Show
"Listen to" is what you normally do. So if you turn on music, you are "listening to" it. If you pay attention to the teacher, then you are "listening to" him. It can also mean "obey," for example, "Listen to your mother when she tells you to be quiet." However, "listen for" means that you will listen to something and try to find something specific. For example, "Listen for the drum solo in this song. Isn't it great?" Or, "Listen for when the teacher says stop. Once she says stop, you must listen to her." Or, "Listen for the sound of the ocean in the background of the movie. The first time, I didn't notice it. But I think it makes the scene much more interesting!" Does that help?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Listen đi với giới từ gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Listen” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây. Listen là gì?listen /’lisn/
Listen đi với giới từ gì?Listen forWe listened anxiously for the sound of footsteps. Listen tolistening to the radio nghe lén, không nói bất cứ điều gì: I wish Dad would stop listening in on my phone conversations. cố gắng nghe thấy tiếng động mà bạn đang muốn nghe Would you listen out for the phone while I’m in the garden? điều gì đó bạn nói để khiến mọi người lắng nghe bạn: Okay everyone—listen up! I have an announcement to make. Phân biệt cách dùng hear và listen1. Hear : US /hɪr/ – Heard – HeardChúng ta dùng hear khi chúng ta nghe thụ động đến tai chúng ta (chúng ta không cố ý nghe) hoặc những âm thanh mà chúng ta không muốn nghe. Tiếng âm thanh tự lọt vào tai của chúng ta. Hear ở đây tạm dịch là nghe thấy. Động từ hear không được dùng ở thì tiếp diễn, nhưng thường thấy ở dạng phân từ. Ex1: I could hear someone crying in the next room. Tôi có thể nghe thấy ai đó khóc ở phòng kế bên. Ex2: We heard some shooting in the night. Chúng tôi nghe thấy một vụ nổ súng trong đêm. Ex3: I don’t hear what he said. Tôi không nghe thấy anh ta đã nói gì. – Ở câu Ex1 ta thấy động từ hear là nghe một cách thụ động. Tiếng khóc ở đây tự lọt vào tai người nghe. – Câu Ex2 cũng tương tự câu Ex1, vụ nổ súng đâu phải nhân vật (we) chú ý lắng nghe đâu. Vụ nổ súng (âm thanh) tự lọt vào tai họ. – Câu Ex3 ta thấy nhân vật (I) không hề chú tâm đến việc người khác nói (he/anh ta). Chúng ta chỉ sử dụng được ” hear” ở đây mà thôi.
Trong Anh Anh và Anh Mỹ, listen có phiên âm: /ˈlɪs.ən/ Listen là gì có lẽ đang là câu hỏi bạn đang rất thắc mắc. Thật vậy để hiểu được nghĩa của listen, ta cần biết từ này trong tiếng anh vừa là một danh từ vừa là một động từ.
Thật vậy, đa phần chúng ta hiểu từ listen với nghĩa là nghe, lắng nghe. Một số từ đồng nghĩa của Listen như: Hear; Pay attention; Be attentive; Attend; Concentrate on hearing; Give ear to; Lend an ear to. Listen là gì - Khái niệm, Định nghĩa Cấu trúc và cách dùng ListenVới từng nghĩa của mỗi từ loại của từ Listent, Studytienganh.vn sẽ cung cấp đến bạn một ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung được cấu trúc và cách dùng của từ này. Listen mang nghĩa là chú ý đến một âm thanh:
Listen mang nghĩa là một hành động lắng nghe một cái gì đó.
Listen là gì - Cấu trúc và cách dùng Một số ví dụ của Anh Việt từ ListenNgoài một số ví dụ chi tiết bên trên, hãy cùng Studytienganh.vn thử thách bản thân tự dịch nghĩa với những câu tiếng anh bên dưới.
Listen là gì - Một số ví dụ Anh Việt
Một số cụm từ liên quan đến từ ListenNgoài những ví dụ về cách sử dụng bên trên, hãy bổ sung thêm vốn từ bằng một số cụm từ thông dụng liên quan đến từ Listen. Bảng là cụm từ tiếng anh và kèm đó là nghĩa được dịch sang tiếng việt.
Như vậy, Studytienganh.vn đã chia sẻ đến bạn chủ đề Listen là gì. Hy vọng những kiến thức tiếng anh mà Studytienganh.vn truyền tải là bổ ích và giúp bạn sử dụng được trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công! |