Mê muội Tiếng Anh là gì

muội của tôi

giáo

luật

kỹ

tử

mục

mê muội Dịch Sang Tiếng Anh Là

* tính từ
- dull-witted; obscure, dark; lose one's clearsightedness

Cụm Từ Liên Quan :

Dịch Nghĩa me muoi - mê muội Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary