê tỉnh Thái Bình http://thongkethaibinh.gov.vn/uploads/logo_1-copy1.png

STT Mã tỉnh Thành phố Mã TP Phường Xã Mã PX Cấp 1 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Lê Hồng Phong 12433 Phường 2 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Bồ Xuyên 12436 Phường 3 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Đề Thám 12439 Phường 4 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Kỳ Bá 12442 Phường 5 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Quang Trung 12445 Phường 6 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Phú Khánh 12448 Phường 7 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Tiền Phong 12451 Phường 8 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Trần Hưng Đạo 12452 Phường 9 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Trần Lãm 12454 Phường 10 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Đông Hòa 12457 Xã 11 34 Thành phố Thái Bình 336 Phường Hoàng Diệu 12460 Phường 12 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Phú Xuân 12463 Xã 13 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Vũ Phúc 12466 Xã 14 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Vũ Chính 12469 Xã 15 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Đông Mỹ 12817 Xã 16 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Đông Thọ 12820 Xã 17 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Vũ Đông 13084 Xã 18 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Vũ Lạc 13108 Xã 19 34 Thành phố Thái Bình 336 Xã Tân Bình 13225 Xã 20 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Thị trấn Quỳnh Côi 12472 Thị trấn 21 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Khê 12475 Xã 22 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Đồng 12478 Xã 23 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hoa 12481 Xã 24 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Lâm 12484 Xã 25 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Thọ 12487 Xã 26 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Hiệp 12490 Xã 27 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hoàng 12493 Xã 28 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Giao 12496 Xã 29 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Thái 12499 Xã 30 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Cầu 12502 Xã 31 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hồng 12505 Xã 32 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Khê 12508 Xã 33 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Minh 12511 Xã 34 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Ninh 12514 Xã 35 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Ngọc 12517 Xã 36 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hải 12520 Xã 37 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Thị trấn An Bài 12523 Thị trấn 38 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Ấp 12526 Xã 39 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hội 12529 Xã 40 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Sơn 12532 Xã 41 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Mỹ 12535 Xã 42 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Quí 12538 Xã 43 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Thanh 12541 Xã 44 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Châu 12544 Xã 45 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Vũ 12547 Xã 46 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Lễ 12550 Xã 47 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Hưng 12553 Xã 48 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Bảo 12556 Xã 49 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Mỹ 12559 Xã 50 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Nguyên 12562 Xã 51 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Vinh 12565 Xã 52 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Xá 12568 Xã 53 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Dục 12571 Xã 54 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Đông Hải 12574 Xã 55 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Quỳnh Trang 12577 Xã 56 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã An Tràng 12580 Xã 57 34 Huyện Quỳnh Phụ 338 Xã Đồng Tiến 12583 Xã 58 34 Huyện Hưng Hà 339 Thị trấn Hưng Hà 12586 Thị trấn 59 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Điệp Nông 12589 Xã 60 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tân Lễ 12592 Xã 61 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Cộng Hòa 12595 Xã 62 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Dân Chủ 12598 Xã 63 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Canh Tân 12601 Xã 64 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hòa Tiến 12604 Xã 65 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hùng Dũng 12607 Xã 66 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tân Tiến 12610 Xã 67 34 Huyện Hưng Hà 339 Thị trấn Hưng Nhân 12613 Thị trấn 68 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Đoan Hùng 12616 Xã 69 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Duyên Hải 12619 Xã 70 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tân Hòa 12622 Xã 71 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Văn Cẩm 12625 Xã 72 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Bắc Sơn 12628 Xã 73 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Đông Đô 12631 Xã 74 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Phúc Khánh 12634 Xã 75 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Liên Hiệp 12637 Xã 76 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tây Đô 12640 Xã 77 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Thống Nhất 12643 Xã 78 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Tiến Đức 12646 Xã 79 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Thái Hưng 12649 Xã 80 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Thái Phương 12652 Xã 81 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hòa Bình 12655 Xã 82 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Chi Lăng 12656 Xã 83 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Minh Khai 12658 Xã 84 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hồng An 12661 Xã 85 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Kim Chung 12664 Xã 86 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hồng Lĩnh 12667 Xã 87 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Minh Tân 12670 Xã 88 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Văn Lang 12673 Xã 89 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Độc Lập 12676 Xã 90 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Chí Hòa 12679 Xã 91 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Minh Hòa 12682 Xã 92 34 Huyện Hưng Hà 339 Xã Hồng Minh 12685 Xã 93 34 Huyện Đông Hưng 340 Thị trấn Đông Hưng 12688 Thị trấn 94 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đô Lương 12691 Xã 95 