Most likely very few folks will stop and check what you are looking at- in this situation Milgram found that about 4% of the passersby joined in. Rất có thể rất ít người sẽ dừng lại và kiểm tra xem bạn đang nhìn gì- trong tình huống này, Milgram nhận thấy rằng khoảng 4% người qua đường đã tham gia. There are many services online that offer more detailed analysis butbefore you choose it is essential to ensure that you understand what you are looking at and how to use the data presented. Có nhiều dịch vụ trực tuyến cung cấp nhiều phân tích chi tiết hơn nhưngtrước khi tính toán kế hoạch tài chính bạn chọn điều quan trọng là đảm bảo rằng bạn hiểu bạn đang nhìn gì và cách sử dụng dữ liệu Look at/lʊk æt/
Ex: Look at that beautiful sunset! (Nhìn kìa, bình minh đẹp thật.)
Ex: We need to look at the problem from different perspectives. (Chúng ta cần xem vấn đề từ các góc độ khác nhau.) Từ đồng nghĩa
(v): Nhìn Ex: Can you see the cat sitting on the tree? (Bạn có nhìn thấy con mèo đang ngồi trên cây không?)
(v): Xem / quan sát Ex: You can view the exhibition at the art gallery. (Bạn có thể xem triển lãm tại phòng trưng bày nghệ thuật.) Từ trái nghĩa
(v): Phớt lờ / bỏ qua Ex: He chose to ignore the warning and continued with his risky behavior. (Anh ta lựa chọn phớt lờ cảnh báo và tiếp tục hành vi mạo hiểm của mình.)
(v): Bỏ qua / không để ý Ex: The teacher overlooked the mistake and praised the student's effort. (Giáo viên đã bỏ qua lỗi và khen ngợi sự cố gắng của học sinh.)
\>> Xem thêm |