Khi nào dùng this khi nào dùng that năm 2024

1. Ám chỉ đến thứ đã được nhắc đến trước đó

This, that và it có thể dùng để đề cập lại những sự việc hoặc tình huống vừa mới được nói đến hoặc viết về. It ở đây không mang tính chất nhấn mạnh đặc biệt nào. Ví dụ: So she decided to paint her house pink. It upset the neighbours a bit. (Vậy nên cô ấy quyết định sơn nhà màu hồng. Điều đó làm cho hàng xóm hơi khó chịu chút.)

This và that được nhấn mạnh hơn, chúng gợi ý rằng "một sự kiện mới hấp dẫn đã được đề cập đến". Ví dụ: So she decided to paint her house pink. This/that upset the neighbours a bit, as you can imagine. (Vậy nên cô ấy quyết định sơn nhà màu hồng. Điều này làm cho hàng xóm hơi khó chịu chút, như cậu có thể tưởng tượng được.)

This thường hay được sử dụng hơn khi muốn nói thêm về một chủ đề bàn luận mới. Ví dụ: So she decided to paint her house pink. This upset the neighbours so much that they took her to court, believe it or not. The case came up last week. (Vậy nên cô ấy quyết định sơn nhà màu hồng. Điều này làm cho hàng xóm khó chịu đến mức họ kiện cô ấy ta ra tòa, tin hay không thì tùy cậu. Vụ này xảy ra tuần trước.) Then in 1917 he met Andrew Lewis. This was a turning point in his career: the two men entered into a partnership which lasted until 1946, and ... (Tự nhiên hơn That was a turning point...) (Sau đó vào năm 1917, ông gặp Andrew Lewis. Đây là bước ngoặt trong sự nghiệp của ông ấy: hai người đàn ông đã trở thành cộng sự của nhau cho đến năm 1946, và...)

2. Nhiều hơn một điều

Khi có nhiều hơn một điều được đề cập đến, chúng ta thường dùng it để chỉ chủ đề chính của cuộc thảo luận; this và that để chỉ đến chủ đề mới được giới thiệu (thường là điều cuối cùng được đề cập đến). Hãy so sánh: - We keep the ice-cream machine in the spare room. It is mainly used by children, incidentally. (The machine is used by the children.) (Chúng tôi để máy làm kem ở phòng phụ. Nó chủ yếu được dùng bởi trẻ em.) (Máy dành cho trẻ em) We keep the ice-cream machine in the spare room. This/That is mainly by the children, incidentally. (Phòng dành cho trẻ em) (Chúng tôi để máy làm kem ở phòng phụ. Nó chủ yếu dành cho trẻ em.) - I was carrying the computer to my office when I dropped it on the kitche table. It was badly damaged. (Máy tính bị hỏng.) (Tôi đang vác máy tính đến văn phòng thì làm rơi xuống bàn bếp. Nó bị hỏng nặng.) I was carrying the computer to my office when I dropped it on the kitche table. This was badly damaged. (Cái bàn bị hỏng.) (Tôi đang vác máy tính đến văn phòng thì làm rơi xuống bàn bếp. Nó bị hỏng nặng.)

3. Sự tập trung

It chỉ được dùng để đề cập đến những vật 'được chú ý' đã được nói đến. This hay được dùng khi chúng ta 'hướng sự việc vào tầm chú ý' trước khi bất kỳ điều gì được nói về chúng. Hãy so sánh: I enjoyed 'Vampires' Picnic'. It/This is a film for all the family... (Tôi thích Chuyến dã ngoại của ma cà rồng. Đó là một bộ phim dành cho mọi gia đình...) VAMPIRES' PICNIC: This is a film for all the family... (VAMPIRES' PICNIC: đây là một bộ phim dành cho mọi gia đình...) KHÔNG DÙNG: VAMPIRES' PICNIC: It is a film for all the family...

4. Chỉ về

Chỉ có this có thể dùng để nói đến những chuyện chưa đề cập đến. Ví dụ: Now what do you think about this? I thought I'd get a job in Spain for six months, and then... (Giờ anh nghĩ gì về nó nào? Tôi nghĩ tôi sẽ có một công việc ở Tây Ban Nha trong 6 tháng, và sau đó...) KHÔNG DÙNG: Now what do you think about that/it?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ chỉ định là những từ dùng để chỉ về người hoặc vật cụ thể được nhắc đến trong câu. Các đại từ chỉ định được dùng phổ biến nhất là This, That, These, Those.

