Live đọc tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

,

  • IPA: /ˈlɪv/
  • IPA: /ˈlaɪv/

Nội động từ[sửa]

live nội động từ /ˈlɪv/

  1. Sống. as we live we will fight oppression and exploitation — chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột Marx's name will live for ever — tên của Mác sẽ sống mãi Lenin's memory lives — Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người long live communism — chủ nghĩa cộng sản muôn năm
  2. Ở, trú tại. to live in Hanoi — sống ở Hà nội
  3. Thoát nạn (tàu thuỷ).

Ngoại động từ[sửa]

live ngoại động từ /ˈlɪv/

  1. Sống. to live a quiet life — sống một cuộc đời bình lặng
  2. Thực hiện được (trong cuộc sống). to live one's dream — thực hiện được giấc mơ của mình

Thành ngữ[sửa]

  • to live by:
    1. Kiếm sống bằng. to live by honest labour — kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện
  • to live down:
    1. Để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà. live down one's sorrow — để thời gian làm quên nỗi buồn
    2. Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm... ). to live down a prejudice against one — bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình
  • to live in: Ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc.
  • to live on (upon):
    1. Sống bằng. to live on fruit — sống bằng hoa quả to live on hope — sống bằng hy vọng
  • to live out:
    1. Sống sót.
    2. Sống qua được (người ốm). the patient lives out the night — bệnh nhân qua được đêm
    3. Sống ở ngoài nơi làm việc.
  • to live through:
    1. Sống sót, trải qua. to live through a storm — sống sót sau một trận bão
  • to live up to:
    1. Sống theo. to live up to one's income — sống ở mức đúng với thu nhập của mình to live up to one's reputation — sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình to live up to one's principles — thực hiện những nguyên tắc của mình to live up to one's word (promise) — thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa
  • to live with: Sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì).
  • to live close: Sống dè xẻn.
  • to live in clover: Xem Clover
  • to live a double life: Sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống.
  • to live fast: Xem Fast
  • to live from hand to mouth: Sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy.
  • to live hard: Sống cực khổ.
  • to live high: Xem High
  • to live and let live: Sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai.
  • to live in a small way: Sống giản dị và bình lặng.
  • to live well: Ăn ngon.
  • to live off the fat of the land or to live on the fat of the land:
    1. dành được phần tốt nhất của mọi thứ. Landlords and merchants lived off the fat of the land. - Chủ đất và thương gia đã dành được phần tốt nhất của mọi thứ.

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

live ( , livest) /ˈlaɪv/

  1. Sống, hoạt động. to fish with a live bait — câu bằng mồi sống
  2. (Đùa cợt) Thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi). a live horse — một con ngựa thực
  3. Đang cháy đỏ. live coal — than đang cháy đỏ
  4. Chưa nổ, chưa cháy. live bomb — bom chưa nổ live match — diêm chưa đánh
  5. Đang quay. a live axle — trục quay
  6. Có dòng điện chạy qua. live wire — dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
  7. Trực tiếp, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra. a live broadcast — buổi phát hình trực tiếp, buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)
  8. Mạnh mẽ, đầy khí lực.
  9. Nóng hổi, có tính chất thời sự. a live issue — vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự

Tham khảo[sửa]

  • "live", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Ví dụ: - We live in peaceful city in the North of Vietnam (Tôi sống ở một thành phố thanh bình ở phía Bắc Việt Nam).

- He is 25 years old but he still lives with his parents (Anh ấy đã 25 tuổi nhưng vẫn sống cùng bố mẹ).

- People, who live in this village, have to change citizen ID card with chip next Sunday (Những người sống ở ngôi làng này, đều phải đổi thẻ cước công dân gắn chíp vào chủ nhật tuần tới).

2. Live /liv/ (v): Trường tồn, còn mãi, chưa bị phai/mất đi

Ví dụ: - Uncle Ho lives forever in Vietnamese people’s minds (Bác Hồ sống mãi trong tâm hồn người Việt nam).

- "Nhat ky trong tu" written by Ho Chi Minh lives timeless (Nhật ký trong tù được viết bởi Hồ Chí Minh trường tồn với thời gian).

3. Phân biệt lives /livz/ khi được chia ở thì hiện tại đơn cho các ngôi thứ ba số ít và lives/laivz/ khi là số nhiều của danh từ life: Dựa vào chức năng ngữ pháp của từ trong câu và cấu tạo từ để phân biệt và phát âm đúng.

Ví dụ: - He lives in a basement flat in the capital (Anh ấy sống trong một căn hộ dưới tầng hầm ở thủ đô).

Trong ví dụ này, "lives" là động từ chia ở ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn

- The volunteers, as Quang Linh and his friends, have brought the farmer in Africa technologies and their loves from Vietnam to make their lives better. (Những người tình nguyện, như Quang Linh và các bạn của anh ấy, đã mang đến cho người nông dân ở châu Phi công nghệ và tình yêu từ Việt Nam để giúp cuộc sống của họ trở nên tốt đẹp hơn).

Ở ví dụ này, "lives" là danh từ cấu tạo ở dạng số nhiều của danh từ "life".

4. Live /laiv/ (adj): Trực tiếp

Khi là từ loại tính từ, "live" có cách đọc khác và vị trí của từ trong câu cũng khác.

Ví dụ: - Annually, in the night of 30th of Tet, we have a chance to watch a live program aired by Vietnamese television station (Hàng năm, cứ vào đêm 30 Tết, chúng ta lại có dịp xem chương trình truyền hình trực tiếp được phát sóng bởi Đài truyền hình Việt Nam).

- Live shows on TV are no longer strange to everyone (Các chương trình biểu diễn trực tiếp trên tivi bây giờ không còn lạ đối với mọi người nữa).

Chủ đề