Lây nhiễm chéo tiếng anh là gì năm 2024

Lây nhiễm chéo đã làm bùng phát nhiều dịch bệnh, thậm chí dẫn đến việc xuất hiện những chủng vi sinh vật kháng thuốc và khó điều trị.

Lây nhiễm chéo là gì?

Sự lây truyền vi sinh vật giữa người với người, được gọi là nhiễm trùng chéo (lây nhiễm chéo), có thể xảy ra thông qua tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp, hoặc qua không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Ngoài ra, nhiễm trùng chéo cũng có thể xảy ra trong cơ thể, khi vi sinh vật lan từ một bộ phận sang bộ phận khác, ví dụ như nhiễm trùng đường hô hấp có thể lan đến tai hoặc mắt. Các vi sinh vật gây bệnh bao gồm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc nấm.

Lây nhiễm chéo xảy ra như thế nào?

Có thể xảy ra lây nhiễm theo các cách sau:

  • Tiếp xúc trực tiếp: Khi một người mắc bệnh nhiễm trùng truyền vi sinh vật gây bệnh cho người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp, ví dụ như ôm, hôn hoặc bắt tay.
  • Tiếp xúc gián tiếp: Lây nhiễm chéo có thể xảy ra khi một người chạm vào vật nào đó mà người mắc bệnh đã chạm vào trước đó, chẳng hạn như các vật dụng trong nhà hoặc thiết bị y tế.
  • Lây nhiễm qua không khí: Một số bệnh nhiễm trùng có thể lây nhiễm chéo qua không khí, chẳng hạn như khi người bệnh ho hoặc hắt hơi và các giọt bắn hơi phát ra từ miệng hoặc mũi được hít phải bởi người khác. Ví dụ như nhiễm trùng đường hô hấp.

Nhiễm trùng chéo là sự lây truyền vi sinh vật, bao gồm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc nấm gây bệnh giữa người với người

Những sinh vật nào có thể lây nhiễm chéo?

Các sinh vật gây lây nhiễm phổ biến hoặc có nguy cơ cao trong môi trường bao gồm:

  • Acinetobacter baumannii (A. baumannii), loại vi khuẩn gây nhiễm trùng da, phổi, đường tiết niệu, màng não và máu.
  • Mycobacterium tuberculosis, vi khuẩn gây bệnh lao.
  • Norovirus và Clostridium difficile, gây viêm dạ dày ruột cấp tính với triệu chứng buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
  • Virus gây nhiễm trùng đường hô hấp như parainfluenza, adenovirus, coronavirus, enterovirus, gây cảm lạnh và cúm.
  • Pseudomonas aeruginosa, loại vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng máu, phổi (viêm phổi) hoặc các bộ phận khác của cơ thể sau phẫu thuật.
  • Burkholderia cepacia (B.cepacia), một nhóm phức hợp vi khuẩn gây ra vấn đề sức khỏe cho những người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc mắc bệnh phổi mãn tính, đặc biệt là bệnh xơ nang.

Những đối tượng có nguy cơ cao

Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị bệnh do lây nhiễm bao gồm:

  • Phụ nữ đang mang thai
  • Trẻ em, nhất là dưới 5 tuổi
  • Người già trên 65 tuổi
  • Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm những người bị nhiễm HIV/AIDS, tiểu đường, bệnh phổi, bệnh tim hoặc ung thư.

Bên cạnh đó, một số môi trường có khả năng gây ra lây nhiễm chéo cao như các bệnh viện, trung tâm y tế, viện dưỡng lão, khu đông dân cư và các khu vực thiếu vệ sinh.

Một số môi trường có thể dễ dàng phát sinh tình trạng do tiềm ẩn nhiều vi sinh vật gây bệnh

Những biện pháp phòng ngừa

Để ngăn ngừa lây nhiễm chéo và giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh, cần hiểu rõ khái niệm lây nhiễm chéo và áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau đây:

  • Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước hoặc sử dụng chất tẩy rửa có cồn.
  • Giữ khoảng cách an toàn với những người nghi ngờ mắc bệnh.
  • Đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng.
  • Sử dụng găng tay. đặc biệt đối với nhân viên y tế.
  • Vệ sinh không gian sinh hoạt và thông thoáng không khí bằng cách mở cửa sổ.
  • Không dùng chung vật dụng cá nhân như ly uống nước, bàn chải đánh răng, khăn mặt, khăn tắm,…

Nắm vững khái niệm lây nhiễm chéo và áp dụng các biện pháp phòng ngừa trên giúp bạn ngăn ngừa vi sinh vật gây bệnh lây truyền sang bản thân và những người xung quanh. Nếu nghi ngờ mình mắc bệnh, hãy điều trị kịp thời và thường xuyên thăm khám để phát hiện và điều trị các bệnh truyền nhiễm sớm. Việc đó sẽ giúp tránh khó khăn trong việc điều trị những chủng vi sinh vật kháng thuốc.

Ví dụ: I have never been in unprecedented times like the time of Covid-19 (Tôi chưa bao giờ trải qua giai đoạn nào giống như thời kỳ dịch bệnh Covid-19).

2. Pre-Covid-19 (adv): Trước Covid-19

Ví dụ: Pre-Covid-19, we had lived in peaceful lives (Trước Covid-19, chúng ta đã sống cuộc sống thanh bình).

3. Post-Covid-19 (adv): Hậu Covid-19

Ví dụ: Post-Covid-19, our economy is in serious impacts (Hậu Covid-19, nền kinh tế của chúng ta bị ảnh hưởng nghiêm trọng).

