What are you looking at là gì năm 2024

Most likely very few folks will stop and check what you are looking at- in this situation Milgram found that about 4% of the passersby joined in.

Rất có thể rất ít người sẽ dừng lại và kiểm tra xem bạn đang nhìn gì- trong tình huống này, Milgram nhận thấy rằng khoảng 4% người qua đường đã tham gia.

There are many services online that offer more detailed analysis butbefore you choose it is essential to ensure that you understand what you are looking at and how to use the data presented.

Có nhiều dịch vụ trực tuyến cung cấp nhiều phân tích chi tiết hơn nhưngtrước khi tính toán kế hoạch tài chính bạn chọn điều quan trọng là đảm bảo rằng bạn hiểu bạn đang nhìn gì và cách sử dụng dữ liệu

Look at
What are you looking at là gì năm 2024

/lʊk æt/

  • Nhìn kìa

Ex: Look at that beautiful sunset!

(Nhìn kìa, bình minh đẹp thật.)

  • Xem xét

Ex: We need to look at the problem from different perspectives.

(Chúng ta cần xem vấn đề từ các góc độ khác nhau.)

Từ đồng nghĩa

  • See /siː/

(v): Nhìn

Ex: Can you see the cat sitting on the tree?

(Bạn có nhìn thấy con mèo đang ngồi trên cây không?)

  • View /vjuː/

(v): Xem / quan sát

Ex: You can view the exhibition at the art gallery.

(Bạn có thể xem triển lãm tại phòng trưng bày nghệ thuật.)

Từ trái nghĩa

  • Ignore /ɪɡˈnɔːr/

(v): Phớt lờ / bỏ qua

Ex: He chose to ignore the warning and continued with his risky behavior.

(Anh ta lựa chọn phớt lờ cảnh báo và tiếp tục hành vi mạo hiểm của mình.)

  • Overlook /ˌəʊvərˈlʊk/

(v): Bỏ qua / không để ý

Ex: The teacher overlooked the mistake and praised the student's effort.

(Giáo viên đã bỏ qua lỗi và khen ngợi sự cố gắng của học sinh.)

  • Look back on là gì? Nghĩa của look back on - Cụm động từ tiếng Anh Nghĩa của cụm động từ look back on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look back on
  • Look down on là gì? Nghĩa của look down on - Cụm động từ tiếng Anh Nghĩa của cụm động từ look down on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look down on
  • Look for là gì? Nghĩa của look for - Cụm động từ tiếng Anh Nghĩa của cụm động từ look for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look for
  • Look forward to là gì? Nghĩa của look forward to - Cụm động từ tiếng Anh Nghĩa của cụm động từ look forward to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look forward to
  • Look into là gì? Nghĩa của look into - Cụm động từ tiếng Anh Nghĩa của cụm động từ look into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look into

\>> Xem thêm