1. Ám chỉ đến thứ đã được nhắc đến trước đó Show
This, that và it có thể dùng để đề cập lại những sự việc hoặc tình huống vừa mới được nói đến hoặc viết về. It ở đây không mang tính chất nhấn mạnh đặc biệt nào. Ví dụ: So she decided to paint her house pink. It upset the neighbours a bit. (Vậy nên cô ấy quyết định sơn nhà màu hồng. Điều đó làm cho hàng xóm hơi khó chịu chút.) This và that được nhấn mạnh hơn, chúng gợi ý rằng "một sự kiện mới hấp dẫn đã được đề cập đến". Ví dụ: So she decided to paint her house pink. This/that upset the neighbours a bit, as you can imagine. (Vậy nên cô ấy quyết định sơn nhà màu hồng. Điều này làm cho hàng xóm hơi khó chịu chút, như cậu có thể tưởng tượng được.) This thường hay được sử dụng hơn khi muốn nói thêm về một chủ đề bàn luận mới. Ví dụ: So she decided to paint her house pink. This upset the neighbours so much that they took her to court, believe it or not. The case came up last week. (Vậy nên cô ấy quyết định sơn nhà màu hồng. Điều này làm cho hàng xóm khó chịu đến mức họ kiện cô ấy ta ra tòa, tin hay không thì tùy cậu. Vụ này xảy ra tuần trước.) Then in 1917 he met Andrew Lewis. This was a turning point in his career: the two men entered into a partnership which lasted until 1946, and ... (Tự nhiên hơn That was a turning point...) (Sau đó vào năm 1917, ông gặp Andrew Lewis. Đây là bước ngoặt trong sự nghiệp của ông ấy: hai người đàn ông đã trở thành cộng sự của nhau cho đến năm 1946, và...) 2. Nhiều hơn một điều Khi có nhiều hơn một điều được đề cập đến, chúng ta thường dùng it để chỉ chủ đề chính của cuộc thảo luận; this và that để chỉ đến chủ đề mới được giới thiệu (thường là điều cuối cùng được đề cập đến). Hãy so sánh: - We keep the ice-cream machine in the spare room. It is mainly used by children, incidentally. (The machine is used by the children.) (Chúng tôi để máy làm kem ở phòng phụ. Nó chủ yếu được dùng bởi trẻ em.) (Máy dành cho trẻ em) We keep the ice-cream machine in the spare room. This/That is mainly by the children, incidentally. (Phòng dành cho trẻ em) (Chúng tôi để máy làm kem ở phòng phụ. Nó chủ yếu dành cho trẻ em.) - I was carrying the computer to my office when I dropped it on the kitche table. It was badly damaged. (Máy tính bị hỏng.) (Tôi đang vác máy tính đến văn phòng thì làm rơi xuống bàn bếp. Nó bị hỏng nặng.) I was carrying the computer to my office when I dropped it on the kitche table. This was badly damaged. (Cái bàn bị hỏng.) (Tôi đang vác máy tính đến văn phòng thì làm rơi xuống bàn bếp. Nó bị hỏng nặng.) 3. Sự tập trung It chỉ được dùng để đề cập đến những vật 'được chú ý' đã được nói đến. This hay được dùng khi chúng ta 'hướng sự việc vào tầm chú ý' trước khi bất kỳ điều gì được nói về chúng. Hãy so sánh: I enjoyed 'Vampires' Picnic'. It/This is a film for all the family... (Tôi thích Chuyến dã ngoại của ma cà rồng. Đó là một bộ phim dành cho mọi gia đình...) VAMPIRES' PICNIC: This is a film for all the family... (VAMPIRES' PICNIC: đây là một bộ phim dành cho mọi gia đình...) KHÔNG DÙNG: VAMPIRES' PICNIC: It is a film for all the family... 4. Chỉ về Chỉ có this có thể dùng để nói đến những chuyện chưa đề cập đến. Ví dụ: Now what do you think about this? I thought I'd get a job in Spain for six months, and then... (Giờ anh nghĩ gì về nó nào? Tôi nghĩ tôi sẽ có một công việc ở Tây Ban Nha trong 6 tháng, và sau đó...) KHÔNG DÙNG: Now what do you think about that/it? Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ chỉ định là những từ dùng để chỉ về người hoặc vật cụ thể được nhắc đến trong câu. Các đại từ chỉ định được dùng phổ biến nhất là This, That, These, Those. Vậy cụ thể cách dùng, vị trí của các đại từ chỉ định như thế nào? Hôm nay Thành Tây sẽ giải đáp cho bạn tất tần tật về đại từ chỉ định (This, That, These, Those). 1. Đại từ chỉ định là gì?Đại từ chỉ định (tiếng Anh: Demonstrative Pronouns) dùng để chỉ ra người, vật được nói đến. Có tất cả 4 đại từ chỉ định trong tiếng Anh là: this, that, these, those. Đại từ chỉ định luôn đứng trước danh từ. Trong một số trường hợp, đại từ chỉ định không cần danh từ, tự nó có thể làm chủ ngữ trong câu. Ex:
Lưu ý: Cần phân biệt this that these those – đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Tính từ chỉ định đi cùng với danh từ ở phía sau. Ex:
2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu2.1. Đại từ chỉ định làm chủ ngữKhi làm chủ ngữ, đại từ chỉ định đứng ở đầu câu và cũng đứng trước động từ To be hoặc động từ thường như các chủ ngữ khác. Ta có thể hiểu theo cách đơn giản nhất với nghĩa “đây là, kia là”. Ex: Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
