Chương trình học là tất cả các hoạt động học tập được nhà trường lên kế hoạch và hướng dẫn, cho dù các hoạt động này diễn ra trong các nhóm hay với từng cá nhân, bên trong hay bên ngoài lớp học. Show
1. Toán học là một phần cốt lõi của chương trình học ở trường. Maths is a core part of the school curriculum. 2. Con bạn có thể chịu được chương trình học ở trường không? Can your kid withstand the curriculum at his school? Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến “chương trình học” trong tiếng Anh nha! - education program (chương trình đào tạo): This school was introduced as having a very good education program. (Ngôi trường này được giới thiệu là có chương trình đào tạo rất tốt.) - curriculum (chương trình học): Maths is a core part of the school curriculum. (Toán học là một phần cốt lõi của chương trình học ở trường.) - syllabus (giáo trình): Can I take a look at the syllabus of this course? (Tôi có thể xem qua giáo trình của khóa học này được không?) - output standard (chuẩn đầu ra): This school has a really hard and high output standard. (Ngôi trường này có đầu ra thực sự khó và có chuẩn đầu ra rất cao. Khi học từ vựng tiếng Anh về trường học hay bất kỳ chủ đề nào khác, bạn sẽ nhận thấy là có rất nhiều từ vựng mà nếu không sắp xếp khoa học, bạn rất dễ gặp tình trạng “học trước quên sau”. Có một cách học từ vựng tiếng Anh về trường học tương đối đơn giản nhưng đem lại hiệu quả không ngờ mà NativeX muốn giới thiệu tới các bạn – đó là chia theo nhóm từ cần học. Bạn sẽ thấy việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trường học không còn khó như bạn vẫn nghĩ. Xem thêm:
1. Từ vựng tiếng Anh về trường học theo nhóm từA/ Từ vựng tiếng Anh trường học: các cấp học và trường học
B/ Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất ở trường
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
C/ Từ vựng tiếng Anh về các môn học
D/ Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường
E/ Một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học.
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học mà học sinh nào cũng cần nhớ
Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?
Em có thể lên bảng được không ạ?
Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?
Em có thể gọt bút chì được không ạ?
Em có thể bật/tắt đèn không ạ?
Cô có thể giúp em không ạ?
Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?
Xin lỗi cô em đã đến muộn?
Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không? Giống như nhiều chủ điểm từ vựng khác, việc chia nhóm từ vựng sẽ giúp học viên hệ thống được khối lượng từ vựng một cách khoa học nhất. Không chỉ vậy, học viên sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về từ vựng tiếng Anh về trường học, từ đó giúp việc học sẽ chủ động hơn. Hy vọng các từ vựng tiếng Anh về trường học mà NativeX chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn dễ dàng hòa nhập với môi trường học tập, giao tiếp trong trường học hoặc khi thảo luận có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học. Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng nhất. Hãy ghi chép lại đầy đủ và lên kế hoạch học tập kiên trì, thành công sẽ mỉm cười với tất cả chúng ta. Ngoài ra, nếu bạn muốn trau dồi thêm nhiều kiến thức và vốn từ vựng ở nhiều lĩnh vực khác nhau, hãy tham khảo những khóa học của chúng tôi – NativeX. NativeX xin giới thiệu đến các bạn khóa học tiếng Anh dành cho những người bận rộn có thể học mọi lúc mọi nơi và chủ động thời gian hơn. |