Vậy cụ thể cách dùng, vị trí của các đại từ chỉ định như thế nào? Hôm nay Thành Tây sẽ giải đáp cho bạn tất tần tật về đại từ chỉ định (This, That, These, Those).

1. Đại từ chỉ định là gì?

Đại từ chỉ định (tiếng Anh: Demonstrative Pronouns) dùng để chỉ ra người, vật được nói đến. Có tất cả 4 đại từ chỉ định trong tiếng Anh là: this, that, these, those.

Đại từ chỉ định luôn đứng trước danh từ. Trong một số trường hợp, đại từ chỉ định không cần danh từ, tự nó có thể làm chủ ngữ trong câu.

Khi nào dùng this khi nào dùng that năm 2024
Định nghĩa về đại từ chỉ định

Ex:

  • This is my book. Đây là cuốn sách của tôi.
  • That is her telephone. Kia là điện thoại của cô ấy.
  • This is my class’s new friend. Đây là bạn mới của lớp tôi.
  • Those are my children. They are very cute, aren’t they? Đó là những đứa con của tôi. Chúng rất dễ thương, phải không?
  • These apples are very fresh. Những trái táo này rất tươi.

Lưu ý: Cần phân biệt this that these those – đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Tính từ chỉ định đi cùng với danh từ ở phía sau.

Ex:

  • These books are useful. Những quyển sách này có ích.
  • These are useful books for you.

    Đây (những cuốn sách này) là những cuốn sách có ích cho bạn.

    Tham khảo: Các loại từ trong tiếng Anh

2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

2.1. Đại từ chỉ định làm chủ ngữ

Khi làm chủ ngữ, đại từ chỉ định đứng ở đầu câu và cũng đứng trước động từ To be hoặc động từ thường như các chủ ngữ khác. Ta có thể hiểu theo cách đơn giản nhất với nghĩa “đây là, kia là”.

Ex:

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • This is my car. Đây là ô tô của tôi.
  • This is a beautiful dress. Đây là một chiếc váy tuyệt đẹp.
  • That is my best friend. Đó là bạn thân của tôi.
  • Those are not my pens. Đó không phải là bút của tôi.
  • Those are bikes my dad bought. Kia là những chiếc xe đạp bố tôi đã mua.

2.2. Đại từ chỉ định làm tân ngữ

Khi nào dùng this khi nào dùng that năm 2024
Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

Đại từ cũng có thể làm tân ngữ và đứng sau động từ.

Ex:

  • Don’t do that! Đừng làm điều đó!
  • I’ll never forget those. Tôi sẽ không bao giờ quên những điều đó.
  • Have you seen this? Bạn đã thấy cái này bao giờ chưa?
  • Can I see those? Tôi có thể xem những cái đằng kia không?
  • I didn’t ask for this. Tôi không yêu cầu điều này.
  • Do you like these? Bạn có thích những cái này không?

Trong tiếng Anh, các đại từ chỉ định có thể cùng xuất hiện trong một câu, thay thế cho danh từ đã nhắc tới phía trước.

Ex:

  • There are two boxes. This is heavier than that. Có hai chiếc hộp. Cái này nặng hơn cái kia.
  • I bought some cookies. These are sweeter than those. Tôi đã mua vài chiếc bánh quy. Những cái này ngọt hơn những cái ở kia.

2.3. Đại từ chỉ định đứng sau giới từ

Ex:

  • Before this, we have done a lot of things. Trước điều này, chúng tôi đã làm rất nhiều thứ.
  • Can you tell me the effects of this cosmetic? Bạn có thể cho tôi biết tác dụng của loại mỹ phẩm này không?
  • Look at that! Hãy nhìn thứ kia kìa!
  • List the ingredients in that dish.

    Liệt kê các thành phần trong món ăn đó.

    Tham khảo thêm các Khóa học IELTS Thành Tây

3. Phân loại đại từ chỉ định

Thường thì những người học tiếng Anh sẽ rất dễ bị nhầm lẫn giữa cách sử dụng của đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Trong khi cả hai loại từ này đều sử dụng như this, that, these, those, nhưng mục đích thể hiện ý nghĩa của hai đại từ này hoàn toàn khác nhau.

Chúng ta có thể phân loại các đại từ chỉ định This/ That/ These/ Those theo 2 nhóm như sau:

  • This, that: dùng cho danh từ số ít, danh từ không đếm được
  • These, those: dùng cho danh từ số nhiều

Khi nào dùng this khi nào dùng that năm 2024
Phân loại đại từ chỉ định

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được

Hoặc có thể phân loại This/ That/ These/ Those theo cách sau:

  • This và These dùng cho người vật ở gần.
  • That và Those dùng cho người vật ở xa.