2.2. Đại từ chỉ định làm tân ngữĐại từ cũng có thể làm tân ngữ và đứng sau động từ. Ex:
Trong tiếng Anh, các đại từ chỉ định có thể cùng xuất hiện trong một câu, thay thế cho danh từ đã nhắc tới phía trước. Ex:
2.3. Đại từ chỉ định đứng sau giới từEx:
3. Phân loại đại từ chỉ địnhThường thì những người học tiếng Anh sẽ rất dễ bị nhầm lẫn giữa cách sử dụng của đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Trong khi cả hai loại từ này đều sử dụng như this, that, these, those, nhưng mục đích thể hiện ý nghĩa của hai đại từ này hoàn toàn khác nhau. Chúng ta có thể phân loại các đại từ chỉ định This/ That/ These/ Those theo 2 nhóm như sau:
Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được Hoặc có thể phân loại This/ That/ These/ Those theo cách sau:
Ngoài ra, khi đứng một mình để thay thế cho danh từ, chúng sẽ đóng vai trò là một đại từ chỉ định. Trong trường hợp kết hợp với danh từ để giúp làm rõ nghĩa của câu hơn thì chúng trở thành tính từ chỉ định. Ví dụ về phân biệt giữa đại từ chỉ định và tính từ chỉ định: Sử dụng làm đại từ chỉ định Sử dụng làm tính từ chỉ định ThisThis is the song I heard last month. (Đây là bài hát tôi đã nghe tháng trước). This song is beautiful. (Bài hát này thật hay). ThatThat is the car that hit the little boy. (Đó là chiếc xe đã va phải cậu bé). That skirt is wonderful. (Chiếc váy đó thật tuyệt vời). TheseCan I have one of these? (Tôi có thể có một trong những thứ này không?)These books are interesting. (Những cuốn sách đó thật thú vị). ThoseThe boxes you have are bigger than those. (Những hộp bạn có lớn hơn các hộp đó). I need to paint those windows. (Tôi cần sơn những chiếc cửa sổ đó). Tham khảo thềm về đại từ bất định, đại từ phản thân, đại từ quan hệ Dưới đây là một số cách dùng this that these those phổ biến nhất! 4.1. Dùng đại từ chỉ định để chỉ người hoặc vậtEx:
4.2. Dùng đại từ chỉ định để nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy raEx:
4.3. Cụm từ chỉ thời gian (Time phrase)
Ex:
Để ngụ ý điều gì đó đang xảy ra hoặc đang được đề cập tới, chúng ta thường dùng That. Ex:
Để ngụ điều gì đó sắp sửa xảy ra hoặc điều chúng ta sắp nói, chúng ta sử dụng This. Ex:
Từ This thường được dùng để mô tả thời gian và ngày trong tương lai hoặc thời gian/ ngày tại thời điểm hiện tại như: morning, afternoon, evening, week, month, year. Ex:
4.4. Dùng đại từ chỉ định để chia sẻ hiểu biết hay thông tin mớiChúng ta thường dùng that thay cho the để chia sẻ kiến thức, kể một câu chuyện nào đó hoặc giải thích vấn đề cho người nghe. Ví dụ:
Chúng ta dùng this thay cho a/ an để chỉ điều gì đó quan trọng hoặc trong thời điểm hiện tại, giới thiệu nhân vật mới hoặc chi tiết mới trong câu chuyện cho người nghe. Ex:
5. Bài tập đại từ chỉ định có đáp ánBài 1: Chuyển đổi từ dạng số ít sang số nhiều hoặc từ số nhiều sang số ít trong các câu sau:
Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
Bài 3: Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống.
Bài 4: Điền đại từ chỉ định thích hợp.
Đáp án Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
6. Tổng kếtĐại từ chỉ định là một phần trong ngữ pháp căn bản trong tiếng Anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Đồng thời còn là nơi hướng nghiệp giúp các bạn học sinh, sinh viên chọn được nghề nghiệp phù hợp với bản thân. Với phần tổng hợp đầy đủ về đại từ chỉ định (This, That, These, Those) trên đây, hy vọng sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng một cách chuẩn xác. Đại từ chỉ định xuất hiện rất nhiều trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, chú ý để không bị mắc lỗi sai nhé! Khi nào dùng This Is khi nào dùng is this?Khi có nhiều hơn một điều được đề cập đến, chúng ta thường dùng it để chỉ chủ đề chính của cuộc thảo luận; this và that để chỉ đến chủ đề mới được giới thiệu (thường là điều cuối cùng được đề cập đến). Khi nào dùng that is?Chúng ta sử dụng “that” để nói về con người/sự vật/nơi chốn ở số ít và ở xa chúng ta. Example: That is a dictionary. Chúng ta sử dụng “those” để nói về con người/sự vật/nơi chốn ở số nhiều và ở xa chúng ta. Example: Those are newspapers. Those là loại từ gì?These và Those là 2 đại từ chỉ định dùng để thay thế hay để chỉ những danh từ chỉ người hoặc vật ở dạng số nhiều. - These (đây, này): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí GẦN người nói. - Those (đó, kia): dùng để chỉ NHIỀU người hoặc vật có vị trí XA người nói. Từ chỉ định là gì?Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ ra người hoặc vật dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến. Ví dụ: This is my new roommate. |