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Phương 12694 Xã 96 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Liên Giang 12697 Xã 97 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã An Châu 12700 Xã 98 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Sơn 12703 Xã 99 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Cường 12706 Xã 100 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Phú Lương 12709 Xã 101 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Mê Linh 12712 Xã 102 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Lô Giang 12715 Xã 103 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông La 12718 Xã 104 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Minh Tân 12721 Xã 105 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Xá 12724 Xã 106 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Chương Dương 12727 Xã 107 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Nguyên Xá 12730 Xã 108 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Phong Châu 12733 Xã 109 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hợp Tiến 12736 Xã 110 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hồng Việt 12739 Xã 111 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Hà 12742 Xã 112 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Giang 12745 Xã 113 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Kinh 12748 Xã 114 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Hợp 12751 Xã 115 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Thăng Long 12754 Xã 116 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Các 12757 Xã 117 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Phú Châu 12760 Xã 118 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hoa Lư 12763 Xã 119 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Minh Châu 12766 Xã 120 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Tân 12769 Xã 121 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Vinh 12772 Xã 122 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Động 12775 Xã 123 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hồng Châu 12778 Xã 124 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Bạch Đằng 12781 Xã 125 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Trọng Quan 12784 Xã 126 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hoa Nam 12787 Xã 127 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Hồng Giang 12790 Xã 128 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Phong 12793 Xã 129 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Quang 12796 Xã 130 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Xuân 12799 Xã 131 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Á 12802 Xã 132 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Lĩnh 12805 Xã 133 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Hoàng 12808 Xã 134 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Dương 12811 Xã 135 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đông Huy 12814 Xã 136 34 Huyện Đông Hưng 340 Xã Đồng Phú 12823 Xã 137 34 Huyện Kiến Xương 343 Thị trấn Thanh Nê 13075 Thị trấn 138 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Trà Giang 13078 Xã 139 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quốc Tuấn 13081 Xã 140 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã An Bình 13087 Xã 141 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Tây 13090 Xã 142 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Hồng Thái 13093 Xã 143 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Bình Nguyên 13096 Xã 144 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Sơn 13099 Xã 145 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Lê Lợi 13102 Xã 146 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quyết Tiến 13105 Xã 147 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Lễ 13111 Xã 148 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Thanh Tân 13114 Xã 149 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Thượng Hiền 13117 Xã 150 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Nam Cao 13120 Xã 151 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Đình Phùng 13123 Xã 152 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Ninh 13126 Xã 153 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ An 13129 Xã 154 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Lịch 13132 Xã 155 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Hòa Bình 13135 Xã 156 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Bình Minh 13138 Xã 157 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Quí 13141 Xã 158 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Bình 13144 Xã 159 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã An Bồi 13147 Xã 160 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Trung 13150 Xã 161 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Thắng 13153 Xã 162 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Công 13156 Xã 163 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Hòa 13159 Xã 164 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Minh 13162 Xã 165 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Trung 13165 Xã 166 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Minh Hưng 13168 Xã 167 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Quang Hưng 13171 Xã 168 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Vũ Bình 13174 Xã 169 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Minh Tân 13177 Xã 170 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Nam Bình 13180 Xã 171 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Bình Thanh 13183 Xã 172 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Bình Định 13186 Xã 173 34 Huyện Kiến Xương 343 Xã Hồng Tiến 13189 Xã 174 34 Huyện Tiền Hải 342 Thị trấn Tiền Hải 12970 Thị trấn 175 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Hải 12973 Xã 176 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Trà 12976 Xã 177 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Long 12979 Xã 178 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Quí 12982 Xã 179 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Vũ Lăng 12985 Xã 180 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Xuyên 12988 Xã 181 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Lương 12991 Xã 182 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Ninh 12994 Xã 183 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Trung 12997 Xã 184 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Hoàng 13000 Xã 185 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Minh 13003 Xã 186 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây An 13006 Xã 187 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Phong 13009 Xã 188 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã An Ninh 13012 Xã 189 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Sơn 13015 Xã 190 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Cơ 