Ngoài ra, khi đứng một mình để thay thế cho danh từ, chúng sẽ đóng vai trò là một đại từ chỉ định. Trong trường hợp kết hợp với danh từ để giúp làm rõ nghĩa của câu hơn thì chúng trở thành tính từ chỉ định.

Ví dụ về phân biệt giữa đại từ chỉ định và tính từ chỉ định:

Sử dụng làm đại từ chỉ định Sử dụng làm tính từ chỉ định ThisThis is the song I heard last month. (Đây là bài hát tôi đã nghe tháng trước). This song is beautiful. (Bài hát này thật hay). ThatThat is the car that hit the little boy. (Đó là chiếc xe đã va phải cậu bé). That skirt is wonderful. (Chiếc váy đó thật tuyệt vời). TheseCan I have one of these? (Tôi có thể có một trong những thứ này không?)These books are interesting. (Những cuốn sách đó thật thú vị). ThoseThe boxes you have are bigger than those. (​Những hộp bạn có lớn hơn các hộp đó). I need to paint those windows. (Tôi cần sơn những chiếc cửa sổ đó).

Tham khảo thềm về đại từ bất định, đại từ phản thân, đại từ quan hệ

Dưới đây là một số cách dùng this that these those phổ biến nhất!

4.1. Dùng đại từ chỉ định để chỉ người hoặc vật

Ex:

  • These are colorful flowers. Đây là những bông hoa nhiều màu sắc.
  • This is Mike. Đây là Mike.
  • These are my parents. Đây là bố mẹ tôi.
  • Look over there at the woman wearing the flower dress. That is my mom. Nhìn sang người phụ nữ mặc váy hoa đằng kia. Đó là mẹ tôi.
  • Those are Mike’s hats. Đó là những chiếc mũ của Mike.
  • Are those the children of Mr. and Mrs. Smith? Đó có phải là con của ông bà Smith không?

4.2. Dùng đại từ chỉ định để nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra

Ex:

  • That is too bad. It will get me blamed. Điều đó thật tệ. Nó sẽ khiến tôi bị khiển trách.
  • Those flowers wilted. Những bông hoa đó đã héo.

4.3. Cụm từ chỉ thời gian (Time phrase)

  • This và These dùng để chỉ thời gian gần đây.
  • That và Those dùng để chỉ thời gian ở xa.

Ex:

  • On that day, I will come and bring you some gifts. Vào ngày đó, tôi sẽ đến và mang cho bạn một số quà tặng.

Để ngụ ý điều gì đó đang xảy ra hoặc đang được đề cập tới, chúng ta thường dùng That.

Ex:

  • Look at that boy. He’s climbing a tree. Hãy nhìn cậu bé đó. Anh ấy đang trèo cây.

Để ngụ điều gì đó sắp sửa xảy ra hoặc điều chúng ta sắp nói, chúng ta sử dụng This.

Ex:

  • Hello? This is Peter speaking. Can I help you? Xin chào? Đây là Peter đang nói. Tôi có thể giúp bạn?

Từ This thường được dùng để mô tả thời gian và ngày trong tương lai hoặc thời gian/ ngày tại thời điểm hiện tại như: morning, afternoon, evening, week, month, year.

Ex:

  • I’m busy all day this week. Tôi bận cả ngày trong tuần này.

4.4. Dùng đại từ chỉ định để chia sẻ hiểu biết hay thông tin mới

Chúng ta thường dùng that thay cho the để chia sẻ kiến thức, kể một câu chuyện nào đó hoặc giải thích vấn đề cho người nghe.

Ví dụ:

  • You know that old man. He’s my new teacher. Bạn biết người đàn ông lớn tuổi đó. Ông ấy là giáo viên mới của tôi.

Khi nào dùng this khi nào dùng that năm 2024
Dùng đại từ chỉ định để chia sẻ hiểu biết hay thông tin mới

Chúng ta dùng this thay cho a/ an để chỉ điều gì đó quan trọng hoặc trong thời điểm hiện tại, giới thiệu nhân vật mới hoặc chi tiết mới trong câu chuyện cho người nghe.

Ex:

  • I received this news in the morning.

    Tôi nhận được tin này vào buổi sáng.

    Tham khảo thêm về Đại từ nhân xưng, Đại từ sở hữu

5. Bài tập đại từ chỉ định có đáp án

Bài 1: Chuyển đổi từ dạng số ít sang số nhiều hoặc từ số nhiều sang số ít trong các câu sau:

  1. This flower is very beautiful.
  2. These students are very hardworking.
  3. Is this dictionary useful?
  4. Those are not my pens.
  5. That building is very tall.
  6. Are these beds comfortable?
  7. This English book is very necessary.
  8. That house is rather old.