4. Lockdown (n): Đóng cửa/ không cho ra, vào, phong tỏa

Ví dụ: In the lockdown time, we are not allowed to go out apart from permission (Trong thời gian phong tỏa, chúng ta không được phép ra ngoài trừ trường hợp được phép).

5. Quarantine (n/v): Giai đoạn cách ly

Ví dụ: Everyone who came from red places had to quarantine 14 days when they came to other places (Những người từ vùng đỏ đều phải cách ly 14 ngày khi đến những nơi khác).

6. Isolate (v): Cách ly

Ví dụ: People, from places Covid-19 happened, must isolate in isolation areas at least 2 weeks before integrating community (Người đến từ khu vực có Covid-19 phải cách ly ít nhất hai tuần trước khi gia nhập cộng đồng).

7. Self-isolate (v): Tự cách ly

Ví dụ: Although I have been vaccinated 2 times and got negative PCR, I still self-isolate in my room (Mặc dù đã tiêm hai mũi vaccine và có xét nghiệm PCR âm tính, tôi vẫn tự cách ly trong phòng riêng).

8. PPE Covid-19 (Personal Protective Equipment for Covid-19): Thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19

Ví dụ: In some points of time, when Covid-19 broke in my country there was a shortage of PPE for Covid-19 (Trong vài thời điểm, khi Covid-19 bùng phát, đã có sự thiếu thốn về thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19).

9. Social distancing (v/n): Giãn cách xã hội

Ví dụ: We are not in the time of social distancing because the Covid-19 is under the control (Chúng ta không còn ở trong giai đoạn giãn cách xã hội nữa vì Covid-19 nằm trong tầm kiểm soát).

10. Outbreak (n): Bùng phát

Ví dụ: The outbreak of Covid-19 took us in difficulties (Sự bùng phát của Covid-19 đã gây cho chúng ta rất nhiều khó khăn).

11. Spread (v/n): Lan tràn/ Lây lan

Ví dụ: The Government has exercised many urgent policies to prevent the spread of infection of Covid-19 in the community (Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách khẩn cấp để ngăn chặn sự lây lan của Covid-19 trong cộng đồng).

12. Symptom (n): Triệu chứng

Ví dụ: The symptoms of Covid-19 are quite noticeable such as coughing, having a fever and problem in breathing and so on (Các triệu chứng của Covid-19 cũng dễ nhận ra như ho, sốt và khó thở...).

13. Case (n): Ca nhiễm

Ví dụ: We can’t deny that the number of Covid-19 cases is now the hot news on newspapers in this time (Không thể phủ nhận rằng số ca mắc Covid-19 là tin nóng nhất trên các mặt báo trong thời điểm này).

14. Community transfer (n): Lây nhiễm trong cộng đồng

Ví dụ: According to the Department of Health, most cases of Covid-19 are from community transfer (Theo thông tin từ Bộ Y tế, hầu hết các ca Covid-19 là lây nhiễm cộng đồng).

15. Asymptomatic (adj): Người mắc Covid-19 nhưng không có triệu chứng

Ví dụ: May people were asymptomatic of Covid-19, so we didn't know. (Nhiều người không có triệu chứng của Covid-19, vì thế chúng ta đã không biết).

Cross contamination là gì?

Nhiễm chéo xảy ra khi một đồ vật bị nhiễm trực tiếp hay gián tiếp qua sự tiếp xúc với một đồ vật khác mà món đồ đó đã bị nhiễm trước. Tờ dữ kiện này cung cấp thông tin về làm thế nào nhiễm chéo thực phẩm có thể xảy ra và cho lời khuyên về các cách thực hành ngăn ngừa được tình trạng này.nullCross contamination - Nhiễm chéowww.health.qld.gov.au › pdf_file › cross-contamination-vietnamesenull

Nhiễm khuẩn chéo giữa thiết bị và thực phẩm là gì?

Nhiễm chéo trong thực phẩm là sự chuyển giao vô tình của vi sinh vật, chất gây ô nhiễm hóa học, chất gây dị ứng vật lạ từ thực phẩm, người đến một sản phẩm thực phẩm khác.nullNhiễm chéo trong thực phẩm | Tư vấn ISO 22000 - Trí Phúcwww.triphuc.com › nhiem-cheo-trong-thuc-phamnull

Lây nhiễm chéo là như thế nào?

Lây nhiễm chéo hay nhiễm trùng chéo là sự lây truyền vi sinh vật, bao gồm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc nấm gây bệnh giữa người với người, thông qua tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp hay qua không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.nullLây nhiễm chéo là gì? Hiểu rõ để phòng ngừa - Hello Bacsihellobacsi.com › suc-khoe › trieu-chung › lay-nhiem-cheo-la-ginull

Nhiễm chéo trong sản xuất thuốc là gì?

Lây nhiễm chéo là gì ? Lây nhiễm chéo là sự nhiễm bẩn của nguyên liệu ban đầu, sản phẩm trung gian hoặc thành phẩm với nguyên liệu ban đầu hoặc sản phẩm khác. Các nhà sản xuất phải có các quy trình để không chỉ tránh các trường hợp ô nhiễm mà còn cung cấp bằng chứng bằng văn bản cho thấy sự nhiễm bẩn đã không xảy ra.null4 cách ngăn ngừa lây nhiễm chéo trong phòng sạch GMPwww.cws-boco-cleanrooms.com › ngan-ngua-lay-nhiem-cheo-trong-phon...null

Chủ đề