13018 Xã 191 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Giang 13021 Xã 192 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Đông Lâm 13024 Xã 193 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Phương Công 13027 Xã 194 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Phong 13030 Xã 195 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Tây Tiến 13033 Xã 196 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Cường 13036 Xã 197 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Vân Trường 13039 Xã 198 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Thắng 13042 Xã 199 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Chính 13045 Xã 200 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Bắc Hải 13048 Xã 201 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Thịnh 13051 Xã 202 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Hà 13054 Xã 203 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Thanh 13057 Xã 204 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Trung 13060 Xã 205 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Hồng 13063 Xã 206 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Hưng 13066 Xã 207 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Hải 13069 Xã 208 34 Huyện Tiền Hải 342 Xã Nam Phú 13072 Xã 209 34 Huyện Thái Thụy 341 Thị trấn Diêm Điền 12826 Thị trấn 210 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Tân 12829 Xã 211 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Trường 12832 Xã 212 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Hồng Quỳnh 12835 Xã 213 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Dũng 12838 Xã 214 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Hồng 12841 Xã 215 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Quỳnh 12844 Xã 216 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy An 12847 Xã 217 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Ninh 12850 Xã 218 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Hưng 12853 Xã 219 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Việt 12856 Xã 220 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Văn 12859 Xã 221 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Xuân 12862 Xã 222 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Dương 12865 Xã 223 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Trình 12868 Xã 224 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Bình 12871 Xã 225 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Chính 12874 Xã 226 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Dân 12877 Xã 227 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Hải 12880 Xã 228 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Phúc 12883 Xã 229 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Lương 12886 Xã 230 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Liên 12889 Xã 231 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Duyên 12892 Xã 232 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Hà 12895 Xã 233 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Thanh 12898 Xã 234 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Sơn 12901 Xã 235 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thụy Phong 12904 Xã 236 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thượng 12907 Xã 237 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Nguyên 12910 Xã 238 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thủy 12913 Xã 239 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Dương 12916 Xã 240 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Giang 12919 Xã 241 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Hòa 12922 Xã 242 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Sơn 12925 Xã 243 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Hồng 12928 Xã 244 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái An 12931 Xã 245 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Phúc 12934 Xã 246 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Hưng 12937 Xã 247 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Đô 12940 Xã 248 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Xuyên 12943 Xã 249 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Hà 12946 Xã 250 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Mỹ Lộc 12949 Xã 251 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Tân 12952 Xã 252 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thuần 12955 Xã 253 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Học 12958 Xã 254 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thịnh 12961 Xã 255 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thành 12964 Xã 256 34 Huyện Thái Thụy 341 Xã Thái Thọ 12967 Xã 257 34 Huyện Vũ Thư 344 Thị trấn Vũ Thư 13192 Thị trấn 258 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Hồng Lý 13195 Xã 259 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Đồng Thanh 13198 Xã 260 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Xuân Hòa 13201 Xã 261 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Hiệp Hòa 13204 Xã 262 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Phúc Thành 13207 Xã 263 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tân Phong 13210 Xã 264 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Song Lãng 13213 Xã 265 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tân Hòa 13216 Xã 266 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Việt Hùng 13219 Xã 267 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Minh Lãng 13222 Xã 268 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Minh Khai 13228 Xã 269 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Dũng Nghĩa 13231 Xã 270 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Minh Quang 13234 Xã 271 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tam Quang 13237 Xã 272 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tân Lập 13240 Xã 273 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Bách Thuận 13243 Xã 274 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Tự Tân 13246 Xã 275 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Song An 13249 Xã 276 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Trung An 13252 Xã 277 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Hội 13255 Xã 278 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Hòa Bình 13258 Xã 279 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Nguyên Xá 13261 Xã 280 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Việt Thuận 13264 Xã 281 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Vinh 13267 Xã 282 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Đoài 13270 Xã 283 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Tiến 13273 Xã 284 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Vũ Vân 13276 Xã 285 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Duy Nhất 13279 Xã 286 34 Huyện Vũ Thư 344 Xã Hồng Phong 13282 Xã