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

  1. digital/ is/ camera/ that/ Mai’s.
  2. rulers/ those/ my/ are/ new
  3. my/ paper/ These/ new / are/ books
  4. black/ These/ are/ shoes
  5. brother/ there/ Is/ your/ that/? / over
  6. beautiful/ are/ flowers/ Those
  7. dog/ intelligent/ Hoa’s / is
  8. this/ beautiful/ ?/ Is/ picture/ so

Bài 3: Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống.

  1. Look at _____ birds up there in the tree.
  2. this
  3. that
  4. those
  5. My pen is right here. _____ is my pen.
  6. That
  7. This
  8. These
  9. Do you know _____ person over there near the post office?
  10. those
  11. this
  12. that
  13. _____ was a difficult test we had last week.
  14. those
  15. these
  16. that
  17. _____ was such an interesting experience.
  18. That
  19. Those
  20. These
  21. _____ are beautiful flowers. Those This That
  22. _____ is your laptop on the shelf over there. This That Those
  23. Are ____ your books here?
  24. this
  25. these
  26. those
  27. My mother likes _____ dish, the one over there.
  28. this
  29. these
  30. that
  31. Can you bring me ____ books over there, I want to read it before going to bed.
  32. this
  33. those
  34. these

Bài 4: Điền đại từ chỉ định thích hợp.

  1. (Talking about a book in your hand) How could you buy something like ______________?
  2. (With a bowl of cherries on your lap) ______________ cherries are delicious!
  3. (During a long walk) I should have worn those shoes I bought in Greece last year; ___________ have never been comfortable.
  4. Could you bring me ____________ book I left in the garden?
  5. (From the marriage vows) To have and to hold from _____________ day forward.
  6. I hate those books which tell you: ” ____________ is what you have to do to become rich”
  7. (About a picture hanging on the wall) _________________ are my children.
  8. (About a picture you’ve just taken from your wallet) _______________ is my wife.

Đáp án

Bài 1

  1. These flowers are very beautiful.
  2. That student is very hardworking.
  3. Are these dictionaries useful?
  4. That is not my pen.
  5. Those buildings are very tall.
  6. Is this bed comfortable?
  7. These English books are very necessary.
  8. Those houses are rather old.

Bài 2

  1. That is Mai’s digital camera.
  2. Those are my new rulers.
  3. These are my new paper books.
  4. These shoes are black. Or: Those are black shoes.
  5. Is that your brother over there?
  6. Those flowers are beautiful. Or: Those are beautiful flowers.
  7. Hoa’s dog is intelligent.
  8. Is this picture so beautiful?

Bài 3

  1. C
  2. B
  3. C
  4. C
  5. A
  6. A
  7. B
  8. B
  9. C
  10. B

Bài 4

  1. this
  2. these
  3. these
  4. that
  5. this
  6. this
  7. those
  8. this.

6. Tổng kết

Đại từ chỉ định là một phần trong ngữ pháp căn bản trong tiếng Anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Đồng thời còn là nơi hướng nghiệp giúp các bạn học sinh, sinh viên chọn được nghề nghiệp phù hợp với bản thân.

Với phần tổng hợp đầy đủ về đại từ chỉ định (This, That, These, Those) trên đây, hy vọng sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng một cách chuẩn xác. Đại từ chỉ định xuất hiện rất nhiều trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, chú ý để không bị mắc lỗi sai nhé!

Khi nào dùng This Is khi nào dùng is this?

Khi có nhiều hơn một điều được đề cập đến, chúng ta thường dùng it để chỉ chủ đề chính của cuộc thảo luận; this và that để chỉ đến chủ đề mới được giới thiệu (thường là điều cuối cùng được đề cập đến).

Khi nào dùng that is?

Chúng ta sử dụng “that” để nói về con người/sự vật/nơi chốn ở số ít và ở xa chúng ta. Example: That is a dictionary. Chúng ta sử dụng “those” để nói về con người/sự vật/nơi chốn ở số nhiều và ở xa chúng ta. Example: Those are newspapers.

Those là loại từ gì?

These và Those là 2 đại từ chỉ định dùng để thay thế hay để chỉ những danh từ chỉ người hoặc vật ở dạng số nhiều. - These (đây, này): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí GẦN người nói. - Those (đó, kia): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí XA người nói.

Từ chỉ định là gì?

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ ra người hoặc vật dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến. Ví dụ: This is my